c. In groups, discuss the items you bought and how much you spent.
(Theo nhóm, thảo luận những món đồ em đã mua và số tiền đã tiêu.)
Work in groups. Discuss the following questions (Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau)
Do you agree with Ms Stevens? Which of the disadvantages she mentioned do you think is the most serious? Why?
C. In groups, discuss the achievements in B. Rank them from 1 to 6 and give reasons. (1 = most difficult to achieve, 6 = easiest to achieve.)
(Hoạt động theo nhóm, thảo luận về những thành tích ở bài B. Xếp hạng từ 1 đến 6 và nêu lý do. (1 = khó đạt được nhất, 6 = dễ đạt được nhất.)
1. get a scholarship: nhận học bổng
2. graduate from high school / college: tốt nghiệp cấp ba / đại học
3. travel abroad: đi du lịch nước ngoài
4. pass your driving test: vượt qua bài kiểm tra lái xe của bạn
5. learn a language: học một ngôn ngữ
6. run a marathon: chạy ma-ra-tông
- Getting a scholarship is the most difficult to achieve because we have to study hard in a long time.
(Đạt được học bổng là khó nhất vì chúng ta phải học tập chăm chỉ trong một thời gian dài.)
- Running a marathon is the easiest to achieve because I can run well.
(Chạy marathon là dễ đạt được nhất vì tôi có thể chạy tốt.)
5. Work in groups. Read and discuss these interesting facts about Australia. Prepare a short introduction of Australia. Then present it to the class.
(Làm theo nhóm. Đọc và thảo luận những sự việc thú vị về nước Úc. Chuẩn bị một bài giới thiệu ngắn về nước úc. Sau đó trình bày cho lớp.)
AUSTRALIA - Interesting facts
- world’s only country which covers an entire continent
- world’s capital of sports and outdoor activities (70% of the population regularly participate)
- world’s longest fence (5,400 km); built to protect world’s largest population of sheep (about 175 million); claimed to be seen from outer space
- world’s largest cattle station (Anna Creek station); larger than Belgium
HOW DO YOU SPEND YOUR MONEY?
a. Add one more question. In fours: Discuss the questions.
(Thêm một câu hỏi nữa. Theo nhóm bốn người: Thảo luận về các câu hỏi sau.)
- What do you spend most of your money on?
- Why do you shop there? (Cheaper? Better brands? etc.)
- What do you spend most of your money on?
- What's the most expensive thing you have ever bought?
Your question: _______________________________________?
Your question (Câu hỏi của bạn): What do people in your country save money for?
(Người dân ở nước bạn tiết kiệm tiền để làm gì?)
Thảo luận các câu hỏi:
1. What do you spend most of your money on?
(Bạn dành phần lớn tiền của mình vào việc gì?)
- Clothes and skincare products.
(Quần áo và các sản phẩm chăm sóc da.)
2. Why do you shop there?
(Cheaper? Better brands? etc.)
(Tại sao bạn mua sắm ở đó? (Rẻ hơn? Thương hiệu tốt hơn? V.v.))
- Because it is much cheaper.
(Vì nó rẻ hơn rất nhiều.)
3. What do you spend most of your money on?
(Bạn dành phần lớn tiền của mình vào việc gì?)
- Clothes and skincare products.
(Quần áo và các sản phẩm chăm sóc da.)
4. What's the most expensive thing you have ever bought?
(Thứ đắt nhất mà bạn từng mua là gì?)
- I bought a computer.
(Tôi đã mua một chiếc máy tính.)
Your question: What do people in your country save money for?
(Người dân ở nước bạn tiết kiệm tiền để làm gì?)
I suppose it’s up to different purposes. While the young save money for travelling or paying tuition fees, the elderly tend to keep the money for health service and their kids.
(Tôi cho rằng nó tùy thuộc vào các mục đích khác nhau. Trong khi người trẻ tiết kiệm tiền để đi du lịch hoặc trả học phí, thì người cao tuổi có xu hướng giữ tiền cho các dịch vụ y tế và con cái của họ.)
A. Discuss the questions as a class.
(Cả lớp thảo luận các câu hỏi.)
1. Do you normally buy clothes in a store or online?
(Bạn thường mua quần áo trong cửa hàng hay mua trực tuyến?)
2. Are there other items that you normally buy online? For example, books, technology, or food? Why?
(Có những mặt hàng khác mà bạn thường mua trực tuyến không? Ví dụ, sách, đồ công nghệ, hay đồ ăn? Tại sao?)
1. I often buy clothes in a store.
(Tôi thường mua quần áo trong cửa hàng.)
2. Yes. I usually buy books online. Because more books are on online websites than in a bookstore, I can easily buy them with just a click.
(Có. Tôi thường mua sách trực tuyến. Vì có nhiều sách trên các trang web trực tuyến hơn ở hiệu sách nên tôi có thể dễ dàng mua chúng chỉ với một cú nhấp chuột.)
B. In groups, look at the advice for writing a resume. Discuss if each statement is true (T) or false (F) in your country and give reasons.
