Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Pokémon
Xem chi tiết
Đào Trần Tuấn Anh
25 tháng 9 2018 lúc 15:01

art

ant

ate

any

are

think

thank

thuck

lemons

liking

lesson

little

Đào Trần Tuấn Anh
25 tháng 9 2018 lúc 15:06

lissen

trunk

and

aer

Trương Ngọc Ánh
Xem chi tiết
Nguyễn Xuân Thành
27 tháng 8 2023 lúc 20:18

Go – Went – Gone: Đi
Say – Said – Said: Nói
Do – Did – Done: Làm
Get – Got – Gotten: Nhận

Vũ Quang Minh
27 tháng 8 2023 lúc 20:19

be / was ,were / been

Nguyễn Đăng Nhân
27 tháng 8 2023 lúc 20:21

Be: am, is, are, was, were, been.
Have: have, has, had.
Do: do, does, did.
Go: go, went, gone.
Come: come, came, come.
See: see, saw, seen.
Take: take, took, taken.
Make: make, made, made.
Give: give, gave, given.
Know: know, knew, known.

 
Con ong chăm chỉ
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Ngọc  Hạnh
25 tháng 9 2018 lúc 16:22

carve 

hold

Nguyễn Hương Trà
Xem chi tiết
I love pancake
4 tháng 12 2017 lúc 16:40

a) chào ,hỏi ,bắt tay,nói chuyện ,tâm sự,đi chơi,tham quan,ngồi,ngủ,đứng,nhìn,ngắm......v..v

I love pancake
4 tháng 12 2017 lúc 19:23

k mk điii

trantiendat
Xem chi tiết
Nguyễn Việt Hoàng
12 tháng 8 2020 lúc 8:03

Động Từ :

Put , do , pick , go , get , have , study , sing , catch , dance

Danh từ :

dog , cat , hat , shirt , balloon , print , piano , bass , computer , maracas

Khách vãng lai đã xóa
Bùi Thị Thu Trang
12 tháng 8 2020 lúc 9:43

10 động từ là:go,jum,sing,dance,sleep,water,wash,write,read,cry

9 danh từ là:flower,sand,family,home,house,book,pen,computer,clock

ks nhé!Học tốt!

Khách vãng lai đã xóa
응 우옌 민 후엔
12 tháng 8 2020 lúc 17:21

10 động từ: go, do, sing, dance, come, meet, swim, play, eat, drink.

9 danh từ: desk, chair, poster, fan, window, bowl, calculator, clock, pen.

Khách vãng lai đã xóa
nguyenmaianh
Xem chi tiết
xKrakenYT
15 tháng 12 2018 lúc 13:32

1 . nhà , trường học , làng quê ,......

2 . chơi , nhảy , học , nấu ăn , .........

3 . xe máy , xe ô tô , xe đạp , ...........

4 . nhảy , quẩy , hát , ăn , uống ,.......

xKrakenYT
15 tháng 12 2018 lúc 13:32

Tự viết tiếp nha !

Yume To Hazakura
15 tháng 12 2018 lúc 14:13

1. Trường học, công viên, sở thú, nhà ở ...

2. Ăn, uống, chơi, học, ngủ ...

3. Xe máy, ô tô, xe đạp, xe lu, xe buýt ...

4. Nhảy, hát, ăn, uống ...

5. Bơi, tắm nắng, thả diều, chụp ảnh ...

6. Luôn luôn, thường xuyên, một lần, hai lần ...

7. Nghe nhạc, nói chuyện với người nước ngoài, luyện viết tiếng Anh, học từ vựng và cấu trúc ...

8. Đen, trắng, thấp, lùn, đẹp, xấu xí, cao ...

9. Ăn, uống, tắm, tìm mồi, bò, cắn, sủa ...

10. Tham khảo nhé:

Xin chào! Mình tên là Cô gái tương lai. Mình học lớp 7 trường THCS Mỹ Thành. Mình sống với gia đình của mình tại Nghệ An. Sở thích của mình là đọc sách và nói chuyện với bạn bè vì mình nghĩ nó rất thú vị. Mình rất thích học Tiếng anh. Nó rất cần thiết và quan trọng trong cuộc sống của mình. Trong tương lai, mình muốn trở thành một nhà phiên dịch tiếng anh và được đi du lịch ở khắp mọi nơi. 

