Những câu hỏi liên quan
Xem chi tiết
Nga Nguyen
14 tháng 2 2022 lúc 20:29

2. Tìm từ láy, từ ghép trong các từ sau: tươi đẹp, tươi tốt, tươi tắn, tươi cười, xinh xắn, xinh đẹp, xinh xẻo, xinh tươi.

Bình luận (2)
Thư Phan
14 tháng 2 2022 lúc 20:30

Từ láy: tươi tắn, xinh xắn, xinh xẻo

Từ ghép: Còn lại

Bình luận (0)
Đại Tiểu Thư
14 tháng 2 2022 lúc 20:30

Từ ghép :  tươi đẹp ,  tươi cười, xinh đẹp, xinh tươi

Từ láy : tươi tốt, tươi tắn, xinh xắn, xin xẻo

Bình luận (1)
Ha_000
Xem chi tiết
Cô Nguyễn Vân
22 tháng 1 2019 lúc 15:49

- Từ ghép: tươi đẹp, tươi tốt, tươi tỉnh, tươi cười, xinh đẹp, xinh tươi

- Từ láy: xinh xắn, xinh xinh, xinh xẻo, tươi tắn

Bình luận (0)
nguyễn dạ thảo
Xem chi tiết
Lưu Nguyễn Hà An
1 tháng 11 2023 lúc 19:04

TICK NHA: 

từ ghép

Học tập, chăm chỉ, xinh xắn, đung đưa, ngoan ngoãn

từ láy

đi đứng, bàn học, học tập, đi đứng, bàn bạc, vui tươi

 

Bình luận (0)
nguyen ngoc viet anh
Xem chi tiết
Phạm Thư Trang
29 tháng 6 2018 lúc 12:21

Đầu đuôi, mệt mỏi, đông du, tươi tốt: Từ ghép.

Ngọn ngành, cham cháp, heo hút, ngọt ngào, chua chát, nay no, xinh xẻo, tươi tắn: Từ láy.

Nếu sai sót thì mong mọi người sửa giúp mình nha!

Bình luận (0)
tran thai vinh
29 tháng 6 2018 lúc 12:23

trả lời:

từ láy:đầu đuôi, cham chap, mệt mỏi, heo hút, ngọt ngào, chua chát, tươi tốt, nảy nở, xinh xẻo, rươi tắn

từ ghép: ngọn nghành, đông du

Bình luận (0)
Ngọc Nguyễn
29 tháng 6 2018 lúc 12:25

cham phap là cái gì?

Bình luận (0)
Trần Quang Hiếu
Xem chi tiết
Nguyen Thi Hong
16 tháng 9 2016 lúc 11:55

lu khu

Bình luận (0)
jwdfgpew
9 tháng 3 2019 lúc 20:57

Lụ khụ nha!

Chúc bạn học tốtbanhqua

Bình luận (0)
vũ thị thanh huyền
Xem chi tiết
GV Ngữ Văn
31 tháng 10 2018 lúc 8:57

D. nho nhỏ, lung linh, mượt mà, duyên dáng

=> gồm toàn từ láy

Bình luận (0)
hayato
Xem chi tiết
Nguyễn Hoàng Vinh Sang
22 tháng 9 2018 lúc 17:00

từ ghép : buồn vực, nhà cửa, sách bút, 

từ láy : buồn bực, buồn bã, xanh xao, thơm thảo, trông trọt, tươi cười, buôn bán, nghiên ngang, xinh xắn, sạch sẽ

Bình luận (0)
Vivian
22 tháng 9 2018 lúc 17:53

Từ ghép : buồn bực ; thơm thảo ; tươi cười ; buôn bán ; nhà cửa ; sách bút ; chăm chỉ 

Từ láy : buồn vực ; buồn bã ; xanh xao ;trồng trọt ; nghiên ngang ; xinh xắn ; sạch sẽ 

Bình luận (0)
Thủy Lê
Xem chi tiết
Lê Mai Phương
30 tháng 7 2019 lúc 15:26

Từ ghép: sách vở,đi lại,mặt mũi,đỏ tươi,khôn khéo,ăn uống,cam sành,đại dương,quốc kì,gia tài,tươi tốt

Tù láy:mượt mà,may mắn,nhộn nhịp

Bình luận (0)
Thủy Lê
30 tháng 7 2019 lúc 15:27

Thanks

Bình luận (0)
Tran Thi Thu Hien
30 tháng 7 2019 lúc 15:46

Từ ghép : sách vở , đi lại , mặt mũi , đỏ tươi , khôn khéo , ăn uống , cam sành , đại dương , quốc kì , gia tài , tươi tốt

Từ láy : mượt mà , may mắn , nhộn nhịp

Bình luận (0)
Xem chi tiết
Sad boy
9 tháng 7 2021 lúc 10:26

núi = núi rừng

ham = ham chơi

xinh = xinh tươi

mặt - mặt mũi

học = học bài

tươi = tươi vui

 

Bình luận (0)
Bánh táo
9 tháng 7 2021 lúc 10:27
Núi: núi rừng, núi non.Ham: ham chơi, ham làm.Xinh: xinh đẹp, xinh tươiMặt: mặt mũi, mặt màyHọc: học hành, học bàiTươi: tươi vui, tuoi cười
Bình luận (0)