Những câu hỏi liên quan
Lê Văn Minh Hậu
Xem chi tiết
Nguyễn Trung Huy
20 tháng 12 2021 lúc 21:03

đồng nghĩa là vui vẻ ,sung xướng 

trái nghĩa là đau thương ,buồn rầu

                    ht

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
Phạm Minh Hải Băng
20 tháng 12 2021 lúc 21:06

- đồng nghĩa với hạnh phúc : sung sướng , vui sướng , mãn nguyện , toại nguyện ,...

- trái nghĩa với hạnh phúc : khốn khổ , khổ cực , bất hạnh , đau khổ ,...

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
Thảo Nguyên 2k11
Xem chi tiết
๖ۣۜHả๖ۣۜI
14 tháng 12 2021 lúc 9:32

A

B

 

Bình luận (0)

A

B

Bình luận (0)
𝓗â𝓷𝓷𝓷
14 tháng 12 2021 lúc 9:33

A.

B.

Bình luận (0)
Phan Thị Ánh Tuyết
Xem chi tiết
*•.¸♡ɢια инư⁀ᶦᵈᵒᶫ
12 tháng 5 2021 lúc 10:27

Đáp án A nha !

Bình luận (0)
bánh bao cute
12 tháng 5 2021 lúc 10:40

đáp án A nha

Bình luận (0)
Luu Phuc Hung
12 tháng 5 2021 lúc 10:53

câu B nha

Bình luận (0)
Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết
Nguyễn Tuấn Dĩnh
8 tháng 8 2017 lúc 6:59

- Từ đồng nghĩa: sung sướng, vui sướng, mãn nguyện, toại nguyện…

- Từ trái nghĩa: bất hạnh, đau khổ, đau buồn, sầu thảm, bi thảm, tuyệt vọng…

Bình luận (0)
ngân khánh
Xem chi tiết
ngân khánh
30 tháng 12 2021 lúc 21:51

tìm 2 từ nha

Bình luận (0)
sky12
30 tháng 12 2021 lúc 21:51

Từ đồng nghĩa với hạnh phúc là: sung sướng, vui sướng, mãn nguyện,...

Bình luận (0)
okkkk
30 tháng 12 2021 lúc 21:51

Sung sướng 

Bình luận (0)
Nguyễn Duy Thanh
Xem chi tiết
✎﹏нươиɢ⁀ᶦᵈᵒᶫ
14 tháng 12 2021 lúc 8:24

1.

- Từ đồng nghĩa với hạnh phúc : sung sướng , vui sướng , mãn nguyện ,.....

2.

- Những từ chứa tiếng phúc : phúc hậu , phúc lộc , phúc đức , vô phúc ,....

HT~

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Thu Trang
14 tháng 12 2021 lúc 8:26

1. Từ trái nghĩa: Cơ cực, khốn khổ, bất hạnh,... Từ đồng nghĩa: Sung sướng, mãn nguyện, toại nguyện,...

2 Những từ có tiếng phúc: Phúc hậu, phúc lợi, phúc  hạnh, phúc ấm, phúc lộc, phúc tài, phúc thần,...

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
✎﹏нươиɢ⁀ᶦᵈᵒᶫ
14 tháng 12 2021 lúc 8:28

Bổ sung :

- Từ trái nghĩa với từ hạnh phúc : bất hạnh , đau khổ , đau buồn , tuyệt vọng ,....

HT~

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
Khánh Châu
Xem chi tiết
☆Châuuu~~~(๑╹ω╹๑ )☆
29 tháng 12 2021 lúc 9:17

Vui vẻ

Bình luận (0)
Tiểu Linh Linh
29 tháng 12 2021 lúc 9:18

Sung sướng, sung túc 

Bình luận (0)
𝓗â𝓷𝓷𝓷
29 tháng 12 2021 lúc 9:18

Tham khảo

Có thể kể đến một số từ đồng nghĩa với hạnh phúc sau: sung sướng, vui sướng, mãn nguyện, toại nguyện, thỏa mãn. Trong đó: – Sung sướng là cảm giác thỏa mãn và vui thích trong lòng. – Vui sướng là cảm giác vui mừng, phấn khởi.

Bình luận (0)
Huỳnh Ngọc Trúc Phương
Xem chi tiết
phạm văn tuấn
1 tháng 1 2018 lúc 14:52

sung sướng

Bình luận (0)
Hạ Băng
1 tháng 1 2018 lúc 14:53

Đồng nghĩa với hạnh phúc: sung sướng, may mắn

Bình luận (0)
Cá Chép Nhỏ
1 tháng 1 2018 lúc 14:55

Đồng nghĩa với hạnh phúc là: vui sướng, sung sướng, vui vẻ
 

Bình luận (0)
Yuu Nguyen
Xem chi tiết
๖ۣۜHả๖ۣۜI
14 tháng 12 2021 lúc 14:26

Từ đồng nghĩa : sung sướng , vui vẻ

Từ trái nghĩa : bất hạnh , tủi cực

Bình luận (1)
sky12
14 tháng 12 2021 lúc 14:27

từ đồng nghĩa hạnh phúc:sung sướng,mãn nguyện,...

từ trái nghĩa hạnh phúc:bất hạnh,đau khổ,đớn đau ,...

Bình luận (2)
✰๖ۣۜNσNαмε๖ۣۜ✰
14 tháng 12 2021 lúc 14:30

từ đồng nghĩa hạnh phúc : may mắn , toại nguyện , ...

từ trái nghĩa hạnh phúc : khổ cực , cơ cực , ...

Bình luận (2)