Quá trình thực thi chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa dưới thời Nguyễn diễn ra như thế nào?
Quá trình thực thi chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa dưới thời Nguyễn diễn ra như thế nào?
Hoàng Sa:
+Gia Long (1802–1820): Cử đội lính ra khảo sát và bảo vệ quần đảo, lập bia đá khẳng định chủ quyền.
+Minh Mạng (1820–1841): Thành lập đội Hoàng Sa, tiếp tục các chuyến đi bảo vệ và thu thập tài nguyên, khẳng định chủ quyền qua bia đá.
Trường Sa:
+Chủ quyền đối với Trường Sa không được chú trọng nhiều như Hoàng Sa, nhưng dưới triều Minh Mạng và Tự Đức, các đảo này được ghi nhận trong bản đồ và tài liệu hành chính, chứng tỏ sự quản lý của Việt Nam.
Quá trình thực thi chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa dưới thời Nguyễn diễn ra rõ ràng, liên tục và có tổ chức như sau:
Thế kỷ XVII – XVIII:
Các chúa Nguyễn tổ chức đội Hoàng Sa và Bắc Hải ra khai thác, đánh bắt, đo đạc và dựng bia chủ quyền ở hai quần đảo.
Đây là hoạt động thực tế, liên tục hàng năm, thể hiện chủ quyền rõ ràng.
Thế kỷ XIX (thời vua Gia Long đến Tự Đức):
Vua Gia Long và Minh Mạng tiếp tục củng cố chủ quyền bằng cách cho vẽ bản đồ, lập đội hải quân tuần tra, dựng miếu, trồng cây, dựng bia đá khẳng định chủ quyền.
Nhiều châu bản, sắc chỉ, tài liệu chính thức ghi rõ việc tổ chức, quản lý hai quần đảo này.
Hoàng Sa và Trường Sa được ghi rõ trong bản đồ, tài liệu hành chính của triều đình.
Kết luận: Dưới thời Nguyễn, Việt Nam đã xác lập và thực thi chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa một cách liên tục, hợp pháp và có tổ chức, phù hợp với luật pháp quốc tế.
Nhà Nguyễn được thành lập như thế nào? Trình bày nét chính về tình hình chính trị dưới thời Nguyễn.
1. Nhà Nguyễn được thành lập như thế nào?
- Cuối thế kỷ XVIII, đất nước rơi vào tình trạng chia cắt và loạn lạc do cuộc chiến giữa chúa Nguyễn và nhà Tây Sơn. Nguyễn Ánh, là người thuộc dòng dõi chúa Nguyễn, đã nhiều lần cầu viện và xây dựng lực lượng. Sau một thời gian dài chiến đấu, đến năm 1802, ông đánh bại Tây Sơn, lên ngôi vua, lấy niên hiệu là Gia Long và lập nên triều Nguyễn. Kinh đô được đặt ở Huế. Nhà Nguyễn trở thành triều đại phong kiến cuối cùng trong lịch sử Việt Nam.
2. Nét chính về tình hình chính trị dưới thời Nguyễn
+Nhà nước được tổ chức theo chế độ quân chủ chuyên chế, vua nắm toàn quyền từ trung ương đến địa phương.
+Cả nước được chia thành ba khu vực lớn: Bắc Thành, Trung Thành và Gia Định Thành; sau này chia lại thành các tỉnh.
+Về pháp luật, triều đình ban hành Bộ luật Gia Long để thống nhất quản lý xã hội.
+Chính sách đối ngoại khép kín, bảo thủ, cấm đạo và không giao thương với phương Tây.
+Không tiến hành cải cách để phát triển đất nước khi thế giới đang có nhiều biến đổi, khiến đất nước dần tụt hậu.
Thành lập: Năm 1802, Nguyễn Ánh lên ngôi, lập triều Nguyễn sau khi đánh bại Tây Sơn.
Chính trị: Trung ương tập quyền, vua nắm mọi quyền hành; chia nước thành các trấn/tỉnh để cai quản.
hoàn cảnh dẫn đến phong trào cải cách của các văn thân,sỹ phu yêu nước nửa sau thế kỷ XIX,cho biết mục đích của các cải cách này là gì?
giúp mình với!!!!!
Hoàn cảnh dẫn đến phong trào cải cách của các văn thân, sĩ phu yêu nước nửa sau thế kỷ XIX:
– Đất nước bị xâm lược: Thực dân Pháp từng bước đánh chiếm nước ta, đẩy đất nước vào cảnh mất chủ quyền.
– Triều đình nhà Nguyễn bảo thủ: Vẫn duy trì tư tưởng Nho giáo lạc hậu, không chịu tiếp thu tiến bộ phương Tây, làm mất niềm tin của nhân dân.
– Nhiều nước châu Á cải cách thành công: Như Nhật Bản với cuộc Duy Tân Minh Trị, cho thấy con đường cải cách là đúng đắn.
– Sự thức tỉnh của các sĩ phu yêu nước: Nhận thấy muốn chống Pháp hiệu quả thì phải canh tân đất nước về kinh tế, văn hóa, quân sự...
Mục đích của các cải cách:
– Đưa đất nước thoát khỏi tình trạng trì trệ, lạc hậu.
– Tăng cường sức mạnh quốc gia để chống xâm lược.
– Giành lại độc lập, giữ vững chủ quyền dân tộc.
– Khơi dậy tinh thần tự lực, tự cường trong nhân dân.
Hoàn cảnh;
+Đất nước rơi vào tay thực dân Pháp: từ năm 1858 đến 1884, Pháp lần lượt xâm chiếm toàn bộ Việt Nam.
