1dm3 = 1000cm3
375dm3 = 375000cm3
5,8dm3 = 5800cm3
4/5 dm3 = 800cm3
1dm3 = 1000cm3
375dm3 = 375000cm3
5,8dm3 = 5800cm3
4/5 dm3 = 800cm3
Viết các số thích hợp vào chỗ chấm:
1m3= ...dm3
7,268m3 = ...dm3
0,5m3 = ...dm3
3m3 2dm3 = ...dm3
1dm3 = ...cm3
4,351dm3 = ....cm3
0,2dm3 = ...cm3
1dm3 9cm3 = ...cm3
5. Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 1/4 dm3 = ...............................cm3 b) 24685 cm3 = .............................dm3
c) 0,08 dm3 = ..........................cm3 d) 40 phút = .................................giờ
điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 1m3= .................dm3; 1m3 gấp ...................dm3
b) 1m3=..................cm3; 1m3 gấp ....................cm3
c) 1dm3= 1/............m3; 1cm3= 1/....................m3
d)1dm3=0,...............m3; 1cm3= 0,.................m3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
1 d m 3 = … … … c m 3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
10cm3 = ................dm3 1,002dm3 = ............cm3
40,6 m3 = ..................cm3 1,2m3 = ............... dm3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
A. 570 dm 3 = ……. m 3
B. 97058 cm 3 = ……... dm 3 ……….. cm 3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
2000 cm3 = …dm3
154000cm3 = … dm3
490000cm3 = ….dm3
5100cm3 =… dm3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
200 c m 3 = … … … d m 3 2 m 3 = … … … d m 3 8000 c m 3 = … … … d m 3 3 m 3 = … … … c m 3 0 , 6 d m 3 = … … … c m 3 4000 d m 3 = … … … m 3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
3,2 dm3 =........ cm3
5 dm3 703 cm3 = ...........dm3
5,8 m = ...........cm
2/3ngày.....giờ
475 dm3 = ...........m3
2m2 5dm2 = .........m2
4,75 m3 = .........dm3
16,08 m3 = .......... m3
........... dm3
m3 = .......dm3
2m3 5dm3 = .......m3
8,075 kg = ...g
49dam2 = ....m2
3/4m3=...dm3