chọn từ khác phiên âm(s):
1a)rubs b)tells c)reads d)goes
2a)runs b) changes c)writes d)thanks
3a) wishes b)uses c) washes d)works
4a)makes b) asks c) stops d)cooks
5a) walks b)lives c)plays d)studies
6a) dances b)kisses c) passes d)catches
2)Chọn từ khác nghĩa
1a)Iron b)Lovely c)unique d)caste
2.a)between b)dislike c)sicknees d)replace
2) Chọn từ khác nghĩa
1 a) Iron b) Lovely c) unique d) caste
Câu 2) có bị sai đề không bạn?
Chúc bạn học tốt!
bạn ơi hình như sickness bạn ghi sai rồi
B. Chọn từ có trọng âm khác:
4. A. favorite B. every C. Vietnamese D. Physical
5. A. lesson B. Science C. pupil D. tomorrow
4. C - Vietnamese
Giải thích: favorite /ˈfāv(ə)rət/ (âm tiết thứ nhất)
every /ˈevrē/ (âm tiết thứ nhất)
Vietnamese /vēˌetnəˈmēz/ (âm tiết thứ 3)
Physical /ˈfizik(ə)l/ (âm tiết thứ nhất)
5. D - TomorrowGiải thích: lesson /ˈles(ə)n/ (âm tiết thứ nhất)
Sciene /ˈsīəns/ (âm tiết thứ nhất)
Pupil /ˈpyo͞opəl/ (âm tiết thứ nhất)
Tomorrow /təˈmôrō/ (âm tiết thứ hai)
CHÚC BẠN HỌC TỐT - 𝑴𝒖𝒑
chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại:
1. A. picture B. question C. furniture D. celebration
2. A. bookcase B. waterfall C. behaveD. game
3. A. think B. withoutC. theatre D. tooth
4. A. food B. took C. goodD. cook
5. A. forest B. cats C. visit D. speak
chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại:
1. A. picture B. question C. furniture D. celebration
2. A. bookcase B. waterfall C. behaveD. game
3. A. think B. withoutC. theatre D. tooth
4. A. food B. took C. goodD. cook
5. A. forest B. cats C. visit D. speak
1. D.celebration
2. B.waterfall
3. B.without
4. A.food
5. D.speak
Chọn: a) surprised b) worked c) traveled d) climbed
Nhấn âm ed nha, chọn câu phát âm khác so với các từ còn lại.
b nha anh/chị, vì âm ed của worked đọc là /t/ còn các chữ khác là /d/
Tớ thấy surprised và worked có cách phát âm giống nhau mà !
Question I. Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the others. (Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác các từ còn lại) (1.0 pt)
1. A. leave B. break C. tea D. peaceful gạch chữ ea
2. A. guest B. gathering C. generous D. great gạch chữ g
3. A. watches B. cities C. houses D. dishes gạch chữ es
4. A. wonders B. mountains C. waterfalls D. workshops gạch chữ s
A. cold B. volleyball C. telephone D. open
Phiên âm tiếng anh tất cả những từ này, chọn câu trả lời đúng giùm mk luôn nha!
Tìm từ có âm khác
1. A. months B. changes C. writes D. thanks
2. A. paece B. meat C. instead D. leader
3. A. enjoy B. hobby C. annoy D. boy
4. A. stamp B. sew C. opposite D. consumption
5. A. generous B. spend C. extremely D. sentence
1. A. months B. changes C. writes D. thanks
2. A. piece B. meat C. instead D. leader
3. A. enjoy B. hobby C. annoy D. boy
4. A. stamp B. sew C. opposite D. consumption
5. A. generous B. spend C. extremely D. sentence
Chọn Từ có Âm "th" phát âm khác
1. A. thirsty B. tooth C. thick D. mother 2. A. further B. mouth C. thin D. thumb 3. A. father B. thick C. there D. them 4. A. gather B. together C. birthday D. their 5. A. rather B. theatre C. weather D. those 6. A. thunder B. thirteen C. three D. there 7. A. Thursday B. both C. weather D. anything
1. A. thirsty B. tooth C. thick D. mother ð
2. A. further - ð B. mouth C. thin D. thumb
3. A. father B. thick - θ C. there D. them
4. A. gather B. together C. birthday - θ D. their
5. A. rather B. theatre - θ C. weather D. those
6. A. thunder B. thirteen C. three D. there - ð
7. A. Thursday B. both C. weather - ð D. anything
Chọn Từ có Âm "th" phát âm khác
1. A. thirsty B. tooth C. thick D. mother 2. A. further B. mouth C. thin D. thumb 3. A. father B. thick C. there D. them 4. A. gather B. together C. birthday D. their 5. A. rather B. theatre C. weather D. those 6. A. thunder B. thirteen C. three D. there 7. A. Thursday B. both C. weather D. anything
mn phiên âm hộ mình nha cảm ơn mn ^_^
1. A. thirsty B. tooth C. thick D. mother ð
2. A. further - ð B. mouth C. thin D. thumb
3. A. father B. thick - θ C. there D. them
4. A. gather B. together C. birthday - θ D. their
5. A. rather B. theatre - θ C. weather D. those
6. A. thunder B. thirteen C. three D. there - ð
7. A. Thursday B. both C. weather - ð D. anything