7. Listen and stick. (Nghe và dán.)
5. Listen. Stick and say.
(Nghe. Dán hình và nói.)
Hướng dẫn thêm: Các từ có thể tương ứng với các hình dán trong ảnh
b. Listen and check your answers. Listen again and repeat.(Lắng nghe và kiểm tra những câu trả lời của bạn. Nghe và lặp lại.)
A: What do kids like to do in your town?
(Những đứa trẻ thích làm gì trong thị trấn của bạn?)
B: They like to jump rope here. They usually jump rope on the beach.
(Họ thích nhảy dây ở đây. Họ thường nhảy dây trên bãi biển.)
G. Listen and check (ü) the form you hear. Then, listen again and repeat.
(Nghe và đánh dấu (✓) vào dạng thức bạn nghe được. Sau đó, nghe và nhắc lại.)
| Strong Form | Weak Form |
1. What are you doing? |
|
|
2. What are you studying? |
|
|
3. What are you playing? |
|
|
4. What are you writing? |
|
|
3. Listen and repeat the words. Then listen to six more words and complete the table.
(Hãy nghe và nhắc lại các từ. Sau đó nghe sáu từ nữa và hoàn thành bảng.)
/ɪ/ (short vowel) | /i:/ (long vowel) |
fish fizzy | beans meat |
/ɪ/: milk, chicken, drink, chips
/i:/: eat, cheese
B. Listen and point.
(Nghe và chỉ.)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Cách chơi: Một bạn sẽ diễn tả 1 hành đông. Các bạn sẽ đoán bạn đó đang làm gì, ví dụ “I ride my bike.” (Tôi đi xe đạp.),hoặcI listen to music.” (Tôi nghe nhạc.). Nếu đúng thì nói “Yes”, sai thì nói “No”.
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
- Merry Christmas.
(Giáng sinh vui vẻ.)
Thank you.
(Cám ơn.)
-Happy birthday.
(Chúc mừng sinh nhật.)
Thank you.
(Cám ơn.)
-ARRRGGH!
- Happy New Year.
(Chúc mừng năm mới.)
F. Listen and point.
(Nghe và chỉ.)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
- Banana?
(Chuối không?)
No, thank you.
(Không, cám ơn ạ.)
- Juice?
(Nước ép không?)
No, thank you.
(Không, cám ơn ạ.)
- Cookie?
(Bánh quy không?)
Yes, please.
(Vâng, làm ơn ạ.)