Unscramble these words from the story. (Sắp xếp các chữ cái trích từ trong bài dưới đây thành từ đúng.)
Unscramble these words from the story. (Sắp xếp các chữ cái trích từ trong bài dưới đây thành từ đúng)
a. hundred | b. Saturday | c. watch | d. badminton | 5. practising |
Unscramble these words from the story. (Sắp xếp các chữ cái trích từ trong bài dưới đây thành từ đúng.)
a. holiday | b. beach | c. family | d. mountains | e. rained |
Unscramble these words from the story. (Sắp xếp các chữ cái sau trích từ trong bài dưới đây thành từ đúng.)
1. remember |
2. vacation |
3. difficult |
4. threatres |
5. Warmer |
G. Unscramble the words to make sentences. Use a comma if necessary.
(Sắp xếp các từ để tạo thành câu. Sử dụng dấu phẩy nếu cần thiết.)
1. to / websites / these / can find answers / you / your exercises / where / are
____________________________________________________________________
2. you / to see me / at 10 a.m. / I / when / have more free time / should come
____________________________________________________________________
3. love / you / for my birthday / I / that / gave me / the book
____________________________________________________________________
1. These are websites where you can find answers to your exercises.
(Đây là những trang web nơi mà bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho các bài tập của mình.)
Trạng từ quan hệ “where” thay thế cho từ chỉ nơi chốn
2. I have more free time at 10 a.m. when you should come to see me.
(Tôi có nhiều thời gian rảnh hơn vào lúc 10 giờ sáng khi đó bạn nên đến gặp tôi.)
Trạng từ quan hệ “when” thay thế cho từ chỉ thời gian
3. I love the book that you gave me for my birthday.
(Tôi thích cuốn sách mà bạn đã tặng tôi nhân ngày sinh nhật của mình.)
Đại từ quan hệ “that” thay thế cho danh từ chỉ người / vật
Unscramble these words from the story.
chadahee ____________________________
Unscramble these words from the story.
a. chadahee | |
b. bletierr | |
c. skigpean | |
d. usecabe | |
e. ttream |
a. headache
b. terrible
c. speaking
d. because
e. matter
1. Rearrange the letters to make words. Then say.
(Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành từ. Sau đó nói.)
1. square: hình vuông
2. fox: con cáo
3. quiz: câu đố
4. box: cái hộp
E. Unscramble the words to make sentences.
(Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.)
1. job / friend’s / is / My / dangerous. ____________
2. is / person. / interesting / Kim’s / friend / an ____________
3. your / happy? / brother / Is ____________
4. rich / is / not / a / My / father / man. ____________
1 My friend's job is dangerous
2 Kim's friend is an intereting person
3 Is your brother happy?
4 My father is not a rich man
E. Unscramble the words to make sentences.
(Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.)
1. always / fireworks / we / watch / on / New Year’s Eve ____________________
2. Valentine’s Day / never / I / send / on / cards ____________________
3. sometimes / we / neighbors / visit / on / New Year’s Day ____________________
4. I / often / get / on / my / don’t / presents / birthday ____________________
5. usually / it’s / Independence Day / hot / on ____________________
1. We always watch fireworks on New Year’s Eve.
(Chúng tôi luôn luôn xem pháo hoa vào đêm giao thừa.)
Trạng từ chỉ tần suất “always” – luôn luôn, đứng trước động từ thường “watch”
2. I never send cards on Valentine’s Day.
(Tôi không bao giờ gửi thiệp vào Ngày lễ tình nhân.)
Trạng từ chỉ tần suất “never” – không bao giờ, đứng trước động từ thường “send”
3. We sometimes visit neighbors on New Year’s Day.
(Chúng tôi thỉnh thoảng đến thăm hàng xóm vào ngày đầu năm mới.)
Trạng từ chỉ tần suất “sometimes” – thỉnh thoảng, đứng trước động từ thường “visit”
4. I don’t often get presents on my birthday.
(Tôi không thường xuyên nhận được quà vào sinh nhật của mình.)
Trạng từ chỉ tần suất “often” – thường, đứng trước động từ thường “get”
5. It’s usually hot on Independence Day.
(Trời thường xuyên nóng nực vào ngày Quốc khánh.)
Trạng từ chỉ tần suất “usually” – thường xuyên, đứng sau động từ “be”