Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 1dm3 = ... cm3 375dm3 = ... cm3
5,8dm3 = cm3 \(\dfrac{4}{5}\)dm3 = ... cm3
b) 2000cm3 = ... dm3 154 000cm3 = ... dm3
490 000cm3 = ... dm3 5100cm3 = ... dm3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1dm3 = … cm3
375dm3 = …cm3
5,8dm3 = …cm3
4/5 dm3 = …cm3
1dm3 = 1000cm3
375dm3 = 375000cm3
5,8dm3 = 5800cm3
4/5 dm3 = 800cm3
a) 1dm3 = … cm3
375dm3 = …cm3
5,8dm3 = …cm3
4/5 dm3 = …cm3
b) 2000 cm3 = …dm3
154000cm3 = … dm3
490000cm3 = ….dm3
5100cm3 =… dm3
Mời các cháu
a)1dm3 = 1000 cm3
375dm3 = 375000 cm3
5,8 dm3 = 5800 cm3
4/5 dm3 = 800 cm3
b) 2000cm3 = 2 dm3
154000 cm3 = 154 dm3
490000 cm3 = 490 dm3
5100 cm3 = 5,1 dm3
zạ cháu xin trả lời :V
a) = 1000 cm3
= 375000 cm3
= 5800 cm3
= 400 cm3
b) =2 dm3
= 154 dm3
= 490 dm3
= 5,1 dm3
Đúng ko nhỉ ?? :>
các cháu học giỏi quá. Bác có lời khen
Viết các số thích hợp vào chỗ chấm:
1m3= ...dm3
7,268m3 = ...dm3
0,5m3 = ...dm3
3m3 2dm3 = ...dm3
1dm3 = ...cm3
4,351dm3 = ....cm3
0,2dm3 = ...cm3
1dm3 9cm3 = ...cm3
1m3= 1000dm3
7,268m3 = 7268dm3
0,5m3 = 500dm3
3m3 2dm3 = 3002dm3
1dm3 = 1000cm3
4,351dm3 = 4351cm3
0,2dm3 = 200cm3
1dm3 9cm3 = 1009cm3
Viết số hoặc số thập phân thích hợp vào chỗ chấm :
a) 3,5 dm3 =..........................cm3
b) 7 dm3 8 cm3 =..........................dm3
c) 2,75 m3 =............................dm3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
12 ngày = ............... giờ
4 ngày 12 giờ = ............... giờ
1dm3 = ……… cm3
5,8 dm3 = ……… cm3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
12 ngày = 288 giờ
4 ngày 12 giờ = 108 giờ
1dm3 = 1000 cm3
5,8 dm3 = 5800 cm3
: Điền số thích hợp viết vào chỗ chấm:
a) 2m 3 = ……………lít | b) 11,7 m3 = ................... dm3 |
c) 35 lít = ………….cm3 | d) 6/5 dm3 = …………….cm3 |
: Điền số thích hợp viết vào chỗ chấm:
a) 2m 3 = 2000 lít | b) 11,7 m3 = 11700 dm3 |
c) 35 lít = 35000 cm3 | d) 6/5 dm3 =1200 cm3 |
5. Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 1/4 dm3 = ...............................cm3 b) 24685 cm3 = .............................dm3
c) 0,08 dm3 = ..........................cm3 d) 40 phút = .................................giờ
5. Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 1/4 dm3 = 250 m3 b) 24685 cm3 = 24,685 dm3
c) 0,08 dm3 = 80 cm3 d) 40 phút = 2/3 giờ
5. Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 1/4 dm3 = 250 cm3 b) 24685 cm3 = 24,685 dm3
c) 0,08 dm3 = 80 cm3 d) 40 phút =2/3 giờ
a) 1/4 dm3 = 250 m3 b) 24685 cm3 = 24,685 dm3
c) 0,08 dm3 = 80 cm3 d) 40 phút = 2/3 giờ
a)Viết số thích hợp vào chỗ trống :
1m3 = dm3
34,6m3 = dm3
209m3 = dm3
2/5m3 = . dm3
b) Viết số thích hợp vào chỗ trống :
1dm3 =. cm3
5/8m3 =. cm3
2,643dm3 = . Cm3
51,17m3 = Cm3
a)
1m3 = 1000 dm3
34,6 m3 = 34600
209m3 = 209000dm3
2/5 m3 = 400 dm3
b)
1dm3 = 1000 cm3
5/8 m3 = 625000 cm3
2,643 dm3 = 2643 cm3
51,17 m3 = 51170000cm3
a) \(1m^3=1000dm^3\)
\(34,6m^3=34600dm^3\)
\(209m^3=209000dm^3\)
\(\frac{2}{5}m^3=0,2m^3=200dm^3\)
b) \(1dm^3=1000cm^3\)
\(\frac{5}{8}m^3=0,625m^3=625000cm^3\)
\(2,643dm^3=2643cm^3\)
\(51,17m^3=51170000cm^3\)
a)
1m3 = 1000 dm3
34,6 m3 = 34600 dm3
209m3 = 209000dm3
2/5 m3 = 400 dm3
b)
1dm3 = 1000 cm3
5/8 m3 = 625000 cm3
2,643 dm3 = 2643 cm3
51,17 m3 = 51170000cm3
Bài 1: Viết số thích hợp và chỗ chấm.
a) 3dm3 =.....................cm3
125dm3=.......................cm3
4/5 dm3=.......................cm3
b) 0,7dm3=...................cm3
4,05dm3=.....................cm3
5/8m3=.....................dm3
`3dm^3=3xx1000=3000cm^3`
`125dm^3=125xx1000=125000cm^3`
`4/5dm^3=4/5xx1000=800cm^3`
`0,7dm^3=0,7xx1000=700cm^3`
`4,05dm^3=4,05xx1000=4050cm^3`
`5/8m^3=5/8xx1000=625dm^3`
a/\(3dm^3=3000cm^3\)
\(125dm^3=125000cm^3\)
\(\dfrac{4}{5}dm^3=800cm^3\)
b/\(0,7dm^3=700cm^3\)
\(4,05dm^3=4050cm^3\)
\(\dfrac{5}{8}m^3=625dm^3\)
a,3dm3=3000cm3
125dm3=125000cm3
4/5dm3=800cm3
b, 0,7 dm3=700cm3
4,05dm3=50cm3
5/8m3=625dm3