Sắp xếp lại các từ cho đúng nghĩa
1. TYRAP
2. LETECOMP
3. EATPER
4. ATERBCEEL
5. YADHTRIB
6. TIONATIVNI
Sắp xếp lại các từ cho đúng nghĩa
1. TYRAP
2. LETECOMP
3. EATPER
4. ATERBCEEL
5. YADHTRIB
6. TIONATIVNI
Mọi người ơi giúp mk nhanh vs ạ
Sắp xếp lại các từ cho đúng nghĩa
1. TYRAP >>> PARTY
2. LETECOMP >>> COMPLETE
3. EATPER >>> REPEAT
4. ATERBCEEL >> ETTERBEEK ( Bạn xem lại những từ đã học :<< Từ này thì mình chịu , mình chỉ viết từ hợp lý thôi nhé ! ) --''
5. YADHTRIB >> BIRTHDAY
6. TIONATIVNI >> NATIONAL TV ( Bạn xem lại đề nhé ! )
1. PARTY
2. COMPLETE
3. REPEAT
4. CELEBRATE
5. BIRTHDAY
6. INVITATION
sắp xếp lại các từ sau sao cho đúng:
1. mothbora 2. sked 3.thicnek 4. morebod 5. HARCL 6. BETAL
1. bathroom 2. desk 3. kitchen 4. boredom 5. larch 6. table
Sắp xếp các từ Tiếng Anh sao cho đúng
1. TENCACID :
2. TRASCHC :
3. CWOSDHE :
4. HCACO :
5. TREGLIH :
6. LEIGD :
1. ACCIDENT
2. SCRATCH
3. COWCHED
4. COACH
5. LIGHTER
6. GELID
Sắp xếp lại từ sao cho đúng nghĩ: 1: rgigppni 2: yscra 3: uhiarlsoi 4: ovntile 5: reitianegntn
1 gripping
2 scary
3 hilarious
4 violent
5 entertaining
1- gripping
2- scary
3- hilarious
4- violent
5- entertaining
sắp xếp các chữ cái thành từ đúng nghĩa
1 erlett
2 rentspa
3 amstp
4 veenlope
5 gechan
6 alppen
7 ardc
8 iendfr
giúp tớ với
ai giúp tớ tớ cho 3 tích
\(\text{letter}\)
\(\text{spreat ( không biết đúng hay sai)}\)
\(\text{stamp}\)
\(\text{envelope}\)
\(\text{change}\)
\(\text{penpal}\)
\(\text{card}\)
\(\text{friend}\)
1letter
2 spreat
3 stamp
4 envelope
5 change
6 penpal
7 card
8 friend
Sắp xếp các chữ cái thành từ có nghĩa trong tiếng Anh 1. SOCNTTE ………………………….. 2. EJGUD ………………………………… 3. TISNSI …………………………………. 4. EVPNTRE …………………………………… 5. ETALICTH …………………………………… 6. ALANUN ……………………………….. 8. SEOVEBR ………………………………… 9. ISTLATEMU ……………………………….. 10. VCTIEREA Cứu mình vs
Sắp xếp các chữ cái thành từ có nghĩa trong tiếng Anh
1. SOCNTTE ………CONTEST………………..
2. EJGUD ……………JUDGE……………………
3. TISNSI ……………INSIST…………………….
4. EVPNTRE ………PREVENT…………………
5. ETALICTH ………ATHLETIC…………………
6. ALANUN …………ANNUAL…………………..
8. SEOVEBR ………OBSERVE……………………
9. ISTLATEMU ……STIMULATE……ULTIMATES
Sắp xếp lại các từ sau cho đúng:
1.bburre
2.yabb
3.gab
4.satekb
5.deabr
6.ybo
7.lalb
Ai nhanh và đúng mk tick
Gợi ý: tất cả các từ đều bắt đầu bằng chữ "b"
2. baby
3. bag
5. boy
7. ball
mk biết z thôi
ai k mk ko nề
2.baby
3.bag
6.boy
7.ball
mik chỉ bít nấy thui
k nha
Học tốt
1 bubrre
2 baby
3 bag
4bateke
5 bdear
6 boy
7 ball
... ahihi
Sắp xếp từ cho đúng và hoàn chỉnh :
1, tenserp => ...
2, onolalbs => ...
3, esglov => ...
4, elsmi => ...
5, simuc => ...
6, uocld => ...
7, koccl => ...
8, pepslirs => ...
2 ballons
3 gloves
4 smile
5 music
6 could
7 clock
1 với 8 mk chx lm đc
present
balloons
gloves
smile
music
could
clock
slippers
1 present
2 balloons
3 gloves
4 smile
5 music
6 could hoặc cloud
7 clock
8 perspils
Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành từ có nghĩa:
1. anirt
2. ionys 3. ylgu
4. iclinc
5. esbedcri
6. naple
7. depsn
1 train
2 noisy
3 ugly
4 clinic
5 describe
6 plane
7 spend
train
noisy
ugly
clinic
describe
plane
spend