Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Nguyễn Thị Yến
Xem chi tiết
Hoàng Hạnh Nguyễn
31 tháng 7 2019 lúc 15:02

I.Put the conversation in the correct order (1-10).

___6__ My form teacher is Mrs Hien. She teaches me Physics.

___8__ No. She’s great.

___3__ Very well, thank you. How was your first day at school, Mai?

___9__ Oh, good. Well, it’s time for me to leave. Bye.

___2__ Hello, Huan. Fine, thanks! And you?

___5__ I am sure that you’ll make friends soon. Tell me about your form teacher.

__1__ Hi, Mai. How are you?

___10__ Bye, Huan. See you soon.

___7__ Is she strict?

___4__ Oh, wonderful! I met many new people. Hope I could make them friends soon

dinh lenh duc dung
31 tháng 7 2019 lúc 21:43

Lần lượt là :6

8

3

9

2

5

1

10

7

4

Lê Trần Bảo Linh
1 tháng 8 2019 lúc 9:25

6

8

3

9

2

5

1

10

7

4

Mk hơi lười nên ko ghi nhiềuleuleulần lượt là từ trên xuốnghiu Hk tốt!

Nguyen thi quynh anh
Xem chi tiết
Trà My
16 tháng 8 2018 lúc 8:34

* Match up- nối

1. Hello! □ a. Good moring! Hoa.

2. My name's Ba. □ b. Bye bye!

3. What's your name? □ c. How are you?

4. He's Mr Son. □ d. Hi!

5. I am eleven. □ e. What's your name?

6. How are you? □ f. My name's Lan.

7. Hi! This is Lan. □ g. Hello! I'm Ba.

8. Good morning! Ba. □ h. Fine, thanks.

9. Goodbye. □ i. He's my father.

10. I am fine. Thank you. □ j. How old are you?

1-d 2-e 3-f 4-i 5-j 6-h 7-g 8-a 9-b 10-c

Ngố ngây ngô
16 tháng 8 2018 lúc 8:34

1. D

2. G

3. E

4. I

5. J

6. H

7. F

8. A

9. B

10. C

Nanami-Michiru
16 tháng 8 2018 lúc 8:47

1. D

2. G

3. E

4. I

5. J

6. H

7. F

8. A

9. B

10. C

Chúc bạn học tốt!!!

♥ Dora Tora ♥
Xem chi tiết
Komorebi
29 tháng 6 2018 lúc 9:17

9 - 7 - 1 - 8 - 5 - 3 - 6 - 2 - 4 - 10

9. Hello Maria. It's Jane Lowe from Univeral Tech in Singapore.

7. Hi Jane How are you?

1. Fine thanks. I'm calling because I'll be in Paris next week and I'd like to meet you. I want to tell you about our new software.

8. Perfect. It'll be great to see you again. I have a lot to tell you.

5. Great. What day would suit you?

3. How about Wednesday?

6. Let me have a look in my diary. Yes, that's fine. Is 10 o'clock OK?

2. Fantastic. See you next week then.

4. Right. See you then. Bye.

10. Bye!

Công chúa đáng yêu
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Như Quỳnh
26 tháng 6 2016 lúc 13:44

Good afternoon, Mai

Good afternoon, Lan

How are you?

Fine, thank you. And you?

Fine, thanks

Goodbye, Mai

Bye.

ncjocsnoev
26 tháng 6 2016 lúc 13:44

3) How are you?

1) Good afternoon, Mai

2) Good afternoon, Lan

4) Fine,thank you. And you?

6) Goodbye, Mai

5) Fine, thanks

7) Bye

 

Huỳnh Huyền Linh
26 tháng 6 2016 lúc 15:30

Good afternoon, Mai

Good afternoon, Lan

How are you?

Fine,thank you. And you?

Fine, thanks

Goodbye, Mai

Bye.

 

 

Minh Lệ
Xem chi tiết
Time line
31 tháng 8 2023 lúc 13:50

Tạm dịch:

Mark: Chào, Nam!

