Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Đinh Ngọc Anh
Xem chi tiết
Tùng Dương
Xem chi tiết
Võ Bảo Vân
14 tháng 5 2020 lúc 18:04

Fill in each gap with a suitable word from the box

Socket joystick monitor printer function program mouse keyboard screen disk

A computer has a 1..keyboard. similar to that of typewroter . It is possible to give the computer commands by means of the 2..monitor.. keys above the letter keys . The machine has a 3...socket.. at the back so that you can connect it to a 4...screen.. which has 5..function.. like a television . We often use a 6..program... Which someone has written .All the information is stored on 7...disk.. and at the side of the computer there is a 8..mouse... A 9...printer... is used to copy the information on to paper . The object like a car gear is useful for playing game on a computer is called a 10..joystick...

#maymay#

miin_04
Xem chi tiết
Hoaa
17 tháng 1 2021 lúc 14:49

Complete these sentences with the correct adjectives from the box. lucky. shocked. anxious. careful. welcome. difficult. impossible. willing

1.You are...welcome..to use my bicycle at any time.

2.The children are...anxious.........to go to the circus

3.It's obviously.......difficult.......to predict the future accurately

4.You're very....lucky........to be alive after that accident.

5.It's.....impossible......to climb that high mountain

6.Be.....careful....not to walk on the wet sidewalks

7.Are you....willing.......to accept responsibility?

8.He was.....shocked.......to hear his son swearing.

Nguyên Anh Phạm
Xem chi tiết
Cao Tùng Lâm
7 tháng 1 2022 lúc 15:31

1.will turn

2.got

3.give

4.go

5.live

6.broke

7.keep 

8.find

Nguyên Anh Phạm
Xem chi tiết
Cao Tùng Lâm
7 tháng 1 2022 lúc 16:01

Giải thích

1.No, but I'm sure he will turn up soon

dịch:Không, nhưng tôi chắc rằng anh ấy sẽ sớm xuất hiện

2.got over : vượt qua 

3.give up : bỏ , từ bỏ 

4.go on:tiếp tục

5. I enjoyed living in London, but it didn't really live up to my expectations.

dịch:Tôi rất thích sống ở London, nhưng nó không thực sự đáp ứng được kỳ vọng của tôi.

6.broke down : bị hỏng

7.keep up:theo kịp , bắt kịp 

8.find out :tìm,xem

Dang Khoa ~xh
7 tháng 1 2022 lúc 16:18

1. có "soon" dấu hiệu thì TLĐ

2. got over: vượt qua (dùng thì QKĐ)

3. give up: từ bỏ

4. go on: tiếp tục

5. live up to: thỏa mản

6. broke down : hỏng (dùng thì QKĐ)

7. keep up with sb: theo kịp ai đó

8. find out : tìm ra

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
27 tháng 5 2017 lúc 2:24

Đáp án: find out

Find out (v): Tìm ra

johnny
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
16 tháng 11 2021 lúc 8:31

1 was being cut

2 has been collected

3 blown down

4 will be left

5 has already been paid

6 is spoken

7 haven't done

8 used to be drunk

9 are being freezed

10 is being beaten

Uyển Lộc
Xem chi tiết
Uyển Lộc
Xem chi tiết