Sắp xếp từ đã cho thành một từ có nghĩa:
othel
cceesin
entof
evner
Sắp xếp lại trật tự các từ
1 roeabsic=>
2 entof jog=>
Sắp xếp lại trật tự các từ
1 roeabsic=> aerobics
2 entof jog=> often jog
Sắp xếp các từ đã được cho sẵn thành 1 câu có nghĩa
. modern/ This/ is/that/more/hotel/than/one.
giai ro rang cam on moi nguoi
This hotel is more modern that that one
Nhớ tick đúng cho mình nhé
This hotel is more modern that that one
Sắp xếp (ERYNESC) Thành từ có nghĩa
I/writing/a few/ vocabulary/ learn/times/by sắp xếp các từ thành một câu có nghĩa
I learn writing vocabulary by a few times
sắp xếp các từ' d, e, F, i, m' thành từ có nghĩa
Hãy sắp xếp những chữ cái cho dưới đây thành từ có nghĩa và điền vào chỗ trống.
Câu 4
TEACASMLS
TEACASMLS => CLASSMATE
uy tín đó nhớ tick cho mk nha mk ít đ lắm TT^TT
hãy sắp xếp lại thành từ có nghĩa:
1.NLSEGIH :............
2.DANLGNE:...........
1.English
2.England
k tui nha người bn trùng tên tui
Sắp xếp lại từ đã cho thành một câu
sign/says/That/cannot/go/this/street./that/we/into
That sign says that we cannot go into this street.
That sign says that we cannot go into this street.
Sắp xếp các từ sau thành từ có nghĩa : dcaonet ,rgammep , cleycer , lebbu , negery , lghtighi
cleycer=> recycle: tái chế
negery=> energy: năng lượng
lghtighi=> lighting: thắp sáng
mk chỉ bt thế thui , khi nào tìm ra gửi cho !