1 . Skipping : đang nhảy 5 . having : đang có
2 . Swimming : đang bơi 6 . decorating : đang trang trí
3 . Talking : đang nói 8 . Buying : đang mua
4 . Sailing : đang chèo thuyền 9 . Lying : đang nằm
want,need,forget,remember,understand,,love,enjoy.
1 . Skipping : đang nhảy 5 . having : đang có
2 . Swimming : đang bơi 6 . decorating : đang trang trí
3 . Talking : đang nói 8 . Buying : đang mua
4 . Sailing : đang chèo thuyền 9 . Lying : đang nằm
want,need,forget,remember,understand,,love,enjoy.
hãy tìm 8 động từ tiếng anh
a_ _
_ _ _ _ k
l_ _ _ _ _
Hãy tìm 8 từ tiếng anh mà là động từ
A_ _
_t_ _ _
S_ _
C_ _ _ _
_ _ _ _h
O_ _ _
_o_ _
_o_ _
L_ _ _ _ _
hãy viết ra 10 động từ anh lớp 6 và 9 danh từ tiếng anh.
hãy viết 20 từ về động vật bằng tiếng anh
Em hãy viết một đoạn văn ngắn bằng Tiếng Anh nói về các hoạt động của em 8 dòng trở lên có giờ
1. Em hãy viết một đoạn văn ngắn bằng Tiếng Anh kể lại một ngày hoạt động bình thường của em(8 dòng trở lên)
loại bài tập chia động từ trong ngoặc tiếng anh 8 cũ nguyễn thị ngọc lan có đáp án
Viết 10 động từ ( TIếng Anh )
Viết 10 tính từ ( Tiếng Anh )
Tìm ít nhất 14 động từ bất quy tắc trong tiếng anh.
Ex: eat-ate