b. Now, Student B, ask Student A about John Woodley and complete the notes.
(Bây giờ, Học sinh B, hãy hỏi Học sinh A về John Woodley và hoàn thành các ghi chú.)
Now, write an article about John Woodley, Sir Tom Moore, or someone raising money for charity that you know. Use the Feedback form to help you. Write 120 to 150 words.
(Bây giờ, hãy viết một bài báo về John Woodley, Sir Tom Moore, hoặc một người nào đó gây quỹ từ thiện mà bạn biết. Sử dụng biểu mẫu Phản hồi để giúp bạn. Viết 120 đến 150 từ.)
C. Work in pairs.
(Làm việc theo cặp.)
Student A: You work for the gym. Ask Student B the questions and complete the questionnaire.
(Học sinh A: Bạn làm việc cho phòng tập thể dục. Hỏi Học sinh B các câu hỏi và hoàn thành bảng câu hỏi.)
Student B: You are a customer at the gym. Answer the questions.
(Học sinh B: Bạn là khách hàng tại phòng tập thể dục. Trả lời các câu hỏi.)
1. I often go to fitness classes.
(Tôi thường đến các lớp học thể dục.)
2. I use it twice a week.
(Tôi sử dụng nó hai lần một tuần.)
3. I usually visit the gym and health club in the afternoon.
(Tôi thường đến phòng tập thể dục và câu lạc bộ sức khỏe vào buổi chiều.)
4. I visit the gym and health club to stay in shape.
(Tôi đến phòng tập thể dục và câu lạc bộ sức khỏe để giữ dáng.)
5.
6. Yes. I would recommend your gym and health club to my best friend. Because she wants to keep fit, and I think your gym and health club is suitable for her.
(Có. Tôi muốn giới thiệu phòng tập thể dục và câu lạc bộ sức khỏe của bạn cho người bạn thân nhất của tôi. Bởi vì cô ấy muốn giữ dáng, và tôi nghĩ phòng tập thể dục và câu lạc bộ sức khỏe của bạn phù hợp với cô ấy.)
b. Now, listen and complete the notes.
(Bây giờ, hãy nghe và hoàn thành các ghi chú.)
1. Ecotourism can protect the environment and _________________.
2. Modern vacations include activities like going to a beach or an _________________ park.
3. Eco tourists can learn more about a different _________________.
4. Eco resorts use sustainable materials like wood and _________________.
5. Eco tourism can be good for our _________________.
1. wildlife | 2. amusement | 3. culture | 4. bamboo | 5. health |
d. In groups of three: Student A, say something about yourself or ask a question. Student B, report it to Student C. Swap roles and repeat.
(Theo nhóm ba người: Học sinh A, hãy nói điều gì đó về bản thân hoặc đặt một câu hỏi. Học sinh B, tường thuật lại cho Học sinh C. Hoán đổi vai trò và lặp lại.)
A: I'm delighted with my art project.
(Tôi vui mừng với dự án nghệ thuật của mình.)
B: She said that she was delighted with her art project.
(Cô ấy nói rằng cô ấy rất vui với dự án nghệ thuật của mình.)
A: I’m passionate about baseball.
(Tôi đam mê bóng chày.)
B: He said he was passionate about baseball.
(Anh ấy nói rằng anh ấy rất đam mê bóng chày.)
a. You're planning an article about raising money for charity. In pairs: Student B → File 7. Student A, ask Student B questions about Sir Tom Moore and complete the notes. Swap roles and repeat.
(Bạn đang lên kế hoạch cho một bài viết về việc gây quỹ từ thiện. Theo cặp: Học sinh B → File 7. Học sinh A, đặt câu hỏi cho Học sinh B về Ngài Tom Moore và hoàn thành ghi chú. Hoán đổi vai trò và lặp lại.)
BOY SLEEPS IN TENT FOR CHARITY
(CẬU BÉ NGỦ TRONG LỀU ĐỂ TỪ THIỆN)
Name (Tên): John Woodley
Age (Tuổi): 10
From (Đến từ): Braunton, UK
Fundraising idea: sleeping in his tent - a present from his friend Rick, who died of cancer. Only came inside for lessons, eating, and washing.
(Ý tưởng gây quỹ: ngủ trong lều của mình - một món quà từ người bạn Rick, người đã chết vì bệnh ung thư. Chỉ vào trong để học bài, ăn uống và giặt giũ.)
When: March 29th, 2020 - March 29th, 2021
(Thời gian: 29 tháng 3 năm 2020 - 29 tháng 3 năm 2021)
How much: over £105,590 (goal was £100)
(Bao nhiêu: hơn 105.590 bảng - mục tiêu là 100 bảng)
For: North Devon Hospice, which provides free care and support to patients and their families. They took care of Rick and his wife.
(Cho: North Devon Hospice, nơi cung cấp dịch vụ chăm sóc và hỗ trợ miễn phí cho bệnh nhân và gia đình của họ. Họ đã chăm sóc Rick và vợ anh.)
