sửa lại hộ em sao cho đúng luôn ạ
Sửa lại từ đúng giúp em luôn ạ
1 C => is living
2 C => closed
3 B => like
4 B => out
5 C => fool
xác định công thức đúng hay sai ?nếu sai sửa lại cho đúng ?
K2O , HSO4 , K2CO3 , BaO2 , AlPO4 , FeO , Mg2Cl , Ca(NO3)2 , NaOH , CaNO3 , AlCl3 , PbO , BaNO3 , FeO , Al3O2
Làm gấp hộ em ạ em cám ơn!!
K2O
, HSO4 , ->H2SO4
K2CO3 ,
BaO2->BaO
AlPO4-<Al2(SO4)3
, FeO ,
Mg2Cl ,-><MgCl2
Ca(NO3)2 ,
NaOH ,
CaNO3 ,->Ca(NO3)2
AlCl3 ,
PbO ,
BaNO3 ,->Ba(NO3)2
FeO ,
Al3O2 ->Al2O3
CTHH sai:
\(HSO_4\Rightarrow H_2SO_4\)
\(BaO_2\Rightarrow BaO\)
\(AlPO_4\Rightarrow Al_2\left(PO_4\right)_3\)
\(Mg_2Cl\Rightarrow MgCl_2\)
\(CaNO_3\Rightarrow Ca\left(NO_3\right)_2\)
\(BaNO_3\Rightarrow Ba\left(NO_3\right)_2\)
\(Al_3O_2\Rightarrow Al_2O_3\)
Các anh chị em làm hộ với ạ. Em đang cần gấp:
Tìm lỗi sai trong câu sau và sửa lại cho đúng:
Educated in the UK, his qualifications are widely recognized in the world of professionals.
Educated in the UK, his qualifications are widely recognized in the world of professionals. Câu này đúng rồi ko cần sửa
Educated in the UK, his qualifications are widely recognized in the world of professionals.
=> Educated in the UK, he is widely recognized in the world of professionals.
Ai làm hộ em bài này với ,giải luôn ạ.Làm đúng trước 8h em tick cho ạ
Giúp em vs ạ Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng
6. In spite of -> Instead of
7. am meeting => meet
8. which -> where
9. cuts -> cut
10. am needing -> need
Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng Giúp em vs ạ
Giúp em vs ạ Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng
1 D => had left
2 D => I'm not used to
3 B => work
4 B => learn
5 B=> have to do
6 B => which
7 C => to work
8 C => meeting
9 C => to come
10 C => bỏ
1 D ⇒ had left
2 D ⇒ I'm not used to
3 B ⇒ work
4 B ⇒ learn
5 B ⇒ have to do
* khoanh và sửa hộ luôn ạ mình cam on
1 A => why did you
2 A => did
3 D => not to
4 D => had
4 C => before
Em làm đúng không ạ?
Nêu sai sửa hộ em....
Listening / the radio / watching television / things / I / doing.
=> Listening to the radio and watching television are things I doing.
=> Đúng.
TL:
Listening / the radio / watching television / things / I / doing.
=> Listening to the radio and watching television are things I doing.
HT
TL:
đúng nhé anh
-HT-