11. Listen and say.
(Nghe và nói.)
Listen again, trace and write.
(Nghe lại, tô và viết.)
11. Listen and say. Listen again and trace.
(Nghe và nói. Nghe lại và tô chữ.)
Hướng dẫn làm bài: Tập viết chữ theo dấu mũi tên và tự viết lại hoàn chỉnh từ
Hướng dẫn dịch từ:
Listen again and write the missing information.
(Nghe lại và ghi thông tin còn thiếu.)
18. Listen and say. Then listen again and trace.
(Nghe và nói. Sau đó nghe lại và tô.)
1. stand: đứng
2. up: lên
Hướng dẫn thêm:
stand /stænd/: đứng
up /ʌp/: lên, phía trên
b. Listen and check your answers. Listen again and repeat.(Lắng nghe và kiểm tra những câu trả lời của bạn. Nghe và lặp lại.)
A: What do kids like to do in your town?
(Những đứa trẻ thích làm gì trong thị trấn của bạn?)
B: They like to jump rope here. They usually jump rope on the beach.
(Họ thích nhảy dây ở đây. Họ thường nhảy dây trên bãi biển.)
b. Now, listen and write True or False. (Bây giờ, hãy nghe và viết Đúng hoặc Sai.)
1. You should listen to English learning podcasts only. (Bạn chỉ nên nghe podcast để học tiếng Anh.)
2. The speaker doesn't listen to any podcasts. (Người nói không nghe bất kỳ podcast nào.)
3. Learning English by following a cooking video is very easy. (Học tiếng Anh theo video nấu ăn rất dễ dàng.)
4. Cooking videos are not very fun. (Video nấu ăn không vui lắm.)
5. You don't have to pay to find a language exchange partner on most websites. (Bạn không phải trả tiền để tìm đối tác trao đổi ngôn ngữ trên hầu hết các trang web.)
E. Listen and repeat. Trace.
(Nghe và lặp lại. Đồ chữ.)
A. Listen and repeat. Trace.
(Nghe và lặp lại. Đồ chữ.)
E. Listen and repeat. Trace.
(Nghe và lặp lại. Đồ chữ.)
A. Listen and repeat. Trace.
(Nghe và lặp lại. Đồ chữ.)