Đố các bạn viết được số thập phân này:
19 đơn vị,19 phần mười,19 phần trăm,19 phần nghìn
5 tạ 19 hg=?kg
8 ha 123m2=??dam2
Mười vạn, bốn nghìn lẻ 2 đơn vị , hai trăm linh bảy phần vạn thì viết phần thập phân là ???
Trả lời nhanh hộ mình nha!!
5 tạ 19hg=501,9kg
8 ha 123m2=801,23dam2
cái cuối=14002,207
5 tạ19 hg=501,9kg
8 ha 123m\(^2\)=80001,23
Mười vạn, bốn nghìn lẻ 2 đơn vị thì viết phần thập phân là 1,4002
còn câu tiếp bạn nói ko hiểu nên ko làm nha
hok tốt (team mik đang tuyển tv nha ai co nhu cầu vô team kb nha olm.vn/thanhvien/phamphucviet123)
hok tốt
Bài 1 Viết tiếp vào chỗ chấm cho thích hợp
số thập phân 502 ,038 gồm ..... trăm , ....... chục ,.......đơn vị , ......... phần mười ,.........phần trăm ,.......... phần nghìn
số thập phân 57 , 72034 gồm ...... chục , ......... đơn vị , ........ phần mười ,........ phần trăm ,........ phần nghìn ,..........phần chục nghìn , ..........phần trăm nghìn
các bạn giúp mình nha mai mình nộp rồi mình tick cho
502,038 gồm 5 trăm, 0 chục, 2 đơn vị, 0 phần mười, 3 phần trăm, 8 phần nghìn
57,72034 gồm 5 chục, 7 đơn vị, 7 phần mười, 2 phần trăm, 0 phần nghìn, 3 phần chục nghìn, 4 phần trăm nghìn
Viết các số thập phân gồm:
- Ba chục đơn vị, năm phần mười, bảy phần nghìn:
- Hai trăm linh ba đơn vị, một trăm sáu mươi bảy phần nghìn:
- Không đơn vị, mười tám phần nghìn
- Năm mươi lăm đơn vị, một phần mười, năm phần nghìn, sáu phần mười nghìn
Viết các số thập phân gồm:
- Ba chục đơn vị, năm phần mười, bảy phần nghìn: 30,507
- Hai trăm linh ba đơn vị, một trăm sáu mươi bảy phần nghìn: 203,167
- Không đơn vị, mười tám phần nghìn: 0,018
- Năm mươi lăm đơn vị, một phần mười, năm phần nghìn, sáu phần mười nghìn: 55,1056
Số thập phân gồm 19 đơn vị, 18 phần nghìn, 17 phần triệu
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ trống:
Số thập phân gồm có | Viết là |
Ba đơn vị; chín phần mười | |
Bảy chục, hai đơn vị; năm phần mười, bốn phần trăm | |
Hai trăm, tám chục; chín phần mười, bảy phần trăm, năm phần nghìn. | |
Một trăm, hai đơn vị; bốn phần mười, nột phần trăm, sáu phần nghìn. |
Số thập phân gồm có | Viết là |
Ba đơn vị; chín phần mười | 3,9 |
Bảy chục, hai đơn vị; năm phần mười, bốn phần trăm | 72,54 |
Hai trăm, tám chục; chín phần mười, bảy phần trăm, năm phần nghìn. | 280,975 |
Một trăm, hai đơn vị; bốn phần mười, nột phần trăm, sáu phần nghìn. | 102,416 |
3,9 , 72,54 , 280,975 , 102,416
chúc bạn học tốt!
Bài 3: Viết các số thập phân gồm: a) Mười sáu đơn vị, chín phần mười, năm phần trăm. b) Hai nghìn sáu trăm chín mươi bảy đơn vị, sáu phần trăm, ba phần nghìn. c) Hai mươi bảy đơn vị, bốn phần mười, bảy phần nghìn.
a: 16,95
b: 2697,063
c: 27,407
a, Mười sáu đơn vị, chín phần mười, năm phần trăm: 16,95
b, Hai nghìn sáu trăm chín mươi bảy đơn vị, sáu phần trăm, ba phần nghìn: 2697,063
c, Hai mươi bảy đơn vị, bốn phần mười, bảy phần nghìn: 27,407
Viết các phân số thập phân có:
a) ba đơn vị, hai phần mười:.........
b) tám đơn vị, năm mươi bảy phần trăm:.........
c) Tám nghìn, bốn đơn vị, sáu phần trăm, tám phần nghìn:..........
d) mười sáu đơn vị, ba mươi lăm phần nghìn:...........
e) chín chục, bốn trăm, tám chục nghìn, ba mươi sáu phần chục nghìn........
a) Ba đơn vị, hai phần mười: \(\text{3,2}\)
b) Tám đơn vị, năm mươi bảy phần trăm: \(\text{8,57}\)
c) Tám nghìn, bốn đơn vị, sáu phần trăm, tám phần nghìn:\(\text{ 8004,068}\)
d) Mười sáu đơn vị, ba mươi lăm phần nghìn: \(\text{16,035}\)
e) Chín chục, bốn trăm, tám chục nghìn: \(\text{90,400}\)
a) Ba đơn vị, hai phần mười : 23
b) Tám đơn vị, năm mươi bảy phần trăm : 5708
c) Tám nghìn, bốn đơn vị, sáu phần trăm: 8604
d) Mười sáu đơn vị, ba mươi lăm phần nghìn : 35016
e) Chín chục, bốn trăm, tám chục nghìn: 80490
Viết các số thập phân gồm có:
- Năm đơn vị, tám phần mười..................................
- Sáu chục, ba đơn vị, tám phần trăm...............................
- Bốn mươi lăm đơn vị, bảy trăm sáu mươi ba phần nghìn............................
- Sáu nghìn không trăm mười chín đơn vị, năm phần nghìn............................
- Năm đơn vị, tám phần mười.. 5,8
- Sáu chục, ba đơn vị, tám phần trăm.... 63,08
- Bốn mươi lăm đơn vị, bảy trăm sáu mươi ba phần nghìn...45,763
- Sáu nghìn không trăm mười chín đơn vị, năm phần nghìn.....6019, 005
5,8
63,08
450, 00763
6019,005
a số thập phân gồm 5 đơn vị, 3 phần trăm,7 phần nghìn viết là ......b Số thập phân gồm có 2 chục đơn vị, 5 phần mười, 4 phần nghìn viết là .........c Số thập phân gồm có 2 chục. 7 đơn vị, 2 phần mười, 7 phần nghìn viết là ....
Câu trả lời là:
A.5,037 B.20,504 C.27,207