Nam: Chào Mark! Lâu rồi không gặp. Bạn có khỏe không?

Mark: Tôi khỏe, cảm ơn, nhưng trông bạn rất cân đối và khỏe mạnh! Bạn đã bắt đầu tập thể dục trở lại chưa?

Nam: Vâng, tôi có. Tôi cũng ngừng ăn đồ ăn nhanh và từ bỏ những thói quen xấu, chẳng hạn như thức khuya.

Mark: Tôi không thể tin được! Tôi nghĩ bạn không thể sống thiếu bánh mì kẹp thịt và khoai tây chiên!

Nam: Tôi biết. Tôi đã ăn rất nhiều thức ăn nhanh, nhưng bây giờ tôi thích trái cây và rau củ hơn. 

Mark: Vậy chuyện gì đã xảy ra?

Nam: À, đó là ông của tôi. Tôi đã đến thăm anh ấy trong kỳ nghỉ hè vừa qua và đã học được rất nhiều bài học quan trọng trong cuộc sống từ ông.

Mark: Thật sao?

Nam: Vâng. Ông tôi là một người tuyệt vời. Ông vừa đón sinh nhật lần thứ 90 nhưng vẫn tràn đầy năng lượng!

Mark: Tuyệt vời! Làm thế nào để ông ấy luôn năng động như vậy?

Nam: À, ông tập thể dục mỗi sáng, đi ngủ sớm và ăn nhiều rau. Chúng tôi dành nhiều thời gian cùng nhau nấu ăn, làm việc trong vườn của anh ấy và đi dạo trong công viên. Tôi đã học được từ ông rằng tập thể dục thường xuyên và ăn một chế độ ăn uống cân bằng là chìa khóa để có một cuộc sống lâu dài và khỏe mạnh.

stella
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
4 tháng 8 2021 lúc 14:08

Bài này bạn đã hỏi vừa nãy và mình đã làm r nhé

stella
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
4 tháng 8 2021 lúc 14:00

