đồng nghĩa: ngăn nắp, chỉnh tề
trái nghĩa: bừa bộn, cẩu thả
đồng nghĩa: ngăn nắp, gọn ghẽ
trái nghĩa: lộn xộn, bừa bộn
Trái nghĩa với gọn gàng :bừa bãi, bừa bộn
Đồng nghĩa từ gọn gàng: ngăn nắp, sạch sẽ
đồng nghĩa : ngăn nắp , chỉnh tề
trái nghĩa : bừa bộn , bừa bãi
Đồng nghĩa sạch sẽ,ngăn nắp
Trái nghĩa " bừa bộn,dở bẩn
đồng nghĩa: to,lớn
trái nghĩa:bé,nhỏ