Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 7:48

A: What does Trash Hero World do?

(Trash Hero World làm gì?)

B: They plan cleanups and help recycle trash.

(Họ lên kế hoạch dọn dẹp và giúp tái chế rác.)

A: Where do they work?

(Họ làm việc ở đâu?)

B: They work in Southeast Asia, Australia, Europe.

(Họ làm việc ở Đông Nam Á, Úc, Châu Âu.)

A: How can I help?

(Tôi có thể giúp bằng cách nào?)

B: You can donate money and start a cleanup.

(Bạn có thể quyên góp tiền và bắt đầu dọn dẹp.)

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 20:37

A: What are you doing on Sunday?

(Bạn định làm gì vào Chủ nhật?)

B: I’m watching my favorite with my family.

(Mình định cùng gia đình xem bộ phim yêu thích của mình.)

A: How about next Thursday?

(Còn thứ Năm tới thì sao?)

B: I’m free. Why?

(Mình rảnh. Sao thế?)

A: I’m having my birthday party at home. Do you want to come?

(Mình định tổ chức tiệc sinh nhật ở nhà. Bạn đến nhé?)

B: Sure!

(Chắc chắn rồi!)

A: Excellent! See you soon!

(Tuyệt vời! Hẹn sớm gặp lại!)

Buddy
Xem chi tiết
Mai Trung Hải Phong
11 tháng 9 2023 lúc 18:55

- Are you free on Friday morning?

(Cậu có rảnh vào sáng thứ Sáu không?)

- No, I arranged to go shopping with my friends. How about Friday afternoon?

(Không, tôi đã hứa sẽ đá bóng với anh trai tôi. Chiều thứ sáu thì thế nào?)

- I promised to do crossword puzzles with my roommate. Are you free on Saturday afternoon?

(Tôi đã hứa sẽ giải ô chữ với bạn cùng phòng của mình. Chiều thứ bảy bạn có rảnh không?)

- Yes, I'm free the whole Saturday afternoon. What do we arrange to do?

(Vâng, tôi rảnh cả chiều thứ bảy. Chúng ta sắp xếp để làm gì?)

- I offer to play computer games together. What do you think?

(Tôi đề nghị chơi trò chơi điện tử cùng nhau. Bạn nghĩ sao?)

- OK. See you later.

(Được. Hẹn gặp lại nhé.)

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 21:42

- shirt: size M, orange

- dress: size S, yellow

- sweater: size L, red

Sales assistant: Hi, can I help you?

(Xin chào, tôi có thể giúp gì cho cô?)

Customer: Yes, do you have this shirt in orange and in a medium size?

(Vâng, anh có chiếc áo này màu cam và có kích thước trung bình không?)

Sales assistant: Yes, here you are. What else do want to buy?

(Có ạ, của cô đây. Cô muốn mua gì nữa không?)

Customer: Well, do you also have this dress in yellow and in a small size?

(À, cô cũng có chiếc váy màu vàng và kích thước nhỏ không?)

Sales assistant: Yes, here you are. Is that all?

(Có, hết rồi ạ?)

Customer: Hmm… Let me see… do you have this sweater in red and in a large size?

(Hmm… Để tôi xem… anh có chiếc áo len màu đỏ và có kích thước lớn không?)

Sales assistant: Yes, here you are.

(Vâng, của cô đây.)

Customer: Thanks. Can I try them on?

(Cảm ơn. Tôi có thể dùng thử chúng được không?)

Sales assistant: Sure, the changing room's over there...

(Chắc chắn rồi, phòng thay đồ ở đằng kia ...)

(Later...)

(Một lát sau...)

Sales assistant: Are they OK?

(Chúng vừa cả chứ thưa cô?)

Customer: Yes, how much are they in total?

(Vâng, tổng cộng bao nhiêu?)

Sales assistant: It's 110 dollars.

(110 đô la.)

Buddy
Xem chi tiết
Quoc Tran Anh Le
9 tháng 10 2023 lúc 19:49

A: Hey! Do you want to go to the movies on Monday evening?

(Này, bạn có muốn đi xem phim vào tối thứ Hai không?)

B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to do my English book report.

