điền dấu > , < , =
6m 4dm ........ 64 dm
512 m .......... 0,5 km
2 tạ 51 kg ........ 25 ,1 yến
7 km2 51 m2 ............. 751 m2
giúp nha ! mình đang cần gấp
1 viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a) 125 cm=.......m=.......dm
b) 15m24cm=....m=.......dm
c) 7km15m=......km=........dm=.......dam
d) 4cm8mm=.......cm=.........dm=......m
2.viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a) 24,035 kg=........g
b)3kg45g=.......kg
c)216g =......kg
d)1 tấn 2 yến=.....tạ
e)715g=.........kg
g)51 yến=......tấn
3.viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a) 16782 m2=......ha
b)531 m2=.......dam2
c)6,94 m2=........km2
d)2,7 cm2=.......m2
m2 là mét vuông ạ mn giúp em luôn vs ạ
Bài 3:
16782 m2=1,6782 ha
531.m2=53,1. dam
6,94 m2=0,00000694 km2
2,7 cm2=0,00027 m2
125cm=1m=12,5dm
15m24cm=15m=152,4dm
các bài khác cx làm như vậy nha ^_^
Bài 1: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a. 9m4cm = ..... m= ..... m
b. 1m2dm= .....m = .....m
c. 22m2cm = .....m= .....m
d. 9 dm= = .....m= .....m
e. 9dm7mm= .....dm= .....dm
f. 2321m= .....km= .....km
Bài 2 Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 7,306m = ..... m .... dm ..... mm
2,586 km = ..... km .... m = ..... m ..... cm ..... mm = ...... m = ...... m ......... mm
8,2 km = ....... km ....... m = ........... mm = .........m
b) 1kg 275g = ......... kg
3 kg 45 g = ............ kg
12 kg 5g = ......... kg
6528 g = ............. kg
789 g = .......... kg
64 g = .......... kg
7 tấn 125 kg = ............. tấn
2 tấn 64 kg = ............ tấn
177 kg = .......... tấn
1 tấn 3 tạ = ............. tấn 4 tạ = ............ tấn
4 yến = ..... tấn
c) 8,56 dm 2 = ........... cm2
0,42 m2 = ............ dm
2 2,5 km2 = .......... m2
1,8 ha = .............m2
0,001 ha = ........... m2
80 dm2 = .........m2
6,9 m2 = ........... m2 ......... dm2
2,7dm 2= ........dm 2 ...... cm2
0,03 ha = ........... m2
điền số thích hợp vào chỗ chấm
a) 27,4 dm = .................. m ; 0,15 km = ............... m
371 ha = .................... km2 ; 150 000 m2 = ............... = km2
b) 73,67 m = ................... dm = .................cm = ....................mm
c) 2,546 tấn = ................. tạ = .................... yến = .................kg = ..................g
làm ơn giúp mk bài này
a) 27,4 dm = 2,74 m b) 73,67 m = 736,7 dm = 7367 cm = 73670 mm
0,15 km = 150 m c) 2,546 tấn = 25,46 tạ = 254,6 yến = 2546 kg = 2546000 g
371 ha = 3,71 km2
150000 m2 = 0,15 km2
27,4dm=2,74m ; 0,15km=150m
371ha=3,71km2 ; 150000m2=15ha=0,15km
73,67m=736,7dm=7367cm=73670mm
2,546tan=25,46ta=254,6yen=2546kg=2546000g
chữ mình không có dấu nha và nếu đúng thì k cho mình
Điền dấu:>,<,=
2 tạ 51 kg.................. 2,051 kg
.................................................
em đang cần gấp giúp em với
>.2 tạ =200kg.2 tạ 51 kg=251kg.Bạn ơi,dấu phẩy là dấu phẩy số thập phân à?
