Đổi đơn vị đo cho các giá trị sau đây
a) 0,15A = ..........mA
b) 5,2mA = ..........A
c) 500kV = ..........V
d) 0,25V = ..........mV
e) 550V = ..........kV
f) 2500mV = ..........kV
Đổi đơn vị cho các giá trị sau:
a) 0,05 A = ……..mA b) 25 mA = …….....A c) 150 mA = ……....A
d) 110 V = ………mV e) 250 mV = ……...V f) 220 V = ………kV
g) 50 kV = ………V h) 500 kV = ………V i) 15kV =.............mV
a) 0,05 A = 50 mA ; b) 25 mA = 0, 025 ;
c) 150mA = 0, 15 A ; d) 110 V = 110, 000 mV ;
e) 250 mV = 0, 25 V ; f) 220 V = 0,22 kV ;
g) 50 kV = 50, 000 V ; h) 500 kV = 500, 000 V ;
i) 15 kV = 15, 000, 000 mV ;
Đổi đơn vị đo cho các giá trị sau đây:
a. 2,5 V = ... mV
b. 6 kV = ...V
c. 110 V = ... kV
d. 1200 mV = ... V
a. 2,5 V = 2500 mV
b. 6 kV = 6000 V
c. 110 V = 0,110 kV
d. 1200 mV = 1,2 V.
Đổi đơn vị cho các giá trị sau :
a) 0,05A=............mA
b) 25mA=..............A
c)150mA=..............A
d)110V=.................mV
e)250mV=...............V
f)220V=...................kV
g)50kV=...................V
h)500kV=.................V
i)15kV=.....................mV
0,05A=50mA
25mA=0,025A
150mA=0,15A
110V=110000mV
250mV=0,25V
220V=220000mV
50kV=50000V
500kV=500000V
15kV=15000000mV
Đổi các đơn vị sau:
A. 250 mA= .............. A
B. 45 mV= .............. V
C. 16 kV= .............. V
D. 100A= .............. mA
E. 6,4V= .............. mV
F. 56V= .............. kV
A. 250 mA=0,25 A
B.45 mV=0,045 V
C.16kV= 16 000 V
D.100A=100000mA
E.6,4V=6400mV
F.56V=0,056kV
Vật lí 7 đó :v Cố giúp hộ ( tớ ngu Vật lắm :D ).
Câu 1 : Vẽ sơ đồ mạch điện gồm : nguồn điện 2 pin mắc nối tiếp khóa K, V dùng đo U nguồn, A dùng đo I mạch và bóng đèn mắc nối tiếp nhau.
Câu 2 : Đổi các đơn vị sau :
a, 3,75 A = .......... mA
b, 7,80 A = .......... mA
c, 135 mA = ........... A
d, 4780 mA = ........... A
e, 1,25 kV = ............ V = ............... mV
f, 0,75 kV = .............. V = ............. mV
g, 3780 mV = ............. V = ............ kV
h, 75800 mV = .............. V = ............. kV
Đổi đơn vị đo cường độ dòng điện sau:
0,057= ? mA. 0,39A=? mA
2109mA=? . 0,0709=? mA
0,280 mA=? A. 309mA=? A
2.đổi đơn vị đo hiệu điện thế sau :
KV=? V. 25V=? mV
87mV=? V 110V=? kV
1,200 mV=? V. 1200mV =? V
Đổi các đơn vị sau 1,25 A=. mA; 0,256 kV=. V; 0,150 A= mA;. 500 KV=. V ; 0,5V=. mV;.15 A =. mA ; 0,09V=. mV;207mA=. A ;12589mV=. kV; 340mA=. A;. 220V= kV; 6KV=. V; 150mA=. A ; 69V=. kV
1,25 A= 1250 mA;
0,256 kV= 256 V;
0,150 A= 150 mA;.
500 KV=.500 000 V ;
0,5V=.500 mV;.
15 A =.15 000 mA ;
0,09V=.90 mV;
207mA=.0,207 A ;
12589mV=. 0,012589 kV;
340mA=.0,34 A;.
220V= 0,22 kV;
6KV=.6 000 V;
150mA=.0,15 A ;
69V=.0,069 kV
= 1250 mA
= 256 V
= 150 mA
= 500000 V
= 500 mV
= 15000 mA
= 90 mV
= 0,207 A
= 0,012589 kV
= 0,34 A
= 0,22 kV
= 6000 V
= 0,15 A
= 0,069 kV.
Đổi các đơn vị sau:
a) 1500mA =............................A b) 360mA= ..............................A
c) 0,15A = ..............................mA d) 0,05A =.................................mA
e) 500kV= ................................V f) 2,5V =.......................................mV
g) 1kV= .....................................mV. h) 3,35 mV= ………….kV
a) 1500mA = 1,5A
b) 360mA= 0,36A
c) 0,15A = 150mA
d) 0,05A = 50mA
e) 500kV= 500 000V
f) 2,5V = 2500mV
g) 1kV= 1 000 000mV.
h) 3,35 mV= 0,00000335kV
Đổi các đơn vị sau:
a. 230mA = ........A f. 25mA = ..........A
b. 2,5 V = ...........mV g. 7,5V = ............mA
c. 1,23 A = .........mA h. 220 V = ..........KV
d. 100mA = .........V
e. 0,25 A = ..........mA
Bạn ơi, đề câu d hình như sai rồi