(1,5 điểm) Điền số thích hợp vào chỗ chấm
a) 8m 4cm = … cm
b) 1 giờ 42 phút = … phút
c) 9 dam 4 m = … m
d) 6kg 235 g = … g
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
a. 3 ngày 5 giờ = ....................... giờ
164 phút = .......... giờ ............ phút
b. 35840 m = .......... km ............ m
9 km 207 m = ........................ m
c. 6 tạ 4 kg = ............................. kg
16 tấn = ................................ kg
d. 4 dm2 5 cm2 = ..................... cm2
2 m2 = .................................. mm2
e. 2 năm 7 tháng = .................. tháng
4 phút 15 giây = .................. giây
f. 4m 7dm = ............................. cm
15 dm 3 cm = ....................... cm
g. 6 tấn 7 tạ = .......................... kg
5050 kg = ........... tấn .......... kg
h. 3479 dm2 = ........ m2 .......... dm2
4 dm2 23 cm = .................... mm2
thì bữa sau để ngắn đi chứ còn show tip j nữa :v
a. 3 ngày 5 giờ = ...........77............ giờ
164 phút = ......2.... giờ ....44........ phút
b. 35840 m = .........35. km ........840.... m
9 km 207 m = .................9207....... m
c. 6 tạ 4 kg = .................604............ kg
16 tấn = .........................16000....... kg
d. 4 dm2 5 cm2 = ................405..... cm2
2 m2 = ..............................2000000.... mm2
e. 2 năm 7 tháng = ..............31.... tháng
4 phút 15 giây = ..............255.... giây
f. 4m 7dm = ........................470..... cm
15 dm 3 cm = ....................153... cm
g. 6 tấn 7 tạ = ....................6700...... kg
5050 kg = ......5..... tấn ......50.... kg
h. 3479 dm2 = ...34..... m2 ......79.... dm2
4 dm2 23 cm = ................42300.... mm2
Điền số hoặc số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a) 2,5 năm = ……….năm…….tháng b) 5,5 ngày = ……….ngày …….giờ
c) 3,2 phút = ……….phút…….giây d) 42 dm3 82 cm3 = ………….. m3
e) 198 phút = ……………. giờ g) 2,9 giờ =……….. giờ ………phút
i) 19 m3 37 dm3 = ……………….. m3 k) 12 m3 46 dm3 = …………… m3
2. a) 2 năm 6 tháng b) 5 ngày 12h c) 3 phút 12s
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 5,38=...m
4m56cm=...m
732,61m=...dam
b)8hm4m=...dam
49,83dm=...m
35000dm vuông=...m vuông
8m vuông=... dam vuông
c)5 tấn 4 yến=...kg ; 2 tạ 7 kg=...kg ; 1 giờ 20 phút=...phút ; 3 giờ 15 phút=...giờ
Số thích hợp điền vào chỗ chấm:2,4 giờ=....phút
A.90 phút
B.120 phút
C.160 phút
D.144 phút
Điền dấu thích hợp ( >, <, = ) vào chỗ chấm:
1,5 giờ … 1 giờ 5 phút
0,15 giờ … 15 phút
0,5 giờ … 50 phút
1 giờ … 80 phút
30 giây … 1/2 phút
3/4 phút … 75 giây Điền dấu thích hợp ( >, <, = ) vào chỗ chấm:
1,5 giờ … 1 giờ 5 phút
0,15 giờ … 15 phút
0,5 giờ … 50 phút
1 \(\dfrac{1}{3}\) giờ … 80 phút
30 giây … 1/2 phút
3/4 phút … 75 giây
1,5 giờ > 1 giờ 5 phút
0,15 giờ < 15 phút
0,5 giờ < 50 phút
1,5 giờ > 1 giờ 5 phút
0,15 giờ < 15 phút
0,5 giờ < 50 phút
1 giờ < 80 phút
30 giây = 1/2 phút
3/4 phút < 75 giây
1\(\dfrac{1}{3}\)giờ = 80 phút
30 giây = 1/2 phút
3/4 phút < 75 giây
Viết số thích hợp vào chỗ chấm.
a, 3/4 phút = .... giây b, 495 phút = .... giờ .... phút
c, 1,2 giờ = ... phút d, 2 ngày 6 giờ = ... giờ
a)15 giây
b) 8 giờ 15 phút
c) 72 phút
d) 54 giờ
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
.a, 3/4 phút = .45... giây b, 495 phút = ...8giờ ...15. phútc, 1,2 giờ = .72.. phút d, 2 ngày 6 giờ = 54.. giờ
a)15 giây
b) 8 giờ 15 phút
c) 72 phút
d) 54 giờ
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
5 phút 45 giây =...........giây 117 phút = .......giờ..........phút
7m 9cm =..................cm 507cm =............m............cm
1/4 phút =..............giây 3040g =...........kg...........g.
5 phút 45 giây =345giây 177 phút=1 giờ 57 phút
7m 9cm =709cm 507cm =5m7cm
1/4 phút=12 giây 3040g=3kg40g
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a) 72 phút = ... giờ
270 phút = ... giờ
b) 30 giây = ... phút
135 giây = ... phút
a) 72 phút=1,2 giờ
270 phút=4,5 giờ
b) 30 giây=0,5 phút
135 giây=2,25 phút
Số thích hợp điền vào chỗ chấm 4 giờ 42 phút = ... giờ là
4,8 4,6 4,71 4,74,7 bạn nhé
4 giờ 42 phút = \(4\times60+42\) = 282 phút = \(282:60=4,7\) giờ