Ta có: 2 tạ 51 kg = 200 kg + 51 kg = 251 kg
Vậy 251 kg < 2 051 kg. Hay 2 tạ 51 kg < 2 051 kg
5m2dm=...dm
3 tấn 6 tạ=...tấn
4km2 62ha=...m2
7km2 6m2=...km2
8dam2 4m2=...dam2
7km 5m=...m
8 tấn 6kg=...kg
7 yến 16g=...yến
4575m=...km...m
5687kg=...tấn...kg
6434dam2=...ha...m2
834mm2=...cm2...mm2
5m2dm=5,2dm
3 tấn 6 tạ=3,6tấn
4km2 62ha=462m2
7km2 6m2= 7,006 km2
8dam2 4m2= 8,02 dam2
7km 5m=7005m
8 tấn 6kg=8006 kg
7 yến 16g= 7,1600yến
4575m= 4 km 575 m
5687kg= 5 tấn 687 kg
6434dam2= 64 ha 3400 m2
834mm2= 8 cm2 34 mm2
5m2dm=52dm
3 tấn 6 tạ=3,6 tấn
4 km2 62 ha=4620000m2
7 km2 6 m2=7,000006km2
8dam2 4m2=8,04dam2
7km 5m=7005m
8 tấn 6 kg=8006kg
7 yến 16 g=7,0016 yến
4575m=4km575m
5687kg=5 tấn 687kg
6434dam2=6ha4,34m2
834mm2=8cm234mm2
12 m2 6 dm = ....... m2
7ha 16a = ............ ha
4 m2 32 dm2 = ......... a
23 ha 512 m2 = ........ ha
5,6 km2 = ............... ha
21 ha = ............... km2
7 km2 241 m2 = ................. ha
7 820 000 m2 = .............. km2
giúp mình nha ! mình đang cần gấp
\(12m^26dm^2=12,06m^2\)
\(23ha512m^2=23.0512ha\)
\(5.6km^2=560ha\)
\(21ha=0.21km^2\)
\(7km^2241m^2=7000241m^2=700.0241ha\)
2m2 3cm2=.....m2
4065 cm2=.....m2
3 dam2 15m2=.......m2
9050 kg=......tấn .......kg
35m 23cm=......m
1/2 thế kỷ=.......năm
9m5mm=......m
14 dam 9dm=.....m
14 tạ 6kg=....tạ
12 tấn 5 yến=......tấn
19 m2 6 dm2=......m2
14 dam2 4dm2=.......dam2
1 km 7dm =.....m
3hm 3dm=.....m
9 yến 9kg=.....yến
7 tấn 7 yến=...tấn
92m2 5m2=....m2
5km2 5dm2=.....km2
2m2 3cm2=..2,03...m2
4065 cm2=..40,65...m2
3 dam2 15m2=.315......m2
9050 kg=....9.tấn .....50..kg
35m 23cm=..35,23....m
1/2 thế kỷ=..50....năm
9m5mm=...9,005..m
14 dam 9dm=...140,09..m
14 tạ 6kg=..14,06..tạ
12 tấn 5 yến=...12,05...tấn
19 m2 6 dm2=...19,0006...m2
14 dam2 4dm2=...140004....dam2
1 km 7dm =...10,07..m
3hm 3dm=..300,03...m
9 yến 9kg=..9,9..yến
7 tấn 7 yến=.7,07..tấn
92m2 5m2=..97..m2
5km2 5dm2=..5,005...km2
2m2 3cm2=2,0003m2
4065 cm2=0.4065m2
3 dam2 15m2=315m2
9050 kg= 9 tấn 50 kg
35m 23cm=3523m
1/2 thế kỷ=50năm
9m5mm=9,0005m
14 dam 9dm=140.9m
14 tạ 6kg=14,06tạ
12 tấn 5 yến=12;005tấn
19 m2 6 dm2=19;06m2
14 dam2 4dm2=14.0004dam2
1 km 7dm =1000,7m
3hm 3dm=300,3m
9 yến 9kg=9,9yến
7 tấn 7 yến=7,07tấn
92m2 5m2=97m2
5km2 5dm2=5,00000005km2
2m2 3cm2=2,03m2
4065 cm2=40,65m2
3 dam2 15m2=315.m2
35m 23cm=35,23.m
1/2 thế kỷ=50năm
9m5mm=......m
14 dam 9dm=.....m
14 tạ 6kg=....tạ
12 tấn 5 yến=......tấn
19 m2 6 dm2=......m2
14 dam2 4dm2=.......dam2
1 km 7dm =.....m
3hm 3dm=.....m
9 yến 9kg=.....yến
7 tấn 7 yến=...tấn
92m2 5m2=....m2
5km2 5dm2=.....km2
1) Điên số hoặc phân số thích hợp vào chỗ chấm
12 yến = ... tạ
6 m2 = ... ha
9m = ... km
2) Điền dấu >;<;= vào chỗ chấm
6 dam2 8 ddm2 ... 6080 cm2 7800g ... 7 kg 8 dag
40008 m2 ... 4 m2 8 ha \(\dfrac{1}{10}km^2\) 8 m2 ... 1 000 008 m2
\(\dfrac{2}{5}\) phút 45 phút ... 89 giấy 9m 12cm ... 89 dm 38 mm
1) 12 yến =1,2 tạ
6m2=0,0006ha
9m=0,009km
2) 6dam28dm2>6080cm2
4008m2=4<m28ha
7800g>7kg8dag
1/10km28m2<1000008m2
2/5phut45phut>89 giây
9m12cm>89dm38mm
Bài 1. Điền số.
35km 7m = m 78000cm = m
8 tấn 52kg = kg 35000kg = tấn
3km2 58m2 = m2 2700000m2 = hm2
32 tạ 52 yến = kg. 30000000m2 = km2.
35km 7m = 78000cm =780 m
8 tấn 52kg = 35000kg =35 tấn
3km2 58m2 =2700000m2 =270 hm2
32 tạ 52 yến = 30000000m2 =30 km2.