1/2 tấn=....kg
3/5kg=........g
6 yến 5kg =......kg 7 tấn 45kg =......kg
3 tấn 5 tạ =.....kg \(\dfrac{3}{5}\) tấn =......kg
2 tạ 7 yến = .....kg 300 yến =......tấn
8000kg ....tấn 1200 kg =......tạ
305 kg =.....tạ....kg 6037kg =......tấn .....kg
\(\dfrac{3}{4}\) tạ =............kg giúp mik với
6 yến 5kg =...65...kg 7 tấn 45kg =...7045...kg
3 tấn 5 tạ =..3500...kg 3434 tạ =............kg giúp mik với
6 yến 5kg = 65 kg 7 tấn 45kg = 7045 kg
3 tấn 5 tạ = 3500 kg 3/5 tấn = 600 kg
2 tạ 7 yến = 270 kg 300 yến = 3 tấn
8000kg = 8 tấn 1200 kg = 12 tạ
305 kg =3 tạ 5kg 6037kg =6 tấn 37kg
3/4 tạ = 75 kg
Số?
a) 4 yến 5kg = kg b) 5 tạ 5kg = kg
c) 6 tấn 40 kg = kg d) 3 tạ 2 yến = yến
e) 5 tấn 2 tạ = tạ g) 4 tấn 50 yến = yến
a) 4 yến 5 kg = 45 kg
b) 5 tạ 5 kg = 505 kg
c) 6 tấn 40 kg = 6 040 kg
d) 3 tạ 2 yến = 32 yến
e) 5 tấn 2 tạ = 52 tạ
g) 4 tấn 50 yến = 450 yến
2km302m=...km
8km15m=...km
1200m=...km
13kg35g=...kg
145kg5hg=...kg
3 tấn 250kg=...........tấn
tấn 7 tạ=...........tấn
Bài 1 : > < =
7hg 8dag … 80dag 6kg 8g … 6080g
8300g … 8kg 3hg 3 tấn 9 yến … 3090 kg
3 tạ 9 yến … 309kg 5 tấn 81hg … 5810kg
34kg 8g = 3408g 52 yến 7kg … 527kg
7hg 8dag < 80dag
8300g > 8kg
3 tạ 9 yến > 309kg
3kg 3g = ............kg
3 tấn 632 kg = ..............tấn
17 dm2 23cm2 = .......................... dm2
câu 1
hỗn số 20 và 12 phần 100 chuyển thành số thập phân là .....
câu 2 < .> .=
42dm 4cm .............. 424cm
9kg ...............9000g
3kg 3g =3,003kg
3 tấn 632 kg =3,632tấn
17 dm2 23cm2 =17,23dm2
câu 1
hỗn số 20 và 12 phần 100 chuyển thành số thập phân là ..... 20,12
câu 2 < .> .=
42dm 4cm =424cm
9kg=9000g
Bài 1: Đổi đơn vị
89125 g = ……… kg ……… g 12375 dag = ……… kg ……… dag
25005 g = ……… kg ……… g 6hg 7g = ……………g
600kg = …………… yến 7500dag = …………… kg
19 tạ 9 kg = …………… kg 6 tấn 19 yến = …………… kg
1/5kg = …………… dag
89125g=89kg125g
25005g=25kg5g
Bài 1: Đổi đơn vị
89125 g = 89 kg 125 g 12375 dag = 123 kg 75 dag
25005 g =25 kg 5 g 6hg 7 g = 607 g
600 kg = 60 yến 7500dag = 75 kg
19 tạ 9 kg =1909 kg 6 tấn 19 yến = 6190 kg
1/5kg = 20 dag
Chúc bạn tốt ^-^ !
4 kg 30 dag ........ 43 kg
3 tạ 9 kg ......... 390kg
7 tấn 7 yến ........ 70 tạ 70 kg
điền dấu >,<,=
4 kg 30 dag < 43 kg
3 tạ 9 kg < 390kg
7 tấn 7 yến = 70 tạ 70 kg
4 kg 30 dag < 43 kg
3 tạ 9 kg < 390kg
7 tấn 7 yến = 70 tạ 70 kg
4kg 30dag < 43kg
3 tạ 9kg < 390kg
7 tấn 7 yến = 70 tạ 70kg
1. 4yến 7kg=0,47 tạ
2.5kg= 0,5 tạ
3.2yến 4hg=204hg
4.4tạ 9kg=409 kg
5.2 tạ 7kg=2,07
6.5tấn 4 yến=5400 kg
7.16kg 4g= 16004g
8.8 tấn 5 yến=805 yến
9.20,16 kg=20 160g
10.3 tấn=3000kg
11.36 tấn 87kg=36,087 tấn
hok tốt nha
đúng k
hok tốt
Đổi các đơn vị sau:
11,2 km= …………………..dam= ……………………hm
200m=……………………dm=………………………cm
2,3 tấn=…………………….tạ=………………………kg
3 lạng =……………………..hg=………………………g
115oF=…………………..oC
180K=………………………oC
50oF=…………………….oC
11,2km=1120dam=112hm
200m=2000dm=20000cm
2,3 tấn=23 tạ=2300kg