+Triều đình nhà Nguyễn bất lực và bảo thủ: không có chính sách kháng chiến hiệu quả, vẫn giữ tư tưởng cũ kỹ.
+Kinh tế - xã hội suy yếu nghiêm trọng: đời sống nhân dân khốn khổ, đất nước trì trệ, lạc hậu.
+Ảnh hưởng từ phong trào cải cách ở Nhật Bản, Trung Quốc và đặc biệt là cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật khiến nhiều sĩ phu nhận ra cần thay đổi để cứu nước.
Mục đích của các cải cách:
- Canh tân đất nước, làm cho dân giàu nước mạnh.
- Đổi mới kinh tế, giáo dục, quân sự để đủ sức chống lại Pháp.
- Giành lại độc lập cho dân tộc bằng con đường cải cách thay vì dựa vào triều đình.
Câu 1: Nguyên nhân thắng lợi của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.
Câu 2: Nội dung, ý nghĩa, cải cách của Hồ Qúy Ly.
Câu 3: Tình hình kinh tế, xã hỗi Đại Việt thời Lê Sơ 1428 - 1527.
Câu 4: Kể tên các triều đại phong kiến ở Việt Nam từ thế kì X đến thế kì XVI mà em đã học. Nêu hiểu biết của em về triều đại phong kiến.
Giup mình với, cảm ơn nhiều ạ ❤
Câu 1:
Nguyên nhân thắng lợi:
+Lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết của nhân dân: Nhân dân ủng hộ và tham gia khởi nghĩa đông đảo.
+Sự lãnh đạo tài giỏi của Lê Lợi và Nguyễn Trãi:
-Lê Lợi là người quyết đoán, dũng cảm, có tầm nhìn xa.-Nguyễn Trãi là nhà chiến lược, nhà ngoại giao, soạn thảo nhiều văn kiện thuyết phục.+Chiến lược và chiến thuật đúng đắn: Lực lượng Lam Sơn linh hoạt, tận dụng địa hình, đánh du kích hiệu quả.+Tinh thần tự lực, tự cường: Quân khởi nghĩa vượt qua gian khổ, biết dựa vào dân để xây dựng lực lượng.
Câu 2:Nội dung cải cách:
+Chính trị: Tăng cường quyền lực trung ương, giảm bớt quyền lực của quý tộc.
+Kinh tế:
-Ban hành tiền giấy (thông bảo hội sao).-Hạn điền: quy định hạn mức ruộng đất để chống chiếm đoạt.-Cải cách thuế khóa.Giáo dục và văn hóa:+Đề cao Nho học.+Bắt dịch sách chữ Hán ra chữ Nôm.Quân sự: Tổ chức lại quân đội, chế tạo vũ khí mới.Ý nghĩa:
+Là cuộc cải cách toàn diện, tiến bộ, mang tính chất dân tộc.
+Nhằm xây dựng một nhà nước vững mạnh hơn.
+Tuy nhiên, do thực hiện quá nhanh và gặp sự phản đối từ quý tộc nên không thành công trọn vẹn.
Câu 3:Kinh tế:
+Nông nghiệp phục hồi và phát triển: Nhà nước khuyến khích khai hoang, lập làng mới.
+Thủ công nghiệp: Xuất hiện nhiều làng nghề thủ công truyền thống.
+Thương nghiệp: Buôn bán nội địa và với nước ngoài phát triển, có chợ, thương cảng (Vân Đồn...).
Xã hội:
+Xã hội ổn định hơn sau chiến tranh.
+Tầng lớp: Có vua, quý tộc, quan lại, nông dân, thợ thủ công, thương nhân.
+Giáo dục – văn hóa phát triển: Nho học thịnh hành, thi cử mở rộng, nhiều nhà nho giỏi.
Câu 4:Các triều đại từ thế kỉ X đến XVI:
1.Nhà Ngô (939 – 965)
2.Nhà Đinh (968 – 980)
3.Nhà Tiền Lê (980 – 1009)
4.Nhà Lý (1009 – 1225)
5.Nhà Trần (1226 – 1400)
6.Nhà Hồ (1400 – 1407)
7.Nhà Hậu Trần (1407 – 1414)
8.Nhà Lê sơ (1428 – 1527)
9.Nhà Mạc (1527 – 1592)
Hiểu biết về triều đại phong kiến:
+Là hình thức nhà nước quân chủ chuyên chế, đứng đầu là vua.
+Vua nắm toàn bộ quyền lực: lập pháp, hành pháp, tư pháp.
+Triều đình có bộ máy quan lại giúp cai quản đất nước.
+Xã hội phân chia đẳng cấp, nông dân chiếm đa số.
+Thường xuyên xảy ra chiến tranh, tranh chấp quyền lực.
Câu 1: Nguyên nhân thắng lợi của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn
-Nhân dân ủng hộ mạnh mẽ
-Lãnh đạo tài giỏi (Lê Lợi, Nguyễn Trãi)
-Chiến lược linh hoạt, phù hợp thực tế
Câu 2: Nội dung, ý nghĩa, cải cách của Hồ Quý Ly
Nội dung: Cải cách tài chính, quân sự, giáo dục, tiền tệ
-Ý nghĩa: Tăng cường quyền lực trung ương, giảm đặc quyền quý tộc
-Tuy nhiên: Chưa triệt để, bị phản đối
Câu 3: Kinh tế – xã hội thời Lê Sơ (1428–1527)
-Kinh tế: Nông nghiệp phát triển, khuyến nông, thủ công – thương mại ổn định
-Xã hội: Trật tự, ổn định, luật Hồng Đức bảo vệ người dân
Câu 4: Các triều đại từ thế kỉ X đến XVI và hiểu biết
-Triều đại: Ngô, Đinh, Tiền Lê, Lý, Trần, Hồ, Hậu Lê, Mạc
-Hiểu biết: Triều đại phong kiến là chế độ vua đứng đầu, quản lý đất nước, xã hội phân tầng rõ rệt.
