điền từ còn thiếu
t_ _tb_ _k
Điền các chữ cái còn thiếu để hoàn thành câu
W_at t_ _ _ is it? It’s five forty-five.
complete the words of school things .
1.t_ _ _ _ _ r
2.d_ _ k
3. r_l_r
4. p_n
5.r_bb_r
6. s_ _ _ _ _t
7.p_ _ _ _lc_ _e
8._a_ _u_a_or
9. b_ _k
10. ch_ _r
1. teacher
2. desk
3. ruler
4. pen
5. rubber
6. student
7. pencil case
8. calculator
9. book
10.chair
1.teacher
2.desk
3. ruler
4. pen
5.rubber
6. student
7. pencil case
8. calculator
9. book
10. chair
I. Điền vào mỗi chỗ trống một chữ cái để tạo thành từ
Ex: s_ _d_nt student
1. Tr_ _k driver 3. Ve_ _ta_le 5. F_ _d_t_ll
2. F_ _m_r 4. B_s_n_ssm_n 6. M_r_e_t
7. D_c_or 8. T_ _c_er
1. Truck driver 3. Vegetable 5. Foodstuff
2. Farmer 4. Businessmen 6. Mordent
7. Doctor 8. Teacher
The answers:
1. Truck driver 3. Vegetable 5. Foodstall
2. Farmer 4. Businessman 6. Có phải là Market không ?
7. Doctor 8. Teacher
Hay câu số 6 bạn bị nhầm lẫn với cái gì chăng ?
điền từ còn thiếu vào ô trống:what......visiting our grandparents?that a good idea(có 5 từ còn thiếu)
complete the words.
1)sh_ _ld_r
2)t_ _
3)a_m
4)h_ _d
5)_a_
6)f_ng_ _
7)h_nd
8)n_ _k
9)f_c_
10)l_g
complete the words.
1)shoulder
2)toe
3)arm
4)head
5)ear
6)finger
7)hand
8)neck
9)face
10)leg
1)shoulder.
2)toe.
3)arm.
4)head.
5)ear.
6)finger.
7)hand.
8)neck.
9)face.
10)leg.
Complete the words.
1)shoulder.
2)toe
3)arm
4)head
5)eat
6)finger
7)hand
8)neck
9)face
10)leg
=> ok
ĐIỀN TỪ CÒN THIẾU
I’m seven __________ __________.
ĐIỀN TỪ CÒN THIẾU
How __________ __________ you, Long?
ĐIỀN TỪ CÒN THIẾU
Are __________ your __________? – Yes, __________ ________.
Are they your friends? – Yes, they are.