I.Choose the answer and explain 
1.Peter: “How do you do?” – Mary: “___________”
A.Yeah,OK B. Not too bad. C. How do you do? D. I’m well.Thank you
2.Lam: “Bye!”- Lan “_________.”
A.See you lately B. See you later C.Thank you D. Meet you again
3.John: “I’ve passed my final exam.”- Tom: “____________”
A.Good luck. B. It’s nice of you to say so. C.That’s a good idea. D.Congratulations!
4. “How often do you go to school ?” “…………………”
A. I go there early B. Every day except Sunday C. I do not think so D. I go there by bus
5.Peter: “I enjoy listening to pop music.”- Maria: “_________.”
A. I’m, too B. I don’t C. Neither do I D. So am I
6. Tom : “How did you get here ?” John: “………..”
A. Is it far from here ? B. I came here last night. C. The train is so crowded D. I came here by train.
7.Sue: “I love pop music.” – Alice: “____________.”
A. I do, too B.No, I won’t C.Yes, I like it D. Neither do I
8.Jack: “I’ve got to go, Sarah. So long.” – Sarah: “So long, Jack. And_____.”
A.be careful B.don’t hurry C. take care D.don’t take it seriously
9.Mary: “That’s a very nice skirt you’re wearing.”- Julia: “_________.”
A.That’s nice B. I like it C. That’s all right D. I’m glad you like it
10.David: “Happy Christmas!”- Jason: “____________”
A.You are the same! B. Same for you! C. The same to you! D. Happy Christmas with you!
14.A: “________?”- B: “Once a week.”
A. How often do you go shopping B. How much do you want C. Are you sure D. When will you get there
11. Mary: “I’ve got an interview for a job tomorrow.” – Peter: “____________.”
A. Thank you B. Same to me C. Good luck D. See you
12. A: “Thank you for the lovely present.” – B: “____________.”
A. Go ahead B. Not at all C. Come on D. I’m pleased you like it.
13. A: “____________ do they travel abroad?” – B: “Once a year.”
A. When B. How C. What time D. How often
14. Ann: “Do you think you’ll get the job?” – Mary: “____________.”
A. I know so B. Well, I hope so C. I think not D. Yes, that’s right
15. Mary : “Whose bicycle is that ?” Tom: “………..”
A. No, it is over there B. It’s Jane’s C.It’s just outside D. It’s Jane
16. A: “How’s life?” – B: “____________.”
A. Sure B. Not too bad, but very busy C. Very well, thank you D. Pleased to meet you
17. A: “Excuse me, what’s the time?” – B: “Sorry. I ____________.”
A. don’t see B. do not have a watch C. won’t know D. know
18. A: “____________” – B: “Certainly”
A. Welcome back! B. What are you doing there? C. I’m sorry I am late D. May I borrow a pencil , please?
19. A: “Are you hungry?” – B: “____________” A. Yes, I do B. Soon C. Right now D. Yes, a little
20. A: “Would you like some more tea?” – B: “____________”
A. Yes, please B. Here you are C. It doesn’t matter D. I’m OK
21. Hello, my name’s John. ____________ to meet you
A. Please B. I am very well C. Pleased D. Thank you
22. ____________? He’s OK now. A. What is he B. How is he C. How tall is he D. What’s he like
23. Peter: “Thanks a lot for your wonderful gift.” – Mary: “____________”
A. You are welcome B. Thank you C. Cheers D. Have a good day
24. Dona: “ What’s your name?” – Helen: “____________” 
A. Really? B. Pardon? C. OK D. Forgive me
25. A: “I hope to see you again.” – B: “____________”
A. I hope so, too B. Good enough C. Thank you D. I realy enjoy meeting you, too.
26. A: “Let’s meet for a coffee tonight.” – B: “____________”
A. I hope not B. I’m afraid I can C. Yes, let’s D. Yes, thank you
27. A: “____________?” – B: “Yes. I want to send some flowers to my wife in Italy”
A. Do you like flowers B. What do you like C. Can you help me D. Can I help you.
28. A: “What’s ____________ , Peter?” You don’t look very happy.
A. matter B. problem C. the matter D. that
29. “ I’m afraid I can’t come to your birthday party this weekend!” – “……………………………”
A. What a shame ! B. What a pity ! C. Me too. D. What’s happened?
30. Alice: “ What shall we do this evening?” – Carol: “ ……………………………”
A. Let’s go out for dinner. B. Oh, that’s good! C. No problem D. I went out for dinner
31. Maria: “ I’m taking my driving test tomorrow.” – Sarah: “ ………………!”
A. Good chance B. Good time C.Good day D. Good luck
32. “………………………… do you go to the dentist’s?” - “ Twice a year.”
A. When B.Why C.How D. How often
33. Shop assistant: “ ……………” – Customer: “ I’m trying to find a Christmas present for my girl friend.”
A. What do you want? B. Pleased to meet you. C. How are you? D. Good morning, can I help you ?
34. “ Thanks for your help.” – “……………………………”
A. You are welcomed B. That’s all right C. Thank you, too D. The same to you
35. Helen: “ May I introduce you to Mary, Peter ?” – Peter: “ …………………………………?”
A. How are you, Mary? B. How do you do, Mary? C. Pleased to meet you, Mary D. B and C are correct
36. “ I need some ice. Can you get some from the fridge for me?” – “ …………………………………”
A. No, thanks B. Yes, please C. Certainly D. Yes, thank you
37. “ Let’s eat out tonight!” – “………………………”
A. Ok. Why not? B. Congratulations C. Good luck ! D. Yes, I will
38. “ Congratulation on your success!” – “ ……………………………”
A. Not at all B. Thank you C. All right D. The same to you
39. “ The room is too hot. ………………if I turn the fan on?” – “ No”
A. Do you mind B. Would you like C. Do you like D. Could you please
40. How………………was your holiday? – One week.
A. long B. big C. soon D. well
41. Brenda: “ Do you think it will rain?” – Carol: “ Oh! ……………………………”
A. I don’t hope B. I hope not C. I don’t hope so D. It’s hopeless
42. A: May I borrow your pen for a minute, please? – B:…………………………… .
A. Yes, certainly B. Yes, thank you C. No, thanks D. No, of course
43. A: How old are you, Mr.Bull? – B: ……………………………
A. I’m fine, thanks B. I’m OK C. Very well thanks and you? 
D. What! I don’t like personal questions!
44. “ Goodbye. Have a nice weekend.” – “ Goodbye. ……………………… .”
A. Me too B. You’re welcome C. Not at all D. The same to you
45. Customer: “ Waiter! I’d like the menu, please.” – “……………………………”
A. But I don’t like B. Here are you,sir C. Here you are sir D. Yes, thank you
46. “ Would you like to go to the cinema with me tonight?” – “ Yes. …………… . Where can we meet?”
A. I would B. I will C. I’d love to D. I like
47. A: Have a cigarette. – B: ______________ . I am trying to stop.
A. No, thanks B. Thank you C. Not at all D. Come on
48. “ Can I carry the bag for you? It seems very heavy. ” – “ ____________ . I can manage.”
A. No, thanks B. Yes, please C. Sorry D. You are welcome
49. “ Why don’t you ask Helen for help? I think he is always ready.” – “ __________ .”
A. Yes, please B. I hope so C. I hope not D. That is a good idea
50. “How about having a drive to the countryside this weekend?” – “ ______________ ”
A. Not at all B. You are welcome C. No, thanks D. That’s a good idea
51. Anne: “Make yourself at home.” _ John: “___________”
A. Yes, Can I help you? B. Not at all. Don’t mention it 
C. Thanks! Same to you D. That’s very kind. Thank you
52. Linda: “ Excuse me! Where’s the nearest police station?” – Maria: “ ____________ .”
A. It’s over there B. I’m afraid not C. Don’t worry D. Yes, I think so
53. Tom: “ How did you go to this city?” – John: “ _______________ .”
A. I came here by the coach B. I came here by train C. I came here last night D. I came here by foot
54. Hung: “ Thank you very much for a lovely party.” – Hoa: “ _____________ .”
A. Thanks B. Have a good day C. You are welcome D. Cheers
55. Laura: “ What a lovely house you have!” – Maria: “ ______________ .”
A. Of course not, it’s not costly B. Thank you. Hope you will drop in C. I think so D. No proble