(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải làm báo cáo sách tiếng Anh.)

A: Hey! Do you want to go to the mall on Tuesday?

(này, bạn có muốn đi trung tâm thương mại vào thứ Ba không?)

B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to finish my Art project.

(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải hoàn thành dự án Mỹ thuật.)

A: Hey! Do you want to play badminton on Wednesday?

(Này, bạn có muốn chơi cầu lông vào thứ Tư không?)

B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to give my History presentation.

(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải làm thuyết trình lịch sử.)

A: Hey! Do you want to go to the zoo on Thursday?

(này, bạn có muốn đi sở thú vào thứ Năm không?)

B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to study for the Geography test.

(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải học cho bài kiểm tra địa lý.)

A: Hey! Do you want to go out on Friday?

(hey, bạn có muốn đi ra ngoài chơi vào thứ Sáu không?)

B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to do my Physics homework.

(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải làm bài tập về nhà môn Vật lý.)

A: Hey! Do you want to go shopping mall on Saturday evening?

(Này, bạn có muốn đi mua sắm vào tối thứ Bảy không?)

B: Sure. I’m free.

(Chắc chắn rồi. Tôi rảnh.)

A: Hey! Do you want to go out on Sunday?

(Này, bạn có muốn đi ra ngoài chơi vào Chủ nhật không?)

B: Sure. I’m free.

(Chắc chắn rồi. Tôi rảnh.)

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 7:43

B: Excuse me, is there a hospital in Maple Falls?

(Xin lỗi, có bệnh viện nào ở Maple Falls?)

A: Yes, the hospital is on Orange Street. It’s bewteen the post office and the café.

(Có, bệnh viện ở đường Orange. Nó ở giữa bưu điện và quán cà phê.)

B: Thanks. Oh, where is the bus station?

(Cảm ơn. Ồ, trạm xe buýt ở đâu?)

A: It’s on Queen’s Road and it’s opposite the train station.

(Nó ở đường Queen’s và đối diện ga tàu hỏa.)

B: Thanks, and where is the police staion?

(Cảm ơn, và đồn cảnh sát ở đâu?)

A: Well, it’s on Orange Street and it’s opposite the café.

(À, nó ở đường Orange và đối diện quán cà phê.)

B: Great. Thank you.

(Tuyệt vời. Cảm ơn bạn.)

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 20:56

A: What can we do?

(Chúng ta có thể làm gì?)

B: There's a puppet show. It starts at 10 a.m.

(Có màn múa rối. Nó bắt đầu lúc 10 giờ sáng.)

A: Great! What else can we do?

(Tuyệt vời! Chúng ta có thể làm gì khác nữa?)

B: There’s a talent show. It starts at 12 p.m.

(Có chương trình biểu diễn tài năng. Nó bắt đầu lúc 12 giờ trưa.)

A: Cool! What another activity can we do?

(Hoàn hảo! Còn một hoạt động nào khác chúng ta có thể làm không?)

B: Well, we can enjoy delicious food. The food stands open at 10:30 a.m.

(À, chúng ta có thể thưởng thức những món ăn ngon. Các quầy thực phẩm mở cửa lúc 10:30 sáng.)

A: Wonderful!

(Xuất sắc!)

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 20:53

4. do housework (làm việc nhà)

5. play king chess (chơi cờ vua)

6. go camping (đi cắm trại)

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 9:24

C: Which city is cooler?

(Thành phố nào mát hơn?)

A: I think Bali is cooler than NewYork.

(Tôi nghĩ Bali mát hơn NewYork.)

C: How about food?

(Còn thức ăn thì sao?)

B: Hmm... In my opinion, food in New York is more delicious but it also more expensive.

(Hmm... Theo tôi, thức ăn ở New York ngon hơn nhưng cũng đắt hơn.)

C: Which city is more attractive?

(Thành phố nào hấp dẫn hơn?)

B: Absolutely New York. It has more amusement parks and recreational activities.

(Chắc chắn là New York rồi. Nó có nhiều công viên giải trí hơn và các hoạt động giải trí.)

A: But Bali has more places to go than New York.

(Nhưng Bali có nhiều nơi để đến hơn New York.)