(Hoạt động theo nhóm, hãy xem những lời khuyên để viết sơ yếu lý lịch. Thảo luận xem mỗi câu là đúng (T) hay sai (F) ở đất nước của bạn và đưa ra lý do.)
1. Write about every school you have been to. | T | F |
2. List all your work experience (starting with the most recent job). | T | F |
3. Include a photo. | T | F |
4. Add information about your hobbies. | T | F |
5. Always write in full sentences. | T | F |
6. Give two references for people who know you well. | T | F |
7. Use a simple and clear computer font. | T | F |
8. Use lots of different colors. | T | F |
1. F
2. T
3. T
4. T
5. F
6. T
7. T
8. F
b. Discuss the things you do during these holidays.
(Thảo luận những việc em làm trong những ngày lễ này.)
New Year Christmas Halloween |
People eat traditional food at Christmas.
(Mọi người ăn món ăn truyền thống vào Giáng sinh.)
- People decorate their houses, visit their families and friends, buy fruits and flowers, eat traditional food and watch fireworks on New Year days.
(Mọi người trang hoàng nhà cửa, thăm hỏi gia đình, bạn bè, mua hoa quả, ăn các món ăn truyền thống và xem bắn pháo hoa vào những ngày Tết.)
- People get gifts, play music and watch parades at Christmas.
(Mọi người nhận quà, chơi nhạc và xem diễu hành vào dịp lễ Giáng sinh.)
- People decorate their house, visit their friends and play games at Halloween.
(Mọi người trang trí nhà cửa, thăm bạn bè và chơi trò chơi vào ngày lễ Halloween.)
GOAL CHECK - Choose What to Use
(Kiểm tra mục tiêu – Chọn những Thứ để Sử dụng)
1. In groups, think about the last 24 hours. Fill in the first column of the table. Write the plastic items you used.
(Hoạt động theo nhóm, hãy nghĩ về 24 giờ qua. Điền vào cột đầu tiên của bảng. Viết các vật dụng bằng nhựa mà bạn đã sử dụng.)
2. Which items were single-use plastic? Which were reusable? Check (✓) the correct column.
(Những thứ nào là đồ nhựa sử dụng một lần? Cái nào có thể tái sử dụng? Đánh dấu (✓) vào cột đúng.)
3. Among the single-use plastic items in the table, which can you avoid using? How?
(Trong số những đồ nhựa dùng một lần trên bàn, bạn có thể tránh sử dụng cái nào? Bằng cách nào?)
4. Join another group and tell them about your choices.
(Tham gia nhóm khác và nói với họ về lựa chọn của bạn.)
Plastic Item (Đồ Nhựa) | Single-Use? (Dùng một lần?) | Reusable? (Tái sử dụng được?) |
A: If I need a bag. I won't use a plastic one. I can use a paper bag.
(Nếu tôi cần một cái túi. Tôi sẽ không sử dụng túi nhựa. Tôi có thể sử dụng túi giấy.)
B: If I pack a lunch, I can use a reusable food container.
(Nếu tôi gói bữa trưa, tôi có thể sử dụng hộp đựng thức ăn có thể tái sử dụng được.)
Exercise 4. USE IT! Work in groups. Discuss the topic: Is digital learning useful? Why? Follow the instructions.
(Thực hành! Làm việc theo nhóm. Thảo luận chủ đề: Phương pháp học kỹ thuật số có bổ ích không? Tại sao? Làm theo các hướng dẫn.)
- Work in pairs and write the positive things about digital learning.
- Join another pair and discuss in your groups. Use some of the expressions in the box.
- Digital learning is good for ... - It is good because .. - It becomes more and more popular because ... - However, it cannot replace schools because ... |
- Compare your ideas with other groups’.
- Digital learning is good for special students who can’t go to school like famous people, the disabled, and athletes.
(Học kỹ thuật số rất tốt cho những học sinh đặc biệt không thể đến trường như những người nổi tiếng, người khuyết tật và vận động viên.)
- It is good because the students don’t need to go school, but they can study anywhere with the Internet and can still keep up with other students at school.
(Học kỹ thuật số thật tốt vì học sinh không cần đến trường mà có thể học ở bất kỳ đâu có Internet và vẫn có thể theo kịp các học sinh khác ở trường.)
- It becomes more and more popular because it’s convenient and cheap. Students can study whenever and wherever they want with only Internet connection.
(Học kỹ thuật số thật ngày càng trở nên phổ biến vì nó tiện lợi và rẻ. Học sinh có thể học bất cứ khi nào và bất cứ nơi nào họ muốn chỉ cần có kết nối Internet.)
- However, it cannot replace schools because the students cannot communicate with their teachers and friends in person. To weak students, digital learning is not good enough to help them understand lessons.
(Tuy nhiên, nó không thể thay thế trường học vì học sinh không thể giao tiếp trực tiếp với giáo viên và bạn bè của mình. Đối với học sinh yếu kém, việc học kỹ thuật số chưa đủ tốt để giúp các em hiểu bài.)