3km=.....kg
3km 403m = .. km 4kg 59g = .... kg 18,1tạ = ..... kg
3km 403m = 3,403 km
4kg 59g = 4,059kg
18,1tạ = 1810kg .
1. 3,403km 2. 4,059 kg 3. 1810 kg nhớ tick cho mik nha ~
3km403m = 3,403km
4kg59g = 4,059kg
18,1tạ = 1810kg
Chúc bạn học tốt !
Nhớ tick cho mik nha !
3km 5m =……………….… km
2 tấn 46 kg = ……………….… tấn
8kg 125g =……………….… kg
60 025m =……………….… km
5m = ……………….… km
4g = ……………….… kg
1/2 m = ……………….… dm
1/4 tấn = ……………….… kg
Câu 7: Tìm 2 từ trái nghĩa với mỗi từ sau:
a. Dũng cảm: ………………………………………………………………………………………………………………………
b. Đoàn kết: …………………………………………………………………………………………………………………........
Câu 8: Tìm 2 từ đồng nghĩa với mỗi từ sau:
a. Hòa bình: ……………………………………………………………………………………………………………………
b. Thông minh: ……………......................................................................
3km5m=3,005km
2 tấn 46kg=2,046 tấn
8kg125g=8,125kg
60025m=60,025km
5m=0,005km
4g=0,004kg
1/2m=5dm
1/4 tấn=250kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm.
a) 3km 28m=....km. b) 4kg 7g=....kg
c)1ha5678m²=...ha d)0,015tấn=...kg
a) 3km28m = 3,028km
b) 4kg7g = 4,007kg
c) 1ha5678m2 = 1,5678ha
d) 0,015 tấn = 15kg
a)3km 28m=3028km.
b)4kg 7g=4007 kg
c)1ha5678m2=15678ha
d)0,015 tấn=15 kg bạn nhé!
Cm ơn bn đã đọc
2. Viết mỗi số 3.003, 3.0003, 3.00003, 3.03 vào chỗ chấm
a. 3 và 3/100kg=....kg b. 3km 3m=....km
c. 3 m2 3 cm2=....m2 d. 3km 3cm=...km
NHANH NHA CON a. LÀ HỖN SỐ ĐÓ
a, 3,03kg
b, 3,003km
c, 3,0003m2
d, 3,00003km
1,02 m = mm
1,02m = hm
0, 008km = m
3km 14m = km
3/4 m = m
13 tấn 8kg = tấn
23,8 tấn = kg
12 tạ 5kg = tạ
2/5 kg = g
mik cần bài này gấp
1,02 m = 1020 mm
1,02m = 0,0102 hm
0, 008km = 8 m
3km 14m = 3,014 km
3/4 m = 0,75 m
13 tấn 8kg = 13,008 tấn
23,8 tấn = 23800 kg
12 tạ 5kg = 12,05 tạ
2/5 kg = 400 g
1,02 m = 1020 mm
1,02m = 0,0102 hm
0, 008km = 8 m
3km 14m = 3,014 km
3/4 m = 0,75 m
13 tấn 8kg = 13,008 tấn
23,8 tấn = 23800 kg
12 tạ 5kg = 12,05 tạ
2/5 kg = 400 g
2/3 giờ =...phút 3 phút 25 giây=...giây 2 giờ 5 phút=...phút
1/2 yến=...kg 12dm2=...cm2 5m2 25cm2=...cm2 5m2=...dm2
349 kg=...tạ...kg 3/8 ngày=...giờ 4 tấn 70 kg=...kg
107cm2=...dm2...cm2 1/4 thế kỉ=...năm 3km=...m
\(\dfrac{2}{3}\) giờ = 40 phút
3 phút 25 giây = 205 giây
2 giờ 5 phút = 125 phút
\(\dfrac{1}{2}\) yến = 5 kg
12dm2 = 1200 cm2
2/3 giờ =..40..phút 3 phút 25 giây=..205..giây 2 giờ 5 phút=..125..phút
1/2 yến=..5..kg 12dm2=..1200..cm2 5m2 25cm2=..50025..cm2 5m2=..50..dm2
349 kg=..3..tạ..49..kg 3/8 ngày=..9..giờ 4 tấn 70 kg=..4070..kg
107cm2=..1..dm2..7..cm2 1/4 thế kỉ=..25..năm 3km=..3000..m
Quang hiện nay cao 1m5. Quang chạy với vận tốc 3km/h. Hỏi Quang nặng khoảng bao nhiêu kg.
3km 6m = ...m
4tạ 9yến= ...kg
15m 6dm = ....cm
2 yến 4 hg = ....hg
3km 6m = 3006 m
4 tạ 9 yến= 490 kg
15m 6dm = 1560 cm
2 yến 4 hg = 204 hg
3km6m=3006m
4tạ9yến=490kg
15m6dm=1560cm
2yến4hg=204hg
Đúng ghi Đ, sai ghi S 3km 546m = 3,546 km 7m 34mm = 7,34m 1 tấn 73kg = 1,73 tấn 5kg 64g = 5,064 kg
3km 546m = 3,546 km Đ
7m 34mm = 7,34m S
1 tấn 73kg = 1,73 tấn S
5kg 64g = 5,064 kg Đ