Ngô Phương
Xem chi tiết
Sunn
19 tháng 4 2023 lúc 17:46

1 to play

2 to go

3 to have

4 playing/to play

5 arranging

6 to do

7 arguing

8 disagreeing

9 to cancel

10 to be

11 to meet

12 playing

IloveEnglish
19 tháng 4 2023 lúc 18:17

1. To play
2. To go
3. To have
4. Playing
5. Arranging
6. To do
7. Arguing
8. Disagreeing
9. To cancel
10. To be
11. To meet
12. Playing

Ramethyst
19 tháng 4 2023 lúc 20:19

1.to play
2.to go
3. to have
4.playing
5.arranging
6.to do
7.arguing
8.disagreeing
9.to cancel
10.to be
11.to meet
12.playing

Ngọc Nguyễn
Xem chi tiết
Thảo Nhi
14 tháng 8 2019 lúc 17:52

bạn có thể lên mạng tra mà

30 tính từ:

1differentkhác nhau
2usedđược sử dụng
3importantquan trọng
4everymỗi
5largelớn
6availablecó sẵn
7popularphổ biến
8ablethể
9basiccơ bản
10knownđược biết đến
11variouskhác nhau
12difficultkhó khăn
13severalnhiều
14unitedthống nhất
15historicallịch sử
16hotnóng
17usefulhữu ích
18mentaltinh thần
19scaredsợ hãi
20additionalthêm
21emotionalcảm xúc
22old
23polialchính trị
24similartương tự
25healthykhỏe mạnh
26financialtài chính
27medicaly tế
28traditionaltruyền thống
29federalliên bang
30entiretoàn bộ

30 động từ:

1Bear out = confirmXác nhận
2Bring in = introduceGiới thiệu
3Look for = findTìm kiếm
4Bring up = raiseNuôi nấng
5Call on = visitThăm
6Call off = cancelHuỷ bỏ
7Call up = phoneGọi điện
8Carry on = continueTiếp tục
9Work out = caculateTính toán
10Show up = arriveTới, đến
11Look back on =  rememberNhớ lại
12Look after = take care ofChăm sóc
13Hold up = stop, delayHoãn, dừng
14Hold on = waitĐợi
15Put forward = suggestĐề nghị
16Go over = examineXem xét
17Clear up = tidyDọn dẹp
18Carry out = executeTiến hành
19Come about = happenXảy ra
20Come off = suceedThành công
21Cut down = reduceCắt giảm
22Fix up = arrangeSắp xếp
23Get by = manageXoay sở
24Turn down = refuseTừ chối
25Think over = considerCân nhắc
26Talk over = discussThảo luận
27Leave out = omitBỏ quên
28Keep up = continueTiếp tục
29Move on = nextTiếp theo
30Speed upTăng tốc
oh hae young
Xem chi tiết
nene
21 tháng 7 2018 lúc 14:35

1. Abalone :bào ngư
2. Aligator :cá sấu nam mỹ
3. Anteater :thú ăn kiến

4. Armadillo :con ta tu
5. Ass : con lừa
6. Baboon :khỉ đầu chó
7. Bat : con dơi
8. Beaver : hải ly
9. Beetle : bọ cánh cứng
10. Blackbird :con sáo
11. Boar : lợn rừng
12. Buck : nai đực
13. Bumble-bee : ong nghệ
14. Bunny :con thỏ( tiếng lóng)
15. Butter-fly : bươm bướm
16. Camel : lạc đà
17. Canary : chim vàng anh
18. Carp :con cá chép
19. Caterpillar :sâu bướm
20. Centipede :con rết

Đào Trần Tuấn Anh
21 tháng 7 2018 lúc 14:33

1. Abalone :bào ngư
2. Aligator :cá sấu nam mỹ
3. Anteater :thú ăn kiến

4. Armadillo :con ta tu
5. Ass : con lừa
6. Baboon :khỉ đầu chó
7. Bat : con dơi
8. Beaver : hải ly
9. Beetle : bọ cánh cứng
10. Blackbird :con sáo
11. Boar : lợn rừng
12. Buck : nai đực
13. Bumble-bee : ong nghệ
14. Bunny :con thỏ( tiếng lóng)
15. Butter-fly : bươm bướm
16. Camel : lạc đà
17. Canary : chim vàng anh
18. Carp :con cá chép
19. Caterpillar :sâu bướm
20. Centipede :con rết

1 gia đình
21 tháng 7 2018 lúc 14:36

cat : mèo

tiger : hổ

lion : sư tử 

dragon : rồng

octopus : bạch tuộc

dog : chó

chicken : gà 

fox : cáo

ox : bò

sheep : cừu

mouse : chuột

elephant : voi

pig : lợn

horse : ngựa

rabbit : thỏ

panda : gấu trúc