Nguyễn Lê Hoàng Việt
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Như Quỳnh
28 tháng 6 2016 lúc 13:50

Hello : Xin chào ; Hi : Xin chào ; Greet : Chào (ai đó); Greeting :Lời chào hỏi; Name : Tên

My : Của tôi; is : Là , thì , ở ; Am : .Là , thì , ở ; I : Tôi  ; You : Bạn ; Fine : Khỏe , tốt

Thanks : Cảm ơn ; And : . ; How : Như thế nào ; are : .Là , Thì , ở ; Miss : Cô (chưa có gia đình)

Mrs : Bà (đã có gia đình); Mr :Ông , ngài ; Ms :Cô , bà ; Good morning : Chào buổi sáng

Good afternoon :Chào buổi chiều ; Good evening : Chào buổi tối; Good night : Chúc ngủ ngon

night : Buổi tối; Goodbye : Tạm biệt ; Bye : Tạm biệt ; Children  : Những đứa trẻ

Child : Đứa trẻ ; We : Chúng tôi ; Miss Hoa : .Cô Hoa; Thank you : Cảm ơn

This : Đây ; year old : Tuổi ; How old : Bao nhiêu tuổi ; School : Trường học

at : ở tại ; at schoot : ở trường ; Stand up : Đứng lên ; Sit down : Ngồi xuống

come in : Mời vào; Open : Mở ra ; close : Đóng lại ; book : Sách; your : Của bạn

 

open your book : mở sách ra ; close your book : Đóng sách lại .

