Những câu hỏi liên quan
Đỗ Bùi Diệp Chi
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
11 tháng 10 2021 lúc 14:27

1 less => fewer

2 thousand => thousands

3 going => to go

4 make => to make

5 good => well

6 to play=> playing

7 book => books

8 is=> are

9 few => fewer

10 more easier => easer

11 humider => more humid

12 difficulter => more difficult

Cô Bé Mùa Đông
Xem chi tiết
Dân Chơi Đất Bắc=))))
18 tháng 3 2022 lúc 20:16

watch => watching

listened => listen

do(1) => did

with => from

Sunn
18 tháng 3 2022 lúc 20:17

watch => ưatching

do => would

do you do => did you do

with => from

Đỗ Bùi Diệp Chi
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
21 tháng 11 2021 lúc 22:42

1 scared => scaring

2 have => has

3 and => but

4 make => makes

Đỗ Đức Hà
21 tháng 11 2021 lúc 22:47

1. scared => scaring

2. have => has

3 .and => but

4. make => makes

cho mình 1 like nha  !   >_<

Đỗ Bùi Diệp Chi
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
14 tháng 11 2021 lúc 21:19

1 times => time

2 scared => scaring

3 hungry => hungrily

4 watering => to water

5 isn't => doensn't

6 soft => softly

7 the => bỏ

8 wearing =wear

9 for => to

10 says => tells 

Ai thích tui
Xem chi tiết
West Ham United
Xem chi tiết
Châu Nguyễn Thị
24 tháng 7 2019 lúc 14:48

Đúng hết r mak               

Châu Nguyễn Thị
24 tháng 7 2019 lúc 14:50

Educated in the UK, his qualifications are widely recognized in the world of professionals. Câu này đúng rồi ko cần sửa

Lina xinh đẹp
24 tháng 7 2019 lúc 14:51

Educated in the UK, his qualifications are widely recognized in the world of professionals.

=> Educated in the UK, he is widely recognized in the world of professionals.

Trang Lương Đoan
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Khánh Huyền
6 tháng 5 2022 lúc 23:16

 

1. We are going to visit Huong pagoda. It sounds nine.
=> nice
 
2. Miss Chi does English exercise in the classroom now.
=> is doing
 
3. How often did you go cycling?
=> do
 
4. You should brush your teeth before meals.
=> after
 
5. You shouldn’t eat too much candies.

 => candy

Tatsuya Yuuki(  Team Meg...
Xem chi tiết
๖ۣMoonLight
25 tháng 2 2020 lúc 15:17

1. IN --> ON

2. GO ---> TO GO

3. YOUNGER --> YOUNGEST

4. FRENCH ---> FRANCE

Khách vãng lai đã xóa
王一博
25 tháng 2 2020 lúc 15:19

1.WE LIVE IN 50 LE HONG PHONG STEET. AT

2.WOULD YOU GO TO THE CINEMA TONIGHT. TO GO

3.I`M THE YOUNGER PERSON IN MY FAMILY. YOUNGEST

4.SHE`S MY FRIENDS.SHE`S FROM FRENCH. FRIEND.....FRANCE

Khách vãng lai đã xóa
Ngoc Nguyen
26 tháng 2 2020 lúc 9:46

1. sai từ in chuyển thành at

2.go - going

3.the-have

4 french- franch

Khách vãng lai đã xóa
Đỗ Bùi Diệp Chi
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
1 tháng 11 2021 lúc 13:49

1 less => fewer

2 thousand => thousands

3 going => to go

4 make => to make

5 good => well

6 to play => playing

7 book => books 

8 is => are

9 few => fewer