Work in pairs. Role-play the conversation above. Try to use appropriate intonation.
(Làm việc theo cặp. Nhập vai vào đoạn hội thoại trên. Cố gắng sử dụng thành phần thích hợp.)
2. Work in pairs. Role – play similar conversations about other devices you want to buy. Use the example in 1 and the expressions below to help you.
(Làm việc theo cặp. Nhập vai các cuộc trò chuyện tương tự về các thiết bị khác mà bạn muốn mua. Sử dụng ví dụ trong Bài 1 và các cách biểu đạt bên dưới để giúp bạn.)
Making requests (Đưa ra yêu cầu) | Responding to requests (Đáp lại lời yêu cầu) |
- Can you tell me (more) about ...? (Bạn có thể cho tôi biết (thêm) về …?) - Please let me know (more) about… (Hãy cho tôi biết (thêm) về…) - I want/would like to know about… (Tôi muốn biết về…) | - Sure. (Chắc chắn rồi.) - Certainly. (Chắc chắn rồi.) - No problem. (Không thành vấn đề) - What can I do for you? (Tôi có thể làm gì cho bạn?) - How can I help you? (Tôi có thể giúp bạn như thế nào?) - Feel free to ask me if you need further information. (Vui lòng hỏi tôi nếu bạn cần thêm thông tin.) |
5. USE IT! Work in pairs. Look at the situation and prepare a new dialogue. Use the dialogue in exercise 1 to help you.
(Thực hành! Làm việc theo cặp. Xem tình huống và chuẩn bị một đoạn hội thoại mới. Sử dụng đoạn hội thoại ở bài 1 để giúp bạn.)
Student A. (Học sinh A.) You are a newcomer in your town or city. You want to go to the market. You are outside your school. (Bạn là người mới đến thị trấn hoặc thành phố của bạn. Bạn muốn đi chợ. Bạn đang ở bên ngoài trường học của bạn.) Ask Student B where the market is. (Hỏi học sinh B chợ ở đâu.) | Student B. (Học sinh B.) Tell Student A where the market is. (Cho Học sinh A biết chợ ở đâu.) |
A: Excuse me. Are we near the market here?
(Xin lỗi. Chúng ta có gần chợ ở đây không?)
B: Erm ... have you got a map? Yes, look, we're here on Nguyen Du Street.
(Ừm... bạn có bản đồ chưa? Ừm, nhìn này, chúng ta đang ở trên đường Nguyễn Du.)
A: Oh, OK. How far is it from here?
(Ồ, được rồi. Từ đây đến đó bao xa?)
B: It's about ten minutes on foot.
(Khoảng mười phút đi bộ.)
A: That's great. Thanks for your help.
(Điều đó thật tuyệt. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)
B: You're welcome.
(Không có chi.)
GOAL CHECK – Order a Meal
(Kiểm tra mục tiêu – Gọi món)
1. In pairs, use the menu in Activity E and role-play a conversation between a waiter and a customer.
(Thực hành theo cặp, hãy sử dụng thực đơn trong hoạt động E và nhập vai vào cuộc trò chuyện giữa người phục vụ và khách hàng.)
Student A: You are the waiter. Take the customer’s order. Then read the order back to them.
(Học sinh A: Bạn là người phục vụ. Nhận gọi món của khách hàng. Sau đó đọc các món đã gọi cho họ.)
Student B: You are the customer. Order a meal from the menu.
(Học sinh B: Bạn là khách hàng. Gọi món từ thực đơn.)
2. Change roles and repeat the role play.
(Đổi vai và thực hành lại.)
A: Hello, I’ll be your waiter today. Would you like something to drink?
B: Yes. I’d like a glass of iced tea, please.
A: OK. Are you ready to order, or do you need a few minutes?
B: I think I’m ready. I’ll have the seafood soup to start, and New York steak and salad.
A: How do you want the beef — rare, medium or well done?
B: Well done, please.
A: Would you like a dessert?
B: Yes. I’d like a lemon pie, please.
A: Would you like anything else?
B: No. Thanks.
A: OK. So you’d like a glass of iced tea, seafood soup, New York steak and salad, and a lemon pie. Is that right?
B: Yes.
G. In pairs, make two new conversations using the ingredients below. Use the conversation in E as a model.
(Thực hành theo cặp, tạo hai cuộc hội thoại mới bằng cách sử dụng các nguyên