Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
1km = … m … m = 1km
1m = … dm … cm = 1m
1dm = … cm … dm = 1m
1m = … cm … cm = 1dm
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1dm =.....cm 5dm + 7dm =......dm |
1m = ......cm 12m – 8m =......m |
1dm = 10 cm (0,25 điểm) 5dm + 7dm = 12dm (0,25 điểm)
|
1m = 100 cm (0,25 điểm) 12m – 8m = 4m (0,25 điểm)
|
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
1dm = ...cm 3dm = ...cm |
10cm = ...dm 20cm = ...dm |
1 dm = 10cm 3dm = 30cm |
10cm = 1dm 20cm = 2dm |
Bài 5 : Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 2m vuông = .... dm vuông
b) 1m vuông = ..... cm vuông
c)1km vuông = ... m vuông
d) 36dm vuông = .... cm vuông
e) 508dm vuông = .... cm vuông
g) 3100cm vuông = ... dm vuông
h) 2007cm vuông = .... dm vuông ..... cm vuông
k) 6dm vuông = .... cm vuông
( vuông nghĩa là 2)
a) 2m vuông = ..200.. dm vuông
b) 1m vuông = ...100.. cm vuông
c)1km vuông = .1000000.. m vuông
d) 36dm vuông = .3600... cm vuông
e) 508dm vuông = ..50800.. cm vuông
g) 3100cm vuông = ..31. dm vuông
h) 2007cm vuông = ...20. dm vuông ..7... cm vuông
k) 6dm vuông = ..600.. cm vuông
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
4m 7 dm = …...dm
8 m 5 cm = ……cm
9m 3cm = …....cm
6 dm 3 cm = …...cm
4m 7dm = 47 dm
8m 5cm = 805 cm
9m 3cm = 903 cm
6dm 3cm = 63 cm
Viết số hoặc phân số thích hợp vào chỗ chấm:
15 m = ……… cm
43 dm = ……… cm
26 cm = ………m
6km = ……… m
4m = ……… km
546 dm = ……m
15 m = 1 500 cm
43 dm = 430 cm
26 cm = m
6km = 6 000m
4m = km
546 dm = m.
Bài 9: Viết số thích hợp vào chỗ chấm a) 3,5m= ..........m..........dm 4,10m = .........m..........cm 2,09m=.............m..........cm 5,60m =..........m..........dm b) 7,800m =...........cm 1090mm =............cm............mm 4,7mm=..............cm............mm 9,4cm =................cm...........mm Bài 10: Viết số thích hợp vào chỗ chấm a) 3,5 m=.......... dm 2,13 km = ......... dam 1,2 dam=............. m 5,89 hm =.......... m b) 3200m =...........km 420m =............km 15m=..............km 9m =................km
a: 3,5m=3m5dm
4,10m=4m10cm
2,09m=2m9cm
5,60m=5m6dm
b: 7,800m=780cm
1090mm=10cm90mm
điền tiếp PHÂN SỐ vào chỗ chấm cho đúng
1mm = ... cm ; 1m = ... km ; 1cm = ... dm
1dm = ... m ; 1dam = ... hm ; 1km = ... hm
1mm = 1/10 cm ; 1m = 1/1000 km ; 1cm = 1/10 dm
1dm = 1/10 m ; 1dam = 1/10 hm ; 1km = 10/1 hm
1mm = 1/10 ; 1m = 1/1000 km ; 1 cm = 1/10 dm
1dm = 1/10 m ; 1dam = 1/10 hm ; 1km = 10/1 hm
mình gửi hơi chậm bạn thông cảm
TL
1dm3=1000cm3 375dm3=375000cm3 5,8dm3=5800cm3 4/5 dm3=800cm3 2000cm3=2dm3 154 000 cm3=154 dm3
490 000cm3 =490dm3 5100cm3=5,1 dm3
nha bn
HT
a)1000 cm3 ; 375 000 cm3 ; 5800 cm3 ; 800 cm3.
b)2 dm3 ; 154 dm3 ; 490 dm3 ; 5,1 dm3.
1dm³ = 1000 cm³
5,8 dm³ = 5800 cm³
375 dm³ = 375000 cm³
4/5 dm³ = 800 cm³
2000 cm³ = 2 dm³
490000 dm³ = 490000000 cm³
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
34dm = ..m...dm = ...,…m
786cm = ...m...cm = ....,..m
408cm = ...m...cm = ...,…m
34dm = 3m 4dm = 3,4m
786cm = 7m 86cm = 7,86m
408cm = 4m 8cm = 4,08m