Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a) 37 000 m2 = ……….. ha
5km = …………….. m
b) 12m2 5dm2 = ……….… m2
8 tạ 60kg = …………. tạ
. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 37 000 m2 = ……….. ha
5km = …………….. m
b) 12m2 5dm2 = ……….… m2
8 tạ 60kg = …………. tạ
. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 37 000 m2 =3,7 ha
5km =5000m m
b) 12m2 5dm2 =12,05 m2
8 tạ 60kg = 8,6 tạ
viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm;
2 tạ 6 yến = tạ
19m2 5dm2 = m2
2 tạ 6 yến = 2,6 tạ
19m2 5dm2 = 19,05 m2
Bài 4: Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a) 3m 5cm = …………………cm
1207g = ………………….kg
3142m = …………km…………….m
508kg = ………….tạ
b) 12m2 4dm2 = ………………..m2
26,8 m2 = …………… m2………….dm2
36 km2 4hm2 = …………………… km2
17,8 m2 = ……………. m2……………dm2
c) 152 m = ............... km
d) 82 kg = ........... tấn
3 m 2 dm = ................m
4 tấn 16 kg = ............ tấn
99 mm = ................ m
2 kg 2 g = ............. kg
5 km 75 m = .................km
200 g = ............. kg
a: 3m5cm=305cm
1207g=1,207kg
3142m=3km142m
Bài 2: Điền số thích hợp vào chỗ chấm
a, 25896 dm2=......m2..........dm2 b, 60 tấn 54 tạ 400 yến=...................kg
c, 7 thế kỉ 70 năm=..........năm d, 5865400 dm=..........km.........hm..........m
viết phân số thích hợp vào chỗ chấm
a) 7km2 =.....m2 4ha =......m2 8,5 ha = ........ m2
b) 30dm2=.....m2 300am2= m2 515dm2= m2
a/ 7km²=7 000 000m² 4ha=40 000m² 8,5ha=85 000m²
b/ 30dm²=0,3m² 300dm²=3m² 515dm²=5,15m²
Điền dấu (>, <, =) thích hợp vào chỗ chấm
a) 9 m2 15 cm2 ..................9,0015 m2
b) 7 tấn 8 tạ ........... 7,08 tạ
a) 8 m2 75 cm2 = 8,0075 m2
b) 6 tấn 8 tạ > 6,08 tạ
Câu 2 Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) ngày = …. giờ
b) 5000 tạ = …… tấn
c) 2 000 305 m2 = …… km2 ....... m2
d) thế kỉ = .............năm
b) 5000 tạ = 500 tấn
c) 2 000 305 m2 = 2 km2 305 m2
a) ngày = …. giờ => thiếu
b) 5000 tạ = …500… tấn
c) 2 000 305 m2 = …2… km2 ...305.... m2
d) thế kỉ = .............năm => thiếu
Điền số thích hợp vào chỗ chấm 5dm3 76cm3=........dm3. 5107kg=.....tạ. 4,3ha=.......m2. 9m3 27dm3=........ m3 4,351tấn=.......kg. 7dam2 6m2.....m2. 68000m2=......ha; viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm 2,1km=... m 1290m=......hm
Điền số thích hợp vào chỗ chấm 5dm3 76cm3=...5,076.....dm3. 5107kg=..51,07...tạ. 4,3ha=....43000...m2. 9m3 27dm3=....9,027.... m3 4,351tấn=....4351...kg. 7dam2 6m2=...706..m2. 68000m2=....6,8..ha; viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm 2,1km=...2100 m 1290m=.....0,129.hm
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 1 6 ngày = ….. giờ
b) 5000 tạ = …… tấn
c) 2 000 305 m 2 = . . . km 2 . . . m 2
d) 1 4 thế kỉ = .............năm
a). 4 giờ
b). 500
c). 2 km 2 305 m 2
d) 25 năm