Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
vũ minh nguyệt
Xem chi tiết
Trần Thị Ngọc Hà
1 tháng 5 2023 lúc 19:03

1b

2a

3c

4b

5d

chúc bạn học tốt

 

vũ minh nguyệt
2 tháng 5 2023 lúc 18:14

thanks you,bạn

minh trang nguyen
Xem chi tiết
Lê Trần Anh Tuấn
23 tháng 1 2022 lúc 10:33

C

ttanjjiro kamado
23 tháng 1 2022 lúc 10:35

C

Bao Ngân 5A2
Xem chi tiết
Mr_Johseph_PRO
29 tháng 11 2021 lúc 11:02

0D

1C

2D

3D

4C

5D

Ray
29 tháng 11 2021 lúc 11:38

1. D

2. C

3. D

4. D

5. C

6. D

I LOVE YOU SO MUCH
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Thu
14 tháng 4 2017 lúc 17:12

1a.started. 2d.all. 3b.height.

Nguyễn Thị Thu
14 tháng 4 2017 lúc 17:12

Đề là gì vậy bạn

Bảo Thanh
14 tháng 4 2017 lúc 20:56

1a. started

2d. all

3b. height

4b. opposite

No name
Xem chi tiết
Chippy Linh
24 tháng 9 2017 lúc 19:38

tìm từ khác trọng âm

1.a.invention b .cushion cdirection d.equation

2.a.remember b.restaurant c.hairdresser d.difference

3.a.stomach b.normal c.minor d.amaze

Rosé
Xem chi tiết
tít ở trên mây
20 tháng 7 2023 lúc 14:18

Tìm 1 từ khác 3 từ còn lại

1.A.cold  B.hot  C.weather  D.cool                        2.A.warm  B.sunny  C.rainy D.cloudy

3.A.sun   B.wind   C.snow  D.rainy                        4.A.autumn   B.spring  

C.seasons   D.winter

5.A.wet      B.dry   C.stormy    D.hot                      6.A.live   B.like   C. but   D.last

7.A.usually     B.always   C.tomorrow   D.often     8.A.and   B.because  C.but   D.foggy

9.A.today   B.tomorrow   C.yesterday  D.forecast  10.A.stormy   B.snowy  

C.daddy  D.foggy

11.A.watch   B.very  C.look   D.stay                      12.A.will  B.visit  C.can   

D.should

13.A.country   B.with     C.of    D.from                  14.A.what   B.why  C.there    D.how

15.A.a lot of   B.lots of    C.only    D.many            16.A.this   B.that   C.these  D.there

17.A.it   B.your     C.my    D.his                            18.A.south   B.north  

C.central  D.country

Nguyễn Thành Thái
Xem chi tiết
_silverlining
22 tháng 5 2022 lúc 10:41

IX. Tìm từ không cùng loại với 3 từ còn lại:
6

 

25. A.armchair B.couch C.family D.bench
26. A.brush B.wash C.listen D.teacher
27. A.geography B.homework C.history D.volleyball
28. A.behind B.between C.yard D.opposite
29. A.noisy B.bus C.taxi D.bike
30. A.road sign B.businessman C.traffic light D.straight ahead

 

Hanh Nguyen
Xem chi tiết
Nguyễn Công Tỉnh
1 tháng 5 2018 lúc 16:15

Phát âm

1.A.revycled B.melted .C.refilled D.returned

2.A.wonder B.carol C.compile D.patron

3.A.humid B.jungle C.rub D.buffalo

Trọng âm

4.A.windy B.minus C.humid D.award

5.A.separate B.competition C.century D.marigold

lê thị hương giang
1 tháng 5 2018 lúc 7:12

cách phát âm khác hay là trọng âm thế bn

Đỗ Thị Minh Thư
Xem chi tiết
Nhân
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Ngọc Thơ
21 tháng 1 2019 lúc 22:16

1.A.brushed B.naked C.practiced D.laughed (ed)

2.A.acient B.special C.celebrate D.ocean (C)

3.A.position B.designed C.escaped D.reserved (s)

4.A.stomach B.character C.Chorus D.machine (ch)

5.A.blood B.typhoon C.roof D.spoon (oo)