Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
12 tháng 10 2023 lúc 21:39

KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA)

Talking about the weekend (Nói về cuối tuần)

1. How was your weekend?

(Cuối tuần của bạn thế nào?)

2. That's good / bad news!

(Đó là tin tốt / xấu!)

3. Who were you with?

(Bạn đã đi cùng với ai?)

4. Why don't you come next time?

(Tại sao lần sau bạn không đến?)

5. Sure. Why not?

(Chắc chắn rồi. Tại sao không?)

6. Text me when you're going.

(Hãy nhắn cho tôi khi bạn đi nhé.)

huan pham khoa
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
13 tháng 10 2023 lúc 16:13

* Interviewer: (Người phỏng vấn)

1. I've got a few questions for you.

4. One more question.

6. Thanks for your time.

* Pop star: (Ngôi sao nhạc pop)

2. Sure, go ahead.

3. Good question!

5. That's a difficult one.

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
12 tháng 10 2023 lúc 21:44

Paragraph 1: 1 and 2 (Đoạn văn 1: 1 và 2)

Paragraph 2: 3 (Đoạn văn 2: 3)

Paragraph 3: 4, 5, and 6 (Đoạn 3: 4, 5 và 6)

Quoc Tran Anh Le
Xem chi tiết
Phạm Quang Lộc
14 tháng 10 2023 lúc 22:48

1. at home (ở nhà)

2. haveing coffee (uống cà phê)

3. cinema (rạp phim)

4. are you doing (bạn đang làm gì)

5. cousin (anh,chị, em họ)

6. film (phim)

7. bus (xe buýt)

Buddy
Xem chi tiết
animepham
18 tháng 2 2023 lúc 15:39

1-Can I

2- have a cheese sandwich

3-like a salad or chips

4-Anything

5-have a cola

6-£14.80

Hà Quang Minh
12 tháng 10 2023 lúc 21:07

KEY PHRASES (Cụm từ quan trọng)

Ordering food (Gọi món)

1. Can I help you?

(Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

2. Can I have a cheese sanwich, please?

(Cho tôi một chiếc bánh mì kẹp phô mai được không?)

3. Would you like a salad or chips (with that)?

(Bạn có muốn ăn kèm với salad hay khoai tây chiên không?)

4. Anything else?

(Còn gì nữa không?)

5. I’ll have a cola, please.

(Làm ơn cho tôi một lon nước ngọt.)

6. £14.80, please.

(14,80 bảng Anh, làm ơn.)

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
11 tháng 9 2023 lúc 19:55

1. Thank you for helping (with my project).

(Cảm ơn bạn đã giúp đỡ (với dự án của tôi).

2. I really appreciate your help (with this).

(Tôi thực sự đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn (với điều này).

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
12 tháng 10 2023 lúc 21:41

1.

Ha: Hi, Lam. How was your weekend?

(Chào Lâm. Cuối tuần của bạn như thế nào?)

Lam: It was great. I went on a trip. It was interesting.

(Thật là tuyệt. Tôi đã tham gia một chuyến đi ngắn. Nó rất thú vị.)

2.

Mai: Hi, Lan. How was your weekend?

(Chào Lan. Cuối tuần của bạn như thế nào?)

Lan: It was cool. I went to a tennis match. It was amazing.

(Nó thật tuyệt. Tôi đã đến một trận đấu quần vợt. Thật là tuyệt.)

Buddy
Xem chi tiết
Mai Trung Hải Phong
11 tháng 9 2023 lúc 20:26

Đáp án:

I think that will be difficult to do.

(Tôi nghĩ rằng điều đó sẽ khó thực hiện.)

That's a great idea.

(Đó là một ý tưởng tuyệt vời.)