Những câu hỏi liên quan
hehe879
Xem chi tiết
Ng Ngọc
13 tháng 12 2022 lúc 22:53

Đáp án C.

Ẩn danh
13 tháng 12 2022 lúc 22:54
Phương Min
14 tháng 12 2022 lúc 12:00

Chọn C

Lê Nguyễn Ánh Ngọc
Xem chi tiết
Nguyễn Lê Phước Thịnh
26 tháng 2 2022 lúc 14:06

đồng nghĩa: ngăn nắp, chỉnh tề

trái nghĩa: bừa bộn, cẩu thả

nthv_.
26 tháng 2 2022 lúc 14:06

đồng nghĩa: ngăn nắp, gọn ghẽ

trái nghĩa: lộn xộn, bừa bộn

Huỳnh Thùy Dương
26 tháng 2 2022 lúc 14:07

Trái nghĩa với gọn gàng :bừa bãi, bừa bộn

Đồng nghĩa từ gọn gàng: ngăn nắp, sạch sẽ

Bảo Trâm hihi
Xem chi tiết
Sunn
24 tháng 9 2021 lúc 14:15

Trung thành

Nguyễn Mai Lan
24 tháng 9 2021 lúc 14:35

hình như cậu viết sai chính tả 

sogoku
Xem chi tiết
Ngô Thọ Thắng
5 tháng 3 2020 lúc 14:16

– Từ đồng nghĩa: sung sướng, vui sướng, mãn nguyện, toại nguyện…

– Từ trái nghĩa: bất hạnh, đau khổ, đau buồn, sầu thảm, bi thảm, tuyệt vọng…

Khách vãng lai đã xóa

 Từ đồng nghĩa: sung sướng, vui sướng, mãn nguyện, toại nguyện…

– Từ trái nghĩa: bất hạnh, đau khổ, đau buồn, sầu thảm, bi thảm, tuyệt vọng…

Khách vãng lai đã xóa

Bốn từ đồng nghĩa với từ " hạnh phúc " là : sung sướng , vui sướng, mãn nguyện , toại nguyện

Bốn từ trái nghĩa với từ "hạnh phúc " là : bất hạnh , đau buồn , bi thảm , tuyệt vọng 

Chúc bạn hk tốt !

Khách vãng lai đã xóa
kazesawa sora
Xem chi tiết
tuấn anh
28 tháng 12 2021 lúc 9:17

đồng chí; chiến hữu

Kimi-chan
28 tháng 12 2021 lúc 9:20

bạn hữu, bằng hữu, hào hữu,..

lê phan quỳnh anh
Xem chi tiết
ღ✧ Nguyễn Lệ  ✧ღ
11 tháng 10 2018 lúc 19:27

từ đồng nghĩa vs từ cho là :

biếu , tặng , dâng , thưởng , hiến , mừng , thí , ...

nhiều nhưng nó có sắc thái khác nhau vậy nên bn ko được 

dùng những từ đó thay thế cho nhau nhé ! 

# Chim sẻ ban mai

Diệu Anh
11 tháng 10 2018 lúc 19:25

từ đồng nghĩa với từ cho là:

biếu, tặng,...

cn nhiều lắm

k mk nha

hongnhung2k5
11 tháng 10 2018 lúc 19:26

từ đồng nghĩa vs từ cho: biếu, tặng

An Cao Vũ Tú
Xem chi tiết
Sơn Mai Thanh Hoàng
13 tháng 1 2022 lúc 22:15

VẤT VẢ

Nguyen Duc Chiên
13 tháng 1 2022 lúc 22:16

vất vả...

Thái Hưng Mai Thanh
13 tháng 1 2022 lúc 22:17

Những từ đồng nghĩa với bận rộn gồm:

-hoạt động

 -sôi nổi

-nhộn nhịp

 -siêng năng

 -cần cù 

-hăng say

Võ Ngọc Ánh
Xem chi tiết
hello cả nhà. mị là lươn...
30 tháng 3 2021 lúc 10:23

nhiều người,những nguoif giàu có, những người khốn khổ

Phương Hồng Hạnh
Xem chi tiết
Gaming DemonYT
3 tháng 2 2023 lúc 19:17

Từ đồng nghĩa với từ bổn phận là

b, Nghĩa vụ

Đỗ Ngân Hà
3 tháng 2 2023 lúc 19:32

b. ngĩa vụ