Câu 1: Nguyên nhân thắng lợi khởi nghĩa Lam Sơn
+ Lê Lợi lãnh đạo tài giỏi.
+ Nhân dân ủng hộ, đoàn kết.
+ Có chính nghĩa
Câu 2: Nội dung, ý nghĩa cải cách Hồ Quý Ly
Nội dung:
+ Cải cách ruộng đất+Củng cố quân đội, chính quyền.Ý nghĩa:
+ Tiến bộ, giúp ổn định đất nước. Dù thất bại nhưng có ảnh hưởng về sau.Câu 3: Kinh tế - xã hội Lê Sơ (1428–1527)
Kinh tế:
+ Nông nghiệp phục hồi, phát triểnXã hội:
+ Xã hội ổn định nông dân vẫn bị bóc lột,tầng lớp thợ, thương nhân xuất hiện.Câu 4: Các triều đại từ thế kỷ X–XVI & hiểu biết
+ Triều đại: Ngô → Đinh → Tiền Lê → Lý → Trần → Hồ → Hậu Trần → Lê Sơ → Mạc.
Hiểu biết về thời đại phong kiến
+ Nhà nước do vua đứng đầuxã hội phong kiến có giai cấp rõ ràng.
Ngày hôm nay đã từng là lịch sử
#1
Có bao giờ bạn ngồi trước tờ lịch, ngẫm nhìn con số giản dị ghi ngày – và chợt tự hỏi: Ngày hôm nay, từng có điều gì xảy ra? Có những ngày tưởng như vô danh, lặng lẽ trôi qua giữa bao bận rộn thường nhật. Nhưng thật ra, không có ngày nào là “bình thường” trong lịch sử. Mỗi ngày ta sống, đều từng có dấu chân của những biến động, những khúc quanh làm thay đổi vận mệnh cả một dân tộc, thậm chí cả thế giới.
Ngày 20/4 trong lịch sử là một ngày chứng kiến nhiều sự kiện lớn, một số trong đó đã để lại dấu ấn sâu đậm trong thế giới. Cùng điểm qua một số sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra vào ngày 20/4 qua các thời kỳ:
Ngày hôm nay – từng là ngày Hoàng thái đệ Lý Kiệt kế vị hoàng đế triều Đường vào 20/4/888. Đây là một sự kiện quan trọng trong lịch sử Trung Quốc. Lý Kiệt lên ngôi, trở thành Đường Chiêu Tông, trong khi Vi Chiêu Độ tạm thời phụ chính. Đây là một bước ngoặt trong triều đại Đường, ảnh hưởng lớn đến chính trị và xã hội thời kỳ đó.
Ngày hôm nay – cũng từng là ngày Jacques Cartier đi tìm hành lang phía tây để đến châu Á vào 20/4/1534. Jacques Cartier, theo chỉ thị của Quốc vương Pháp, đã bắt đầu chuyến thám hiểm tìm con đường thương mại mới tới châu Á. Sự kiện này mở ra những cơ hội giao thương, làm tăng sự hiểu biết về thế giới mới vào thời điểm đó.
Ngày hôm nay – cũng từng là bước đi tiên phong. Vào ngày 20/4/1972 – Tàu Apollo 16 đến Mặt Trăng: Đây là một sự kiện lịch sử trong cuộc chạy đua vào không gian, khi tàu Apollo 16 của Mỹ đã thực hiện chuyến bay thành công đến Mặt Trăng. Đây là một phần trong chương trình không gian Apollo, đưa nhân loại lên Mặt Trăng và mở rộng kiến thức về vũ trụ. Lịch sử không chỉ là chiến tranh – mà còn là những cánh cửa mở ra tương lai.
Còn ở Việt Nam, ngày hôm nay – từng là ngày chiếc máy bay Mỹ thứ 3500 bị bắn rơi tại Việt Nam. Vào ngày 20 tháng 4 năm 1972, người dân Việt Nam đã chứng kiến một chiến thắng quan trọng khi quân và dân Quảng Bình bắn rơi một chiếc máy bay F4 của Mỹ, đánh dấu chiếc máy bay Mỹ thứ 3500 bị bắn rơi trên miền Bắc Việt Nam. Sự kiện này mang ý nghĩa biểu tượng về lòng kiên cường, quyết tâm của người dân Việt Nam trong cuộc chiến đấu giành độc lập…
Mỗi sự kiện là một lát cắt của lịch sử – sắc bén, đau đớn, lấp lánh hy vọng hay nặng nề những bài học. Nhưng tất cả đều chứng minh một điều: Ngày hôm nay – không hề trống rỗng. Nó là điểm hội tụ của những gì đã qua, là nền tảng cho những gì sẽ tới.
Và ta, những con người đang sống trong hiện tại, không chỉ là kẻ đứng xem. Ta đang viết tiếp lịch sử, bằng những hành động tưởng chừng nhỏ bé: một quyết định đúng đắn, một thái độ sống tử tế, một sự lựa chọn có trách nhiệm. Bởi như lịch sử đã chỉ ra – chính những khoảnh khắc bình thường nhất, lại có thể trở thành bất tử dưới ánh sáng của thời gian.
Ngày hôm nay – bạn sẽ sống thế nào?
