Look at exercise 3 again. Ask and answer.

Look at the pictures. Ask and answer.


- Is the monkey eating in Picture C? (Có phải con khỉ trong tranh C đang ăn không?)
No, it isn’t. (Không phải.)
- What’s it doing? (Nó đang làm gì vậy?)
It’s climbing. (Nó đang trèo.)
- Is the tiger sleeping in picture A? (Có phải con hổ ở tranh A đang ngủ không?)
Yes, it is. (Đúng vậy.)
Look at the words. Ask and answer.

1.
Hi, Hung. It’s Chi. (Chào Hùng. Đó là Chi.)
Hi, Chi! (Chào Chi!)
Is Nam there? (Nam có ở đó không?)
No, he’s playing badminton. He can call you later. (Không, anh ấy đang chơi cầu lông. Anh ấy có thể gọi cho bạn sau.)
Oh. Thank you, Hung. Bye! (Ồ. Cảm ơn Hùng. Tạm biệt!)
Bye, Chi! (Tạm biệt, Chi!)
2.
Hi, Hung. It’s Chi. (Chào Hùng. Đó là Chi.)
Hi, Chi! (Chào Chi!)
Is Nam there? (Nam có ở đó không?)
Yes, he’s fishing. He can call you later. (Có. Anh ấy đang câu cá. Anh ấy có thể gọi cho bạn sau.)
Oh. Thank you, Hung. Bye! (Ồ. Cảm ơn Hùng. Tạm biệt!)
Bye, Chi! (Tạm biệt, Chi!)
Look at the words. Ask and answer.

1. Where are you? (Bạn đang ở đâu vậy?)
I’m in Da Nang. (Tôi ở Đà Nẵng.)
What's the weather like? (Thời tiết ở đấy như thế nào?)
It's sunny. (Trời nắng.)
What are you doing in Da Nang ? (Bạn đang làm gì ở Đà Nẵng?)
I'm visiting Ba Na hills and I'm eating mi quang. (Tôi đang tham quan Bà Nà Hills và tôi đang ăn mì quảng.)
2. Where are you? (Bạn đang ở đâu vậy?)
I’m in Ho Chi Minh city. (Tôi ở thành phố Hồ Chí Minh.)
What's the weather like? (Thời tiết ở đấy như thế nào?)
It's sunny. (Trời nắng.)
What are you doing in Ho Chi Minh city ? (Bạn đang làm gì ở thành phố Hồ Chí Minh?)
I'm visiting Ben Thanh market and I'm eating street foods. (Tôi đang ghé thăm chợ Bến Thành và tôi đang ăn thức ăn đường phố.)
Look at the words in the box. Ask and answer.