 

Bùi Thị Thanh Trúc
28 tháng 6 2016 lúc 14:02

Hello:Xin chào(ko thân thiết) ; Hi: Xin chào(thân thiết);Greet : chào đón; Greeting: Lời chào; Name: tên.

My: của tôi; is: là; Am: là; I: tôi; You: bạn; Fine: khỏe; Thanks :cảm ơn; And: Và;

How: Như thế nào; Are: là; Miss=Ms: cô ; Mrs: Bà; Mr: Ông; Ms: cô;

Good morning : Chào buổi sáng; Good afternoon : Chào buổi chiều;

Good evening: chào buổi tối; Good night: Chúc ngủ ngon; night: ban đêm;

Good bye=Bye: Tạm biệt; Children: Những đứa trẻ; Child: đứa trẻ; We : Chúng tôi;

Miss Hoa: cô Hoa; Thank you: Cảm ơn; This: điều/vật này ; year old: tuổi;

How old: Bao nhiêu tuổi; School: Trường học; at: tại,lúc,ở..; at school : ở trường;

Stand up: Đứng lên; Sit down: ngồi xuống; Come in: mời vào; Open: mở;

Close: Đóng; book : sách; Your: của bạn; Open your book : mở sách ra; Close your book : Đóng sách lại.

Huỳnh Huyền Linh
28 tháng 6 2016 lúc 14:39

Giải nghĩa của các câu tiếng anh này:

Hello : Xin chào ( không thân thiện ) ; Hi : Xin chào ( thân thiện ) ; Greet : chào đón ; Greeting : Lời chào ; Name : Tên

My : của tôi; is : là, thì , ở ; Am : là, thì , ở. ; I : Tôi ; You : bạn ; Fine : khỏe

Thanks : cảm ơn ; And : và ; How : Như thế nào ; are : là , thì , ở ; Miss : Cô ( chưa có gia đình )

Mrs : Bà ( đã có gia đình ); Mr : Ông , ngài ; Ms : Cô , bà ; Good morning : Chào buổi sáng

Good afternoon :Chào buổi chiều ; Good evening : Chào buổi tối ; Good night : Chúc ngủ ngon

night : Buổi tối ; Goodbye : Tạm biệt ; Bye : Tạm biệt ; Children :Những đứa trẻ

Child : Đứa trẻ ; We :Chúng tôi ; Miss Hoa : Cô Hoa. ; Thank you : Cảm ơn

This : Đây ; year old : Tuổi ; How old : Bao nhiêu tuổi ; School : trường học

at : ở tại  ; at school : ở trường học ; Stand up :Đứng lên ; Sit down : Ngồi xuống

come in : Mời vào ; Open : mở; close : đóng ; book :quyển sách ; your : của bạn

open your book : Mở sách ra ; close your book : Đóng sách lại

Pham Tran Phuong Nhi
Xem chi tiết
Phương An
28 tháng 7 2016 lúc 14:41
3. Hi, Mary1. Hello, Tom. Nice to meet you again2. Nice to see you. How are you, Mary?4. I am very fine, thank you. And how about you, Tom?6.Iam very fine, too8. Tom, this is David5.Oh, nice to meet you, David9. Hi, Tom. Nice to meet you, too. I am from London7. Oh, that's great
phan thị khánh huyền
28 tháng 7 2016 lúc 15:52

 (2)  1. Hello, Tom. Nice to meet you again                                                                  (3)  2. Nice to see you. How are you, Mary?
 (1)  3. Hi, Mary                                                                                                          (4)  4. I am very fine, thank you. And how about you, Tom?
 (7)  5.Oh, nice to meet you, David
 (5)   6.Iam very fine, too
 (9)   7. Oh, that's great                                                                                                  (6)   8. Tom, this is David
 (8)   9. Hi, Tom. Nice to meet you, too. I am from London