Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
mèo mèo
Xem chi tiết
Absolute
22 tháng 2 2021 lúc 11:14
1.A. rough B. sum C. utter D. union 
2.A. noon B. tool C. blood D. spoon 
3.A. chemist B. chicken C. church D. century 
4.A. thought B. tough C. taught D. bought 
5.A. pleasure B. heat C. meat D. feed
Lưu Quang Trường
22 tháng 2 2021 lúc 11:20
1.A. rough B. sum C. utter D. u​nion 
2.A. noon B. tool C. blood D. spoon 
3.A. chemist B. chicken C. church D. century 
4.A. thought B. tough C. taught D. bought 
5.A. pleasure B. heat C. meat D. feed
 
Bùi Thị Trâm
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
12 tháng 9 2021 lúc 19:30

1. A. rough B. sum C. utter D. union

2. A. noon B. tool C. blood D. spoon

3. A. chemist B. chicken C. church D. century

4. A. thought B. tough C. taught D. bought

5. A. pleasure B. heat C. meat D. feed

6. A. chalk B. champagne C. machine D. ship

7. A. knit B. hide C. tide D. fly

8. A. put B. could C. push D. moon

9. A. how B. town C. power D. slow

10. A. talked B. naked C. asked D. liked

Exercise 2

1. A. hear B. clear C. bear D. ear

2. A. heat B. great C. beat D. break

3. A. blood B. pool C. food D. tool

4. A. university B. unique C. unit D. undo

5. A. mouse B. could C. would D. put

6. A. faithful B. failure C. fairly D. fainted

7. A. course B. court C. pour D. courage

8. A. worked B. stopped C. forced D. wanted

9. A. new B. sew C. few D. nephew

10. A. sun B. sure C. success D. sort

Exercise 3

1. A. month B. much C. come D. home

2. A. wood B. food C. look D. foot

3. A. post B. though C. how D. clothes

4. A. beard B. bird C. learn D. turn

5. A. false B. laugh C. glass D. after

6. A. camp B. lamp C. cupboard D. apart

7. A. genetics B. generate C. kennel D. gentle

8. A. cleanse B. please C. treat D. retreat

9. A. mechanic B. machinery C. chemist D. cholera

10. A. thank B. band C. complain D. insert 

Phạm Mỹ Hạnh
Xem chi tiết
Lan Anh Lê
11 tháng 1 2022 lúc 9:41

1. A. rough       B. sum      C. utter      D. union
2. A. noon        B. tool       C. blood    D. spoon
3. A. chemist    B. chicken  C. church  D. century
4. A. thought    B. tough     C. taught    D. bought
5. A. pleasure  B. heat       C. meat     D. feed

Lãnh Hàn Thiên Vi
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Linh
27 tháng 3 2020 lúc 7:49

Excercise 1:

1. D     

2. C     

3. A    

4. B   

5. A

6. A

7. A      

8. D         

9. D       

10. B

Excercise 2:

1. C

2. B

3. A

4. D

5. A

6. C

7. D

8. B

9. B

10. B

chúc bạn học tốt

Khách vãng lai đã xóa
dark magidian
Xem chi tiết
Chippy Linh
10 tháng 9 2017 lúc 12:27

bạn phải in đậm hoặc in nghiêng từ mới trả lời được chứ

ngô cẩm thủy
12 tháng 9 2017 lúc 9:59

BẠN KO GẠCH CHÂN CHỮ CÁI THÙ LÀM SAO MÀ CHỌN

VFF
Xem chi tiết
Trần Việt An
Xem chi tiết
violet
11 tháng 5 2021 lúc 21:33

Chào em. Câu này A sai bởi vì động từ chính become đang bị chia sai thì em nhé! Abner Doubleday, người đã trở thành 1 tướng trong quân đội => Việc đã trở thành xảy ra trong quá khứ => Phải dùng became.

Câu D ở đây chính là rút gọn mệnh đề quan hệ em nhé.

Chúc em học tốt và có những trải nghiệm tuyệt vời tại hoc24.vn!

Hoàng Hạnh Nguyễn
11 tháng 5 2021 lúc 21:34

đằng sau dấu phẩy cum đầy đủ là who was/became a Union army general, nhưng khi rút gọn mệnh đề quan hệ này ta sẽ bỏ chủ ngữ và động từ hoặc động từ to be 

-> đây là cách rút gọn mệnh đề quan hệ bằng 1 cụm danh từ

ở đây cụm danh từ là a Union army general 

Nguyễn Linh
Xem chi tiết
Mr_Johseph_PRO
22 tháng 12 2021 lúc 16:07

1B

2D

3B

4C

5D

Hoàng Phương Hải Chi
Xem chi tiết
Nguyễn Công Tỉnh
5 tháng 2 2021 lúc 21:50

Chọn từ có cách đọc khác 1. a. surF b. rooF c. oF d. Father

2. a. lauGH b. thouGH c. couGH d. enouGH

3. a. maCHine b. CHemical c. CHristmas d. backaCHe

4. a. CHin b. arCHitect c. meCHanic d. headaCHe

5. a. rouGH b. Fast c. althouGH d. Ferry

Thu Hồng
5 tháng 2 2021 lúc 22:33

1. a. surF /sɜːf/ b. rooF /ruːf/ c. oF /ɒv/ d. Father  /ˈfɑː.ðɚ/

2. a. lauGH /lɑːf/ b. thouGH /ðəʊ/ c. couGH  /kɒf/ d. enouGH /ɪˈnʌf/

3. a. maCHine /məˈʃiːn/ b. CHemical /ˈkem.ɪ.kəl/ c. CHristmas /ˈkrɪs.məs/ d. backaCHe /ˈbæk.eɪk/

4. a. CHin /tʃɪn/ b. arCHitect /ˈɑː.kɪ.tekt/ c. meCHanic /məˈkæn.ɪk/ d. headaCHe /ˈhed.eɪk/ 

5. a. rouGH /rʌf/ b. Fast /fɑːst/ c. althouGH /ɔːlˈðəʊ/ d. Ferry /ˈfer.i/

 

Bài này hóc búa quá nhì, em xem chỗ phiên âm để hiểu tại sao lại khác nhau nhé!