Ngày hôm nay đã từng là lịch sử
#2
Có những ngày trong năm dường như mang một sức nặng khác thường, khi bánh xe lịch sử tình cờ dừng lại hoặc chuyển hướng đột ngột trên cùng một con số dương lịch. Ngày 17 tháng 4 là một ngày như thế. Không phải là một ngày lễ hội được khắc ghi bằng mực đỏ, nhưng qua các thế kỷ, nó đã lặng lẽ chứng kiến những khoảnh khắc mà ở đó, số phận của các cá nhân, dân tộc và cả những hệ tư tưởng lớn lao dường như được định đoạt. Hôm nay, cũng một ngày 17 tháng 4, thử lắng nghe tiếng vọng từ những ngày này của những năm về trước...
Năm 1521, tại thành Worms cổ kính nước Đức, không khí hẳn đã đặc quánh lại. Trước mặt là Hoàng đế quyền uy, là các Hồng y áo đỏ đại diện cho một đức tin đã thống trị châu Âu cả ngàn năm, chỉ có một tu sĩ nhỏ bé, Martin Luther. Người ta chờ đợi một lời rút lui, một sự khuất phục trước sức mạnh vô song. Nhưng không, chỉ có một giọng nói vang lên, khẳng định đức tin không thể bị lay chuyển bởi quyền lực trần thế, mà chỉ bởi lời Kinh Thánh và lý lẽ sáng tỏ. "Tôi đứng đây, tôi không thể làm khác." Lời nói ấy, vang lên vào ngày 17 tháng 4, như một tiếng sét đánh thức lương tri, nhưng cũng là nhát búa đầu tiên làm rạn vỡ khối đá tảng tôn giáo của châu Âu, mở đường cho những dòng chảy tư tưởng mới, nhưng cũng khơi nguồn cho bao cuộc chiến tranh huynh đệ tương tàn sau này. Khoảnh khắc ấy, một con người đơn độc đã đối mặt với cả thế giới, và thế giới đã thay đổi.
Thời gian trôi đi, ba thế kỷ rưỡi sau, cũng vào một ngày 17 tháng 4 năm 1895, tại Shimonoseki, Nhật Bản, ngọn bút lại được đặt xuống ký vào một hiệp ước. Không phải là lời khẳng định đức tin, mà là sự định đoạt số phận của những đế chế già cỗi và sự trỗi dậy của một thế lực mới. Mực còn chưa khô trên giấy, nhưng bóng đen đã bao trùm lên vận mệnh của nhà Thanh Trung Hoa, báo hiệu sự suy vong không thể cứu vãn. Ngược lại, mặt trời của Đế quốc Nhật Bản bắt đầu rạng đông, mang theo ánh hào quang của hiện đại hóa nhưng cũng nhuốm màu tham vọng bành trướng. Hiệp ước Shimonoseki, ký vào ngày hôm đó, không chỉ là những dòng chữ lạnh lùng phân chia lại đất đai, mà còn là khúc dạo đầu cho những biến động dữ dội hơn nữa sẽ nhấn chìm cả Đông Á trong thế kỷ tiếp theo. Những con người vô danh ở Đài Loan, ở Triều Tiên, có lẽ nào biết được số phận của họ đã bị định đoạt trong căn phòng ký kết hôm ấy?
Thế kỷ 20 đến, mang theo những cuộc đối đầu ý thức hệ gay gắt. Ngày 17 tháng 4 năm 1961, dưới cái nắng nhiệt đới oi ả của vùng biển Caribe, những con thuyền chở đầy hy vọng và cả sự tuyệt vọng lặng lẽ tiến vào Vịnh Con Lợn, Cuba. Những người lính lưu vong mang trong lòng giấc mơ lật đổ một chế độ non trẻ, được hậu thuẫn bởi một siêu cường hùng mạnh. Nhưng chỉ trong vài ngày ngắn ngủi, giấc mơ tan vỡ trên bờ cát. Sự kiện Vịnh Con Lợn trở thành một vết sẹo trong lịch sử can thiệp, một bài học cay đắng về những tính toán sai lầm và sự khốc liệt của Chiến tranh Lạnh. Ngày 17 tháng 4 ấy ghi dấu một thất bại, nhưng cũng là ngày củng cố thêm ý chí của một cuộc cách mạng và đẩy thế giới đến gần hơn bờ vực của một cuộc khủng hoảng hạt nhân sau đó không lâu.
Và rồi, ngày 17 tháng 4 năm 1975, có lẽ là ngày mang nhiều dư âm bi tráng và phức tạp nhất đối với khu vực Đông Nam Á. Tại Phnom Penh, thủ đô của Campuchia, sự im lặng đến ghê người bao trùm khi những đoàn quân áo đen tiến vào, kết thúc một cuộc nội chiến nhưng lại mở đầu cho một cơn ác mộng diệt chủng khủng khiếp. Tiếng cười nói ngày giải phóng hôm ấy nhanh chóng bị nhấn chìm bởi tiếng khóc than và máu đổ sau này. Cùng ngày hôm đó, cách không xa, tại Xuân Lộc, trong nỗ lực cầm cự tuyệt vọng cuối cùng, tàn quân của chế độ Việt Nam Cộng hòa đã bị đánh bật trước sức tiến công mãnh liệt và áp đảo của Quân Giải phóng miền Nam. Ngọn lửa phản kháng cuối cùng của một chính quyền lệ thuộc đang tắt lịm, báo hiệu thắng lợi hoàn toàn của cách mạng đã cận kề.