OLD MAN RAISES MILLIONS FOR CHARITY
(NGƯỜI ĐÀN ÔNG ĐỨNG TUỔI QUYÊN GÓP TIỀN TRIỆU CHO VIỆC TỪ THIỆN)
Name (Tên): Sir Tom Moore
Age (Tuổi): _____________________
From (Đến từ): __________________
Fundraising idea (Ý tưởng gây quỹ):_____________________________________
___________________________________________________________________
___________________________________________________________________
When (Thời gian): __________________
How much (Bao nhiêu): __________________
For (Cho):__________________________________________________________
___________________________________________________________________
___________________________________________________________________
D. Read about three students in Toronto, Canada. Complete the notes in this table.
(Đọc về ba sinh viên ở Toronto, Canada. Hoàn thành các mục ở bảng dưới.)
Name | Age (Tuổi) | Home Country (Quốc gia) | Type of Student (Ngành học của sinh viên) |
Tanya | 20 |
|
|
Mateo |
| Colombia |
|
Aya |
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Student A: I’m looking for my friend.
(Học sinh A: Tôi đang tìm bạn của tôi.)
Student B, ask these questions:
(Học sinh B, hãy hỏi những câu hỏi sau:)
Is your friend a boy or a girl?
(Bạn của bạn là con trai hay con gái?)
What does he / she look like?
(Anh ấy / cô ấy trông như thế nào?)
What is he / she wearing?
(Anh ấy / cô ấy đang mặc gì?)
Is he / she wearing glasses?
(Anh ấy / cô ấy có đeo kính không?)
Is it (Jack)?
(Có phải (Jack) không?)
A: I’m looking for my friend.
(Mình đang tìm bạn của mình.)
B: Is your friend a boy or girl?
(Bạn của bạn là con trai hay con gái?)
A: My friend is a girl.
(Bạn của mình là con gái.)
B: What does she look like?
(Cô ấy trông như thế nào?)
A: She is lovely. She is slim and short. She has short black hair.
(Bạn ấy đáng yêu. Bạn ấy mảnh mai và thấp bé. Bạn ấy có mái tóc đen ngắn.)
B: What is she wearing?
(Bạn ấy đang mặc gì?)
A: She is wearing a blue school bag. She is taking some books in her arms.
(Bạn ấy đang đeo một chiếc cặp màu xanh lam. Bạn ấy đang cầm một số cuốn sách trên tay.)
B: Is she wearing glasses?
(Bạn ấy có đeo kính không?)
A: No, she isn’t.
(Không.)
B: Is it Lily?
(Có phải là Lily không?)
A: That’s it!
(Đúng rồi!)
b. Student A, look at the map of Fair View and ask about these places: post office, library, and train station. Add them to the map.
(Học sinh A, nhìn vào bản đồ của Fair View và hỏi về những nơi này: bưu điện, thư viện và ga tàu hỏa.)
B: Excuse me, is there a post office in Fair View?
(Xin lỗi, có bưu điện nào ở Fair View không?)
A: Yes, the the post office is on Main Street. It’s opposite the supermarket.
(Có, bệnh viện ở đường Main. Nó đối diện siêu thị.)
B: Thanks. Oh, where is the library?
(Cảm ơn. Ồ, thư viện ở đâu?)
A: It’s on Main Street and it’s between the supermarket and the police station.
(Nó ở đường Main giữa siêu thị và đồn cảnh sát.)
B: Thanks, and where is the train staion?
(Cảm ơn, và ga tàu hỏa đâu?)
A: Well, it’s on Main Street, too. It’s opposite the library.
(À, nó cũng ở đường Main. Nó đối diện thư viện.)
B: Great. Thank you.
(Tuyệt vời. Cảm ơn bạn.)
3. SPOT THE DIFFERENCE. Work in pairs. Student A looks at map A. Student Blooks at map B. Ask and answer questions to find six differences.
(Tìm ra sự khác biệt. Làm việc theo cặp. Học sinh A nhìn vào bản đồ A. Học sinh B nhìn vào bản đồ B. Hỏi và trả lời các câu hỏi để tìm ra 6 điểm khác biệt.)
A: Is there a ... on your map? (Có một… trên bản đồ à?)
B: Yes, there is. (Có.)
A: How many ... are there on your map? (Có bao nhiêu trên bản đồ.)
B: There are ... (Có… )
1. There's a cinema on map A, but a theatre on map B.
(Có một rạp chiếu phim trên bản đồ A, nhưng một nhà hát trên bản đồ B.)
2. There's a train station on map A, but a bus stop on map B.
(Có một ga xe lửa trên bản đồ A, nhưng một trạm xe buýt trên bản đồ B.)
3. There's a shopping centre on map A, but a sports centre on map B.
(Có một trung tâm mua sắm trên bản đồ A, nhưng một trung tâm thể thao trên bản đồ B.)
4. There are two restaurants on map A, but only one on map B.
(Có hai nhà hàng trên bản đồ A, nhưng chỉ có một nhà hàng trên bản đồ B.)
5. There are two cafés on map A, but three on map B.
(Có hai quán cà phê trên bản đồ A, nhưng ba quán cà phê trên bản đồ B.)
6. There isn't a monument in the park on map A, but there is on map B.
(Không có tượng đài trong công viên trên bản đồ A, nhưng có một tượng đài trên bản đồ B.)