Rút gọn biểu thức x x + y + y x - y x 2 - y 2
Rút gọn biểu thức: x(x – y) + y(x – y)
x(x – y) + y(x – y)
= x.x – x.y + y.x – y.y
= x2 – xy + xy – y2
= x2 – y2 + (xy – xy)
= x2 – y2
rút gọn biểu thức ( chỉ mình cách rút gọn lun nhea , mơn nhìu ạ )
x(x-y)+y(x-y)
\(x\left(x-y\right)+y\left(x-y\right)\)
\(=x^2-xy+xy-y^2\)
\(=x^2-y^2\)
Rút gọn biểu thức x(x+y)-y(x+y)+x^2 + y^2
Lời giải:
$x(x+y)-y(x+y)+x^2+y^2=(x-y)(x+y)+x^2+y^2$
$=x^2-y^2+x^2+y^2=2x^2$
rút gọn biểu thức x(x-y)+y(x-y)
Rút gọn biểu thức x(x-y)-y(y-x) ta được
\(x\left(x-y\right)-y\left(y-x\right)=\left(x+y\right)\left(x-y\right)=x^2-y^2\)
x(x-y)-y(y-x) = x2-xy-(y2-xy) = x2-xy-y2+xy = x2-y2
x(x-y)-y(y-x) = x2-xy-(y2-xy) = x2-xy-y2+xy = x2-y2
Tham thảo
Rút gọn biểu thức: (x + y)2 + (x – y)2
x + y 2 + x - y 2
= x 2 + 2xy + y 2 + x 2 – 2xy + y 2
= 2 x 2 + 2 y 2
Rút gọn biểu thức : ( x - y )^3 + ( x + y )^3
\(\left(x-y\right)^3+\left(x+y\right)^3\)
\(=x^3-3x^2y+3xy^2-y^3+x^3+3x^2y+3xy^2+y^3\)
\(=2x^3+6xy^2\)
Rút gọn biểu thức: 2(x – y)(x + y) + x + y 2 + x - y 2
2(x – y)(x + y) + x + y 2 + x - y 2
= x + y 2 +2( x+ y).(x- y) + x - y 2
(áp dụng hằng đẳng thức thứ 1với A = x+ y, B = x- y)
= x + y + x - y 2 = 2 x 2 = 4 x 2
Với x, y ≥ 0; x ≢ y , rút gọn biểu thức x - xy x - y ta được?
A. x x - y
B. 1 x - y
C. y x - y
D. x x + y
rút gọn biểu thức
\(\dfrac{x\sqrt{y}-y\sqrt{x}}{x-\sqrt{xy}+y}\)