từ khác nghĩa là
a. cow b. dog c. elephants d. donut e. cat
II. Choose the words that is different from the rest in each group. 4. A. dog B. cow C. pig D. string 5 A. hot B. cold C. weather D. warm
Fill in the table with the words given
rice , egg , vegetable, fruit , animal , buffalo , cow , milk ,
chicken , gas, dog , cat , food , oil , water, river , tree , flower, bottle , bread , money , pen , boat, , meat, orange
a few / many | a little / much | some / a lot of |
………………………………………………………
| ……………………………………………………… | ……………………………………………………… |
CHỌN TỪ KHÁC LOẠI
1,a cat b,dog c,parrot d,person
2a lemon b, orange c,tomato d,sale
3a,factory b country house c, still house d.apartment
Chọn từ có phần im đậm nghiêng có phát âm khác các từ còn lại:
1. A) down B) now c) know D) how
2. A) flower B) show c) cow D) found
3. A) toy B) boy c) soil D) shout
4. A) noisy B) found c) enjoy D) boil
5. A) hour B) house c) could D) mouse
1. C
2. B
3. D
4. B
5. C
Chúc bạn học tốt!! ^^
......... walk on the grass!
A. No B.Not C. Don't D. Doesn't
Choose the word that has the underlined part pronounced differently
A. camp B. table C. travel D. match
Odd one out
A. dog B. cow C. pig D. string
......... walk on the grass!
A. No B.Not C. Don't D. Doesn't
Choose the word that has the underlined part pronounced differently
A. camp B. table C. travel D. match
Odd one out
A. dog B. cow C. pig D. string
ai chơi tiktok ko
1) dog cat hamster cow
?.?, ko đc đăng linh tinh
I. Nội qui tham gia "Giúp tôi giải toán"
1. Không đưa câu hỏi linh tinh lên diễn đàn, chỉ đưa các bài mà mình không giải được hoặc các câu hỏi hay lên diễn đàn;
2. Không trả lời linh tinh, không phù hợp với nội dung câu hỏi trên diễn đàn.
3. Không "Đúng" vào các câu trả lời linh tinh nhằm gian lận điểm hỏi đáp.
Các bạn vi phạm 3 điều trên sẽ bị giáo viên của Online Math trừ hết điểm hỏi đáp, có thể bị khóa tài khoản hoặc bị cấm vĩnh viễn không đăng nhập vào trang web.
Chọn từ có phần in đậm phát âm khác với những từ còn lại Câu 41: A. ownB. cowC. nowD. down Câu 42: A. charityB. ChristmasC. chemistryD. character Câu 43: A. predictedB. preparedC. correctedD. demanded Câu 44: A. looksB. earnsC. staysD. swims Câu 45: A. honorB. hourC. horseD. honest
đồng nghĩa với từ '' kêu '' là
a. cười b. đùa c. mắng d. hót