Lịch sử không phải là những trang giấy phẳng lì ghi lại các sự kiện một cách trật tự. Nó giống như một dòng sông cuộn chảy, có những khúc quanh bất ngờ, những đoạn xoáy sâu thẳm, và đôi khi, tại một điểm bất kỳ trên dòng chảy ấy, lại hội tụ những luồng nước mạnh mẽ từ khắp các ngả nguồn. Những khoảnh khắc ta vừa đi qua, dù tình cờ mang cùng một con số trên tấm lịch, thực chất chỉ là những lát cắt mỏng manh hé lộ tấn kịch vĩ đại và không ngừng biến động của kiếp người. Ở đó, ta thấy những lời khẳng định làm rung chuyển nền móng đức tin, những nét bút tái định hình bản đồ thế giới, những cuộc đổ bộ nhuốm màu bi kịch hay những thành phố chứng kiến sự sụp đổ và hồi sinh.
Chúng nhắc nhở rằng, dưới bầu trời này, trên cùng một khoảnh khắc, có thể diễn ra đồng thời cả niềm hy vọng lẫn nỗi tuyệt vọng, cả sự sáng tạo phi thường lẫn sự hủy diệt tàn khốc. Mỗi quyết định, dù của một cá nhân hay một dân tộc, đều như những viên sỏi ném vào mặt hồ thời gian, tạo ra những vòng sóng lan tỏa không ngừng, chạm đến cả những bờ bến xa xôi mà ta không thể lường hết. Và có lẽ, ý nghĩa sâu xa của việc nhìn lại quá khứ không chỉ là để tưởng nhớ những gì đã xảy ra vào một ngày nào đó, mà là để cảm nhận rõ hơn sức nặng của hiện tại, sự vô thường của số phận, và sự tiếp nối bền bỉ của câu chuyện làm người – một câu chuyện mà mỗi chúng ta, dù ý thức hay không, đều đang góp phần viết nên từng khắc, từng giờ.
Nguồn ảnh: Pikbest | Graphic Design Templates

Để hướng tới ngày 30/4 - Kỉ niệm 50 năm ngày "thống nhất đất nước", Anh/Em/Mình có dự định sẽ mỗi ngày up một bài về chủ đề "Ngày hôm nay đã từng là lịch sử". Và biến nó thành một seri dài tập. Các bạn có đồng ý không?
lập lược đồ diễn biến chính của 3 lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông Nguyên ôn tập cuối kì 2 bài 14
Thủ lĩnh xâm lược: Ngột Lương Hợp Thai
Diễn biến:
Quân Mông Cổ đánh vào Thăng Long.
Vua Trần Thái Tông lui quân để bảo toàn lực lượng.
Sau đó phản công ở Đông Bộ Đầu → quân Mông Cổ thua rút chạy.
Lần 2 (1285) – Chống Nguyên lần 1Chỉ huy xâm lược: Thoát Hoan, Toa Đô
Diễn biến:
Quân Nguyên chia 2 đường tiến công.
Nhà Trần thực hiện "vườn không nhà trống", rút lui để bảo toàn lực lượng.
Mở phản công lớn:
Toa Đô chết ở Tây Kết
Thoát Hoan chạy về nước → Đại thắng
Lần 3 (1287–1288) – Chống Nguyên lần 2 Chỉ huy xâm lược: Thoát HoanDiễn biến:
Quân Nguyên tiến đánh lần nữa, lập căn cứ ở Vạn Kiếp.
Nhà Trần tiếp tục kế sách đánh lâu dài, chặn viện trợ lương thực.
Chiến thắng Bạch Đằng (1288): Trần Hưng Đạo dùng kế cọc gỗ đánh tan thủy quân giặc.
Thoát Hoan thua chạy, quân giặc tiêu diệt hoàn toàn.
=>Đại Việt thắng cả 3 – bảo vệ vững độc lập, thể hiện ý chí, tài mưu lược và tinh thần dân tộc.
Lần kháng chiến thứ nhất (1258):
+Quân Mông Cổ xâm lược Đại Việt, chiếm Thăng Long nhưng gặp khó khăn vì thiếu lương thực và quân số ít. Vua Trần Thái Tông chủ động rút lui, quân ta phản công khiến quân Mông phải rút lui. Đại Việt bảo vệ thành công độc lập
Lần kháng chiến thứ hai (1285):+Quân Nguyên do Thoát Hoan chỉ huy tấn công Đại Việt. Trần Quốc Tuấn chỉ huy quân dân tổ chức phòng thủ kiên cường và phản công mạnh mẽ, thắng lợi trong các trận lớn như Chương Dương, Hàm Tử. Thoát Hoan phải rút quân về nước.Lần kháng chiến thứ ba (1287 - 1288):+Quân Nguyên tiếp tục xâm lược lần ba, nhưng bị quân ta sử dụng chiến thuật "vườn không nhà trống" và đánh bại hoàn toàn trong trận Bạch Đằng. Thoát Hoan thất bại, quân Nguyên không thể quay lại xâm lược Đại Việt.Ý nghĩa:
- Các chiến thắng này không chỉ bảo vệ độc lập dân tộc mà còn thể hiện sức mạnh quân sự và tinh thần đoàn kết của quân dân Đại Việt dưới sự lãnh đạo tài ba của nhà Trần.