- What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
We’re snorkeling. (Chúng tôi đang lặn.)
- What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
We’re swimming. (Chúng tôi đang bơi.)
- What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
We’re eating seafood. (Chúng tôi đang ăn đồ hải sản.)
Read the sentences in exercise 1 again. Then choose the correct answer to complete the rule.
RULE We use questions in the present perfect to ask... a. if a person experienced something at some time. b. an exact time when a person experienced something. |
SPEAKING Work in pairs. Ask and answer the questions in exercise 7.
2. Do you think men care as much about their appearance as women? Why do you think that?
3. Tell me about an occasion when you wanted to look your best.
A: Hey, do you think men care about their appearance as much as women do?
B: Well, it's hard to say for sure. In my opinion, both men and women care about their appearance, but societal expectations and pressure tend to be greater for women.
A: That's true. So, have you ever had an occasion when you wanted to look your best?
B: Actually, yes. I had a job interview last year, and I really wanted to make a good impression on the interviewer. So, I made sure to dress professionally and put extra effort into my hair and makeup. It paid off because I got the job!
Tạm dịch:
A: Này, bạn có nghĩ rằng đàn ông quan tâm đến ngoại hình của họ nhiều như phụ nữ không?
B: Chà, thật khó để nói chắc chắn. Theo tôi, cả đàn ông và phụ nữ đều quan tâm đến ngoại hình của họ, nhưng kỳ vọng và áp lực xã hội có xu hướng lớn hơn đối với phụ nữ.
A: Đúng vậy. Vậy, đã bao giờ bạn có một dịp mà khi bạn muốn trông bạn tuyệt vời nhất không?
B: Thật ra là có. Tôi đã có một cuộc phỏng vấn xin việc vào năm ngoái và tôi thực sự muốn tạo ấn tượng tốt với người phỏng vấn. Vì vậy, tôi đảm bảo ăn mặc chuyên nghiệp và nỗ lực hơn nữa trong việc làm tóc và trang điểm. Nó thật sự xứng đáng vì tôi đã nhận được công việc!
Exercise 4. USE IT! Work in pairs. Read the text in exercise 2 again. Ask and answer questions with superlative adjectives for clues 1-6.
(Thực hành! Làm việc theo cặp. Đọc lại văn bản ở bài 2. Hỏi và trả lời các câu hỏi với tính từ so sánh nhất theo gợi ý 1-6.)
1. May to September
2. July
3. January
4. December to April
5. Mây Bạc
6. Delacour's Langur
1. When is the hottest season? – The hottest season is from May to September.
(Mùa nóng nhất là khi nào? - Mùa nóng nhất từ tháng 5 đến tháng 9.)
2. Which month is the warmest of the year? – The warmest month is July.
(Tháng nào là ấm nhất trong năm? - Tháng ấm nhất là tháng Bảy.)
3. Which month is the coldest of the year? – The coldest month is January.
(Tháng nào là lạnh nhất trong năm? - Tháng lạnh nhất là tháng Một.)
4. When is the best time to explore Cúc Phương National Park? – The best time to explore Cúc Phương National Park is from December to April.
(Khi nào là thời điểm tốt nhất để khám phá Vườn Quốc gia Cúc Phương? - Thời gian lý tưởng nhất để khám phá Vườn quốc gia Cúc Phương là từ tháng 12 đến tháng 4.)
5. What is the highest peak? – The highest peak is Mây Bạc.
(Đỉnh cao nhất là gì? - Đỉnh cao nhất là Mây Bạc.)
6. What is the most interesting animal? - The most interesting animal is the Delacour's Langur.
(Con vật thú vị nhất là gì? - Con vật thú vị nhất là Voọc Delacour.)
3. Look at the text and exercise 2 on page 10 again. Complete the table.
(Nhìn lại văn bản và bài tập 2 ở trang 10. Hoàn thành bảng.)
Affirmative | ||||
I/ You/ We/ They He/ She/ It | ‘ (1)………… ‘s | got | a mobile. a pet. | |
Negative | ||||
I/ You/ We/ They He/ She/ It | (2)………… (3)………… | got | a mobile. a pet. | |
Questions | ||||
Have (4)………… | I/ we/ you/ they he/ she/ it | got | a mobile? a pet? | |
Short answers | ||||
Yes, I/ we/ you/ they have. Yes, he/ she/ it has. | No, I/ we/ you/ they (5)………... No, he/ she/ it hasn’t. | |||
Work in pairs. Look at the pictures. Ask and answer.

1. A: Is your friend swimming?
B: Yes, he is.
(Bạn của bạn đang bơi à? - Ừm.)
2. A: Are they listening to music?
B: No, they aren't. They are having a picnic.
(Họ đang nghe nhạc à? – Không. Họ đang đi dã ngoại.)
3. A: Is Mi playing the piano?
B: No, she isn't. She is doing karate.
(Mi đang chơi đàn dương cầm à? – Không. Bạn ấy đang tập võ karate.)
4. A: Are they learning English?
B: Yes, they are.
(Họ đang học tiếng Anh à? - Ừm.)
5. A: Are your friends cycling to school?
B: No, they aren't. They are walking to school.
(Bạn của bạn đang đi xe đạp đến trường à? – Không. Họ đang đi bộ đến trường.)
Look, ask and answer.


- What are the monkeys doing? (Những chú khỉ đang làm gì?)
They’re playing with a ball. (Chúng đang chơi cùng quả bóng.)
- What is the zebra doing? (Chú ngựa vằn đang làm gì?)
It’s eating grass. (Nó đang ăn cỏ.)
- What are the kangaroos doing? (Những chú chuột túi đang làm gì?)
They’re running. (Chúng đang chạy.)