Điền vào chỗ trống: s hoặc x
cây….ào.
….ào nấu,
lịch ….ử,
đối.....ử
Điền"x"hoặc"s"vào chỗ trống để đượccác từ đúng chính tả.
công.....uất
...uất bản
phán...ử
Điền vào chỗ trống : s hoặc x
– nhảy …a
– nhảy …ào
– ….ới vật
s hoặc x
- nhảy xa
- nhảy sào
- sới vật
Điền vào chỗ trống tr hoặc ch:
Mèo con đi học ban .....ưa
Nón nan không đội, ….ời mưa ào ào
Hiên ….e không ….ịu nép vào
Tối về sổ mùi còn gào “meo meo”.
Mèo con đi học ban trưa
Nón nan không đội, trời mưa ào ào
Hiên che không chịu nép vào
Tối về sổ mũi còn gào “meo meo”.
Điền vào chỗ trống r, d hoặc gi. Giải câu đố :
.....áng hình không thấy, chỉ nghe
Chỉ nghe xào xạc vo ve trên cành
Vừa ào ào giữa .....ừng xanh
Đã về bên cửa ……ung mành leng keng.
Là…………………
Dáng hình khong thấy, chỉ nghe
Chỉ nghe xòa xạc vo ve trên cành
Vừa ào ào giữa rừng xanh
Đã về bên cửa rung mành leng keng
Là gió
Bài 1: Điền ch/ tr thích hợp vào chỗ chấm :
con ...âu .... âu báu ....cây tre
...e chở nấu .....áo ....ào mào
con trâu
Che chở
Châu báu
Nấu cháo
??/
chào mào
con trâu
Châu báu
Cây tre
Che chở
Nấu cháo
Chào mào
trâu
che chở
châu báu
nấu cháo
câu tre
chào mào
Điền "r/d" hoặc "gi" vào chỗ trống:
rộn àng
dân an
dạt ào
Điền "r/d" hoặc "gi" vào chỗ trống:
rộn àng
dân an
dạt ào
Điền "r/d" hoặc "gi" vào chỗ trống:
rộn ràng
dân gian
dạt dào
Con hãy điền ch hoặc tr vào chỗ trống :
.... ường em mái ngói đỏ hồng
Mọc lên tươi thắm giữa đồng lúa xanh
Gió về đồng lúa reo quanh
Vẫy ... ào những bước ... ân nhanh tới ... ường
Trường em mái ngói đỏ hồng
Mọc lên tươi thắm giữa đồng lúa xanh
Gió về đồng lúa reo quanh
Vẫy chào những bước chân nhanh tới trường.
Tìm các từ tượng hình, tượng thanh thích hợp điền vào chỗ trống : - hang sâu .... - cười khà khà -rộng.... - vực sâu.... - nói - dài.... - cánh đồng rộng.... - gáy lanh lảnh - cao.... - con đường rộng... - thổi ào ào - thấp...
hang sâu thẳm
rộng lớn
vực sâu thẳm
dài ngoằng
cánh đồng rộng lớn
cao vút
con đường rộng ngút
thấp thoảng
Tìm các từ tượng hình, tượng thanh thích hợp điền vào chỗ trống : - hang sâu .thăm thẳm... - cười khà khà -rộng..mênh mang.. - vực sâu.thăm thẳm... - nói - dài...dằng dặc. - cánh đồng rộng..mênh mông .. - gáy lanh lảnh - cao...lênh khênh. - con đường rộng..bát ngát. - thổi ào ào - thấp...
hang sâu thẳm
rộng lớn
vực sâu thẳm
dài ngoằng
cánh đồng rộng lớn
cao vút
con đường rộng ngút
thấp thoảng