Lược đồ 3 lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông-Nguyên
Lần 1 (1258):Quân Mông Cổ xâm lược Đại Việt từ hướng Vân Nam.Trận Bình Lệ Nguyên: Quân Trần chủ động rút lui để bảo toàn lực lượng.Thực hiện "vườn không nhà trống" gây khó khăn cho quân Mông Cổ.Phản công Đông Bộ Đầu: Quân Trần thắng lợi, quân Mông Cổ rút chạy.Lần 2 (1285):Quân Nguyên xâm lược Đại Việt từ hai hướng: từ phía Bắc và từ Chiêm Thành đánh lên.Quân Trần rút lui về Vạn Kiếp, sau đó về Thăng Long rồi Thiên Trường.Thực hiện "vườn không nhà trống".Phản công thắng lợi ở nhiều nơi: Tây Kết, Hàm Tử, Chương Dương, Thăng Long, Vạn Kiếp.Toa Đô bị giết, Thoát Hoan rút chạy.Lần 3 (1287-1288):Quân Nguyên tấn công Đại Việt theo hai đường thủy, bộ.Trần Khánh Dư mai phục, tiêu diệt đoàn thuyền lương của Trương Văn Hổ ở Vân Đồn.Quân Nguyên chiếm Thăng Long nhưng gặp khó khăn về lương thực.Trận Bạch Đằng: Quân Trần thắng lớn, Ô Mã Nhi bị bắt sống.Thoát Hoan rút quân về nước.Nêu được sự thành lập vương triều nguyễn và những nét chính về tình hình chính trị, sự phát triển kinh tế, văn hoá, xã hội thời Nguyễn.
- Nêu được quá trình thực dân Pháp xâm lược Việt Nam và cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược của nhân dân Việt Nam (1858 - 1884).
- Nêu được một số cuộc khởi nghĩa tiêu biểu trong phong trào Cần vương và cuộc khởi nghĩa Yên Thế.
- Nêu được những nét chính về hoạt động yêu nước của Phan Bội Châu, Pha Châu Trinh , Nguyễn Tất Thành.
Thành lập: Gia Long (Nguyễn Ánh) lên ngôi năm 1802, lập ra vương triều Nguyễn.
Chính trị: Trung ương tập quyền, vua nắm mọi quyền lực.
Kinh tế: Nông nghiệp là chủ đạo, thủ công và thương mại chậm phát triển
Văn hóa – xã hội:
Thi cử Nho học, xây dựng Văn Miếu, Quốc Tử Giám.
Xã hội chia tầng rõ rệt, nông dân bị bóc lột.
2. Thực dân Pháp xâm lược & kháng chiến (1858–1884)1858: Pháp nổ súng xâm lược Đà Nẵng.
1862–1867: Mất 6 tỉnh Nam Kỳ.
1873–1884: Pháp tấn công ra Bắc → Hiệp ước 1884, Việt Nam thành thuộc địa.
Nhân dân: Kháng chiến kiên cường, tiêu biểu: Trương Định, Nguyễn Trung Trực...
3. Phong trào Cần Vương & Yên ThếCần Vương (1885–1896):
Do vua Hàm Nghi và Tôn Thất Thuyết phát động.
Khởi nghĩa tiêu biểu: Phan Đình Phùng (Hà Tĩnh), Nguyễn Thiện Thuật (Hưng Yên)...
Khởi nghĩa Yên Thế (1884–1913):
Do Hoàng Hoa Thám lãnh đạo, chống Pháp lâu dài ở Bắc Giang.
4. Hoạt động yêu nước đầu thế kỷ XX
Phan Bội Châu:
Lãnh đạo Đông Du, Đông Kinh Nghĩa Thục, thành lập Việt Nam Quang Phục Hội.
Chủ trương dùng bạo lực giành độc lập.
Phan Châu Trinh:
Chủ trương "khai dân trí, chấn dân khí, hậu dân sinh", đòi cải cách ôn hòa.
Nguyễn Tất Thành (Chủ tịch Hồ Chí Minh):
Ra đi tìm đường cứu nước năm 1911, tiếp thu tư tưởng mới để giải phóng dân tộc.
1.Vương triều Nguyễn (1802 - 1945)
+Năm 1802, Nguyễn Ánh lên ngôi, lấy hiệu Gia Long, lập ra vương triều Nguyễn, đóng đô ở Huế.
+Nhà nước phong kiến tập quyền, tổ chức chặt chẽ nhưng ngày càng bảo thủ.
+Nông nghiệp phục hồi, nhưng thủ công nghiệp và thương nghiệp kém phát triển do chính sách "bế quan tỏa cảng".
+Nho giáo được đề cao, giáo dục thi cử phát triển; xã hội phân hóa, nông dân bị bóc lột nặng nề.
2.Pháp xâm lược và nhân dân kháng chiến (1858 - 1884)
+Năm 1858, Pháp - Tây Ban Nha tấn công Đà Nẵng.
+Từ 1862 đến 1867, Pháp chiếm toàn bộ Nam Kỳ.
+Giai đoạn 1873 - 1883, Pháp đánh chiếm Bắc Kỳ.
+Năm 1884, triều đình ký Hiệp ước Pa-tơ-nốt, Việt Nam trở thành thuộc địa.
- Nhân dân nhiều nơi kháng chiến quyết liệt, nhưng triều đình đầu hàng.
3.Phong trào Cần Vương và khởi nghĩa Yên Thế
+Phong trào Cần Vương (1885 - 1896) do vua Hàm Nghi và Tôn Thất +Thuyết phát động.
Một số khởi nghĩa tiêu biểu: Ba Đình, Bãi Sậy, Hương Khê (Phan Đình Phùng).
+Khởi nghĩa Yên Thế (1884 - 1913) do Hoàng Hoa Thám lãnh đạo, diễn ra lâu dài ở Yên Thế (Bắc Giang).
4.Hoạt động yêu nước tiêu biểu
- Phan Bội Châu: Chủ trương bạo động, lập Hội Duy Tân, phong trào Đông Du.
- Phan Châu Trinh: Chủ trương cải cách, ôn hòa, khai dân trí, chấn dân khí.
