Nối câu hỏi ở cột A với câu trả lời thích hợp ở cột B
Nối các câu hỏi ở cột A với các câu trả lời ở cột B.
Nối mỗi câu ở cột A với lời giải nghĩa thích hợp ở cột B
/ Nối câu hỏi ở cột A với câu trả lời thích hợp ở cột B: (2 marks)
A | B |
1. Does Lan have History on Friday? | A. A bookstore |
2. What time is it? | B. On Wednesday and Thursday. |
3. Is it quiet in the city? | C. Yes, it does. |
4. When do you have Math? | D. No, it isn’t. |
5. What is opposite your house? | E. They do their homework. |
6. Where do you live? | F. Ten ten. |
7. What do Nam and Phong do every morning? | G. No, She doesn’t. |
8. Does your house have a garden? | H. In the city. |
Nối 1 câu ở cột A với 1 câu ở cột B sao cho phù hợp rồi điền vào phần trả lời:
Đặc điểm cấu tạo ngoài (cột A) | Ý nghĩa thích nghi (cột B) | Trả lời |
1. Da khô có vảy sừng bao bọc | A. Bảo vệ mắt, có nước mắt để màng mắt không bị khô. | 1 - |
2. Thân dài đuôi rất dài | B. Phát huy vai trò của các giác quan trên đầu. | 2 - |
3. Đầu có cổ dài | C. Động lực chính của sự di chuyển. | 3 - |
4. Mắt có mi cử động, có nước mắt | D. Ngăn cản sự thoát hơi nước của cơ thể. | 4 - |
Đặc điểm cấu tạo ngoài (cột A) | Ý nghĩa thích nghi (cột B) | Trả lời |
1. Da khô có vảy sừng bao bọc | A. Bảo vệ mắt, có nước mắt để màng mắt không bị khô. | 1 - D |
2. Thân dài đuôi rất dài | B. Phát huy vai trò của các giác quan trên đầu. | 2 - C |
3. Đầu có cổ dài | C. Động lực chính của sự di chuyển. | 3 - A |
4. Mắt có mi cử động, có nước mắt | D. Ngăn cản sự thoát hơi nước của cơ thể. | 4 - B |
Nối 1 câu ở cột A với 1 câu ở cột B sao cho phù hợp rồi điền vào phần trả lời:
Đặc điểm cấu tạo ngoài (cột A) | Ý nghĩa thích nghi (cột B) | Trả lời |
1. Da khô có vảy sừng bao bọc | A. Bảo vệ mắt, có nước mắt để màng mắt không bị khô. | 1 - D |
2. Thân dài đuôi rất dài | B. Phát huy vai trò của các giác quan trên đầu. | 2 - C |
3. Đầu có cổ dài | C. Động lực chính của sự di chuyển. | 3 - B |
4. Mắt có mi cử động, có nước mắt | D. Ngăn cản sự thoát hơi nước của cơ thể. | 4 - A |
Question IV. Match the questions in column A with the answers in column B. (Nối câu hỏi ở cột A với câu trả lời thích hợp ở cột B) ( 1.0 pt )
A | B |
1. What will you do to prepare for Tet? | a) I usually play soccer after school. |
2. Can you tell me the way to the beach? | b) Go straight, then turn right. |
3. What do you do after school? | c) I like my bedroom best. |
4. What is your favourite room in your house? | d) We will clean our house. |
Dựa vào những dữ liệu sau để trả lời các câu hỏi bên dưới:
Nối nội dung ở cột A với nội dung ở cột B sao cho phù hợp.
A. 1-c; 2-d; 3-a; 4-b
B. 1-b;2-d; 3-d; 4-c
C. 1-b; 2-a; 4-c; 4-d
D. 1-b; 2-d; 3-a; 4-c
Dựa vào đoạn tư liệu sau và hiểu biết của các bạn hãy trả lời câu hỏi:
Hãy nối nội dung ở cột A với nội dung ở cột B sao cho phù hợp:
A. a-2, b-4, c-1
B. a-3; b-2; c-3
C. a-4; b-2; c-1
D. a-3; b-1; c-4.
III: Nối câu hỏi ở cột A với câu trả lời ở cột B.
A |
|
B |
1. Where were you yesterday? |
|
a. It was really wonderful. |
2. Where did you go? |
|
b. I bought some books. |
3. What was the trip like? |
|
c. I went there by coach. |
4. Who did you go with? |
|
d. It was yesterday. |
5. What did you do? |
|
e. I went to Da Lat. |
6. When was Nam’s birthday party? |
|
f. No, I didn’t. I went by train. |
7. Did you get to Ha Noi by plane? |
|
g. I went with my family. |
8. How did you get to Da Nang City? |
|
h. I was at the book fair. |
\(\text{1-h}\)
\(\text{2-e}\)
\(\text{3-d}\)
\(\text{4-g}\)
\(\text{5-b}\)
\(\text{6-a}\)
\(\text{7-f}\)
\(\text{8-c}\)
Dựa vào những dữ liệu sau để trả lời các câu hỏi bên dưới:
Nối nội dung ở cột A và nội dung ở cột B sao cho phù hợp:
A. 1-d; 2-a; 3-b; 4-c.
B. 1-d; 2-c; 3-d; 4-a
C. 1-d; 2-b; 3-c; 4-a
D. 1-d; 2-c; 3-b; 4-a.