Tìm từ gạch chân phát âm khác với những từ còn lại: hate gạch chân từ a eight gạch chân từ ei weight gạch chân từ ei height gạch chân từ ei
đề bài: chọc từ có phần gạch chân phát âm khác so với những từ còn lại
1, gạch chân s
a.lamps b.desks c: lights d : legs
2 gạch chân o
a brother b . nose c . sofa d : poster
3 gạch chân c
a careful b class c city d cupboard
4 gạch chân ch
a kitchen b children c chat d choir
5 gạch chân u
a subject b music c study d lunch
các bn ơi giúp mik với
mik cần gấp trong chiều nay ạ
ai làm đùng mik tick nhé
thanks các bn nhìu ạ
đề bài: chọc từ có phần gạch chân phát âm khác so với những từ còn lại 1, gạch chân s
a.lamps b.desks c: lights d : legs
2 gạch chân o
a brother b . nose c . sofa d : poster
3 gạch chân c
a careful b class c city d cupboard
4 gạch chân ch a kitchen b children c chat d choir
5 gạch chân u a subject b music c study d lunch
các bn ơi giúp mik với
mik cần gấp trong chiều nay ạ
ai làm đùng mik tick nhé
thanks các bn nhìu ạ
Tìm 1 từ có phần gạch chân phát âm khác vs phần gạch chân của các từ còn lại.
1. A.wrong B.whole C.who D.sweet (gạch chân chữ"w")
2. A.raises B.houses C.classes D.closes (gạch chân chữ"ses")
3. A.dictionary B.date C.order D.education (gạch chân chữ"d")
4. A.comb B.crab C.birthday D.neighbor (gạch chân chữ"b")
đề bài: chọc từ có phần gạch chân phát âm khác so với những từ còn lại
1, gạch chân s
a.lamps b.desks c: lights d : legs
2 gạch chân o
a brother b . nose c . sofa d : poster
3 gạch chân c
a careful b class c city d cupboard
4 gạch chân ch
a kitchen b children c chat d choir
5 gạch chân u
a subject b music c study d lunch
các bn ơi giúp mik với
mik cần gấp trong chiều nay ạ
ai làm đùng mik tick nhé
thanks các bn nhìu ạ
Tìm từ có cách phát âm khác với các từ còn lại (Do mik ko bk gạch chân nên từ cần gạch chân là mik in đậm nhé!) :
A. Horse. B. Sister. C. Practice. D. House.
A. Horse. B. Sister. C. Practice. D. House.
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với phần gạch chân của các từ còn lại
1. A. c hop B. machine C. catch D. chance
2. A. clove B curry C. celery D. cabbage
3. A. serves B. chops C. stirs D. enjoys
4. A. bake B. place C. habit D. grate
5. A. stripe B. fire C. slice D. strip
Chọn từ có trọng âm chính rơi vào vị trí âm tiết khác với các từ còn lại
6. A. complete B. liquid C. flavour D. chicken
7. A. popular B. ingredient C. chocolate D. vegetable
8. A. cabbage B. pizza C. bacon D. combine
9. A. component B. allergic C. allergy D. nutritious
10. A. packet B. include C. changing D. pattern
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với phần gạch chân của các từ còn lại
1. A. chop B. machine C. catch D. chance
2. A. clove B curry C. celery D. cabbage
3. A. serves B. chops C. stirs D. enjoys
4. A. bake B. place C. habit D. grate
5. A. stripe B. fire C. slice D. strip
Chọn từ có trọng âm chính rơi vào vị trí âm tiết khác với các từ còn lại
6. A. complete B. liquid C. flavour D. chicken
7. A. popular B. ingredient C. chocolate D. vegetable
8. A. cabbage B. pizza C. bacon D. combine
9. A. component B. allergic C. allergy D. nutritious
10. A. packet B. include C. changing D. pattern
Tìm một từ có cách phát âm khác với các từ còn lại ở phần gạch chân.
A. Durian
B. Cucumber
C. Painful
D. Duty
A. Durian
B. Cucumber
C. Painful
D. Duty
Tìm một từ có cách phát âm khác với các từ còn lại ở phần gạch chân.
A. Presents
B. Symptoms
C. chopsticks
D. Patients
A. Presents
B. Symptoms
C. chopsks
D. Patients
Câu B nhé.(k cho mình nhé)
Tìm một từ có cách phát âm khác với các từ còn lại ở phần gạch chân.
A. Sure
B. Scales
C. Serious
D. Stir