Chọn từ phát âm khác từ còn lại :
A. dream B. teacher C. stream D. bread
A. dream /dri:m /
B. teacher /'ti:tʃə /
C. stream /stri:m /
D. bread /bred /
Chọn đáp án D
A. dream
B. teacher
C. stream
D. bread
Chọn từ phát âm khác từ còn lại :
A. dream B. teacher C. stream D. bread
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
1 A. Bread ( được gạch chân ở ea)
B. really ( được gạch chân ở ea)
C. Dear ( được gạch chân ở ea)
D. Earphones ( được gạch chân ở ea)
Đáp án: D. Earphones (được gạch chân ở "ea" phát âm là /i:/)
tìm từ có phát âm khác
a. read
b.clean
c.tea
d.breakfast
nhanh nhé bn, mik cần rất rất gấp
tìm từ có phát âm khác
a. read
b.clean
c.tea
d.breakfast
tìm từ có cách phát âm khác 3. A. food B. good C. took D. cooking
âm "oo"
4. A. hear B. fear C. dear D. wear
âm "ea"
tìm từ có cách phát âm khác
3. A. food B. good C. took D. cooking
4. A. hear B. fear C. dear D. wear
Odd one out:
A. each
B. sea
C. create
D. idea
Chọn cách phát âm khác nhau giữa âm "ea"
Mong mn giúp đỡ ạ. Mik cảm ơn. >.<
BÀI TẬP :Hãy chọn từ phát âm khác nhóm :
1, a,feather b,fear c,idea d,nearly
c,idea
1, a,feather b,fear c,idea d,nearly
(ˈfeT͟Hər) (ˈfir) (īˈdēə) (ˈnirlē)
chọn từ phát âm khác
21. A. hill B. ship C. kite D. chip
22. A. cheap B. great C. peace D. meal
23. A. evening B. extreme C. scene D. excite
24. A. garage B. village C. message D. shortage
25. A. field B. movie C. quiet D. piece
26. A. films B. city C. nice D. polite
27. A. big B. wide C. quiet D. exciting
28. A. cheap B. sleepy C. near D. peaceful
29. A. heavy B. sea C. team D. street
30. A. bleed B. heat C. head D. tea
21. C
22. A
23. C
24. B
25. B
26. A
27. A
28. C
29. A
30. D
21. A. hill B. ship C. kite D. chip
22. A. cheap B. great C. peace D. meal
23. A. evening B. extreme C. scene D. excite
24. A. garage B. village C. message D. shortage
25. A. field B. movie C. quiet D. piece
26. A. films B. city C. nice D. polite
27. A. big B. wide C. quiet D. exciting
28. A. cheap B. sleepy C. near D. peaceful
29. A. heavy B. sea C. team D. street
30. A. bleed B. heat C. head D. tea
21-C
22-B
23-C
24-D
25-B
26-C
27-C
28-C
29-A
30-C
Chọn từ có phần gạch dưới các từ phát âm sai
1 : A : leave. B : bread. C : repeat. D : peaceful
2 : A : street. B : meal. C: coffee. D : clean
3 : A : dislike. B : advice. C : rice. D : police
Chọn từ có phần gạch dưới các từ phát âm sai
1 : A : leave. B : bread. C : repeat. D : peaceful 1-A
2 : A : street. B : meal. C: coffee. D : clean 2-B
3 : A : dislike. B : advice. C : rice. D : police 3-D
Chúc bạn học tốt
1.leave
2.meal
3.police
1. Chọn từ phát âm khác loại
1.A.read B.teach C.head D.eat
1. Chọn từ phát âm khác loại
1.A.read B.teach C.head D.eat
Mik chọn C.head
hk tốt