- Nguyễn Tất Thành: Năm 1911 ra đi tìm đường cứu nước, sau này là lãnh tụ cách mạng Việt Nam.
"Ngày 18 tháng 01, Chính phủ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa chính thức công nhận Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Ngày 30/01/1950, Chính phủ Liên Xô công nhận nhận Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Ngày 03 tháng 02, từ Trung Quốc, Chủ tịch Hồ Chí Minh sang thăm Liên Xô, hội đàm với IV. Stalin, người đứng đầu Đảng Cộng sản và Nhà nước Liên Xô. Chính phủ Liên Xô đã bày tỏ sự đồng tình ủng hộ và sẵn sàng giúp đỡ nhân dân Việt Nam kháng chiến chống thực dân Pháp".
(Vũ Dương Ninh, Lịch sử quan hệ đối ngoại Việt Nam (1940 –2000) NXB Chính trị Quốc gia Sự thật, tr.77)a) Từ những năm 50 của thế kỉ XX, hậu phương kháng chiến của nhân dân Việt Nam được mở rộng về không gian địa lý.
b) Trung Quốc và Liên Xô đặt quan hệ ngoại giao từ năm 1950 góp phần phá vỡ tình thế Việt Nam bị bao vây và cô lập.
c) Thắng lợi của ngoại giao từ năm 1950 làm cho nhân dân thế giới hiểu rõ hơn cuộc đấu tranh chính nghĩa của Việt Nam.
d) Các nước đặt quan hệ ngoại giao với Việt Nam từ năm 1950 là thắng lợi ngoại giao lớn nhất trong kháng chiến chống Pháp.
Câu 2. Đọc đoạn tư liệu sau đây:
Cuộc chiến ngoại giao Hồ Chí Minh giai đoạn 1945 – 1946 với nước Pháp diễn ra trong điều kiện vô cùng khó khăn khi nhà nước độc lập non trẻ đứng trước vô vàn thử thách. Tuy nhiên, dưới sự lãnh đạo của Đảng, trực tiếp là Chủ tịch Hồ Chí Minh, nền ngoại giao non trẻ đã xuất sắc bảo vệ chủ quyền và nền độc lập: hoà với Tưởng, tập trung chống Pháp xâm lược ở miền Nam, rồi hoà với Pháp với việc ký kết Hiệp định Sơ bộ để đuổi Tưởng về nước, góp phần giữ vững Nhà nước độc lập non trẻ rồi đến Hiệp định Tạm ước.
a) Hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1945 – 1946 diễn ra khi đất nước mất độc lập.
b) Chính sách ngoại giao của Việt Nam giai đoạn 1945 – 1946 cứng rắn, lập trường nhất quán.
c) Thành quả lớn nhất của ngoại giao Việt Nam giai đoạn 1945 – 1946 là bảo vệ vững chắc chủ quyền.
d) Hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1945 – 1946 tận dụng mâu thuẫn nội bộ đối phương.
Câu 1:
a) Đúng
b) Đúng
c) Đúng
d) Sai
Câu 2:
a) Sai
b) Sai
c) Đúng
d) Đúng
Bài làm
Câu 1:
Dựa vào đoạn tư liệu, ta thấy: Việc Trung Quốc và Liên Xô đặt quan hệ ngoại giao với Việt Nam năm 1950 giúp mở rộng hậu phương quốc tế cho kháng chiến, phá thế bao vây, cô lập.
Đây là thắng lợi quan trọng giúp nâng cao vị thế của Việt Nam, khẳng định tính chính nghĩa của cuộc kháng chiến.
→ Các câu a, b, c đúng; câu d sai vì thắng lợi ngoại giao lớn nhất trong kháng chiến chống Pháp là Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954.
Câu 2: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1945–1946 diễn ra trong bối cảnh nước Việt Nam mới giành độc lập, không phải khi đã mất độc lập.
Chính sách ngoại giao thời kỳ này mềm dẻo, linh hoạt, không cứng rắn. Kết quả nổi bật là bảo vệ được chủ quyền quốc gia.
Việt Nam cũng đã khéo léo tận dụng mâu thuẫn giữa các nước lớn như Pháp – Tưởng để có lợi cho cách mạng.
→ Các câu c, d đúng; câu a, b sai.
Ngày hôm nay đã từng là lịch sử
#1
Có bao giờ bạn ngồi trước tờ lịch, ngẫm nhìn con số giản dị ghi ngày – và chợt tự hỏi: Ngày hôm nay, từng có điều gì xảy ra? Có những ngày tưởng như vô danh, lặng lẽ trôi qua giữa bao bận rộn thường nhật. Nhưng thật ra, không có ngày nào là “bình thường” trong lịch sử. Mỗi ngày ta sống, đều từng có dấu chân của những biến động, những khúc quanh làm thay đổi vận mệnh cả một dân tộc, thậm chí cả thế giới.
Ngày hôm nay – từng là ngày quân đội nhà Trần đánh bại giặc Nguyên-Mông trên sông Bạch Đằng năm 1288, trong một trận thủy chiến ghi dấu vào sử vàng dân tộc. Những cọc gỗ nhọn cắm dưới lòng sông hôm ấy không chỉ chặn bước quân thù, mà còn là biểu tượng bất khuất của lòng yêu nước, trí tuệ và khí phách Đại Việt. Dòng sông vẫn chảy, nhưng chiến công ấy vẫn rạng rỡ như ánh lửa trong đêm.
Ngày hôm nay – từng là ngày Tướng Robert E. Lee đầu hàng Tướng Grant tại Appomattox Court House, kết thúc cuộc Nội chiến Hoa Kỳ năm 1865. Cuộc chiến ấy không chỉ thống nhất một quốc gia bị chia rẽ, mà còn mở đầu cho công cuộc đấu tranh vì quyền bình đẳng – một vấn đề chưa từng ngừng nóng bỏng trong lịch sử nhân loại.
Ngày hôm nay – cũng từng là bước đi tiên phong. Năm 1959, NASA công bố “Mercury Seven” – nhóm phi hành gia đầu tiên của Hoa Kỳ, mở đầu cho cuộc chinh phục không gian, giấc mơ bay xa ra ngoài bầu khí quyển xanh. Năm 1967, chiếc Boeing 737 thực hiện chuyến bay đầu tiên, khởi đầu cho một kỷ nguyên giao thông hàng không đại chúng toàn cầu. Lịch sử không chỉ là chiến tranh – mà còn là những cánh cửa mở ra tương lai.
Và ngày hôm nay – cũng từng là biến cố. Năm 2003, Baghdad sụp đổ dưới tay quân đội Hoa Kỳ, chấm dứt chế độ Saddam Hussein nhưng cũng mở ra những tranh cãi chưa có hồi kết về chiến tranh, chính nghĩa và quyền lực.
Còn ở Việt Nam, năm 1961, Tổng thống Ngô Đình Diệm tái đắc cử, một sự kiện phản ánh rõ nét những phức tạp chính trị và những làn sóng bất ổn ngầm chảy trong lòng xã hội miền Nam giai đoạn ấy – dấu hiệu cho thấy những ngày giông bão còn ở phía trước.
Mỗi sự kiện là một lát cắt của lịch sử – sắc bén, đau đớn, lấp lánh hy vọng hay nặng nề những bài học. Nhưng tất cả đều chứng minh một điều: Ngày hôm nay – không hề trống rỗng. Nó là điểm hội tụ của những gì đã qua, là nền tảng cho những gì sẽ tới.
Và ta, những con người đang sống trong hiện tại, không chỉ là kẻ đứng xem. Ta đang viết tiếp lịch sử, bằng những hành động tưởng chừng nhỏ bé: một quyết định đúng đắn, một thái độ sống tử tế, một sự lựa chọn có trách nhiệm. Bởi như lịch sử đã chỉ ra – chính những khoảnh khắc bình thường nhất, lại có thể trở thành bất tử dưới ánh sáng của thời gian.
Ngày hôm nay – bạn sẽ sống thế nào?

Ngày hôm nay vui đối với người dân Việt Nam ta . Mỗi ngày đều mang dấu ấn lịch sử, từ chiến thắng Bạch Đằng Giang, kết thúc Nội chiến Mỹ, khởi đầu chinh phục vũ trụ và giao thông hàng không, đến những biến cố chính trị. Tuy ngày hôm nay, em thi HSG, cũng có những niềm vui, những nỗi buồn vì bài làm không thể hoàn chỉnh của bản thân nhưng em mong rằng trong tim mỗi con người Việt Nam ta vẫn giữ gìn được những truyền thống tốt đẹp này ạ
"Hãy sống như thể bạn sẽ chết vào ngày mai. Học hỏi như thể bạn sẽ sống mãi mãi." - Mahatma Gandhi
Ngày hôm nay ... Ta sẽ học cách sống một cách trọn vẹn nhất, như thể nó là món quà quý giá nhất mà tất cả chúng ta đều có. Sống làm sao cho thật tử tế và trân trọng những người xung quanh ta, làm sao cho ta không hối tiếc dù chỉ là một giây ngắn ngủi. Giống như cách Seneca đã từng nói: "Sống mỗi ngày như thể một cuộc đời."
Và ta sẽ học hỏi, Ừ ... Học hỏi không ngừng nghỉ, học hỏi như một dòng sông miệt mài chảy ra biển lớn.Ta lắng nghe bằng cả trái tim mình, quan sát bằng đôi mắt của tâm hồn .Bởi, ta biết tri thức là hành trang vững chắc nhất cho hành trình dài phía trước. Như một đóa hoa hướng dương luôn vươn mình theo ánh mặt trời, ta sẽ không ngừng tìm kiếm sự khai sáng, nuôi dưỡng tâm hồn bằng những điều tốt đẹp.
Hôm nay, ta sẽ học cách sống chậm lại một chút, để cảm nhận hương vị của một tách trà buổi sáng, để trái tim lắng nghe tiếng chim hót líu lo khi ta còn tồn tại trên đời . Ta sẽ trao đi những nụ cười chân thành, những lời động viên ấm áp, vì sự tử tế là ngôn ngữ mà một người điếc cũng có thể nghe và người mù cũng có thể thấy . Ta sẽ trân trọng từng khoảnh khắc bình dị nhất.
Và có lẽ, trong cuộc sống này, điều đáng sợ nhất lại chẳng phải là cái chết, mà là những điều ta chưa kịp làm, những lời chưa kịp nói, những yêu thương chưa kịp trao. Cũng vì thế mà , hôm nay, ta sẽ sống như thể ngày mai là một trang giấy trắng, để ta có thể viết lên những dòng chữ đẹp nhất, ý nghĩa nhất. Ta sẽ sống như một ngôi sao bé nhỏ, không cần phải rực rỡ nhất, nhưng sẽ cố gắng hết mình để tỏa sáng theo cách riêng, mang đến một chút ánh sáng ấm áp cho những người xung quanh. Bởi lẽ, "Điều quan trọng không phải là sống bao lâu, mà là sống sâu sắc như thế nào." (Ralph Waldo Emerson)
P/S bài viết của anh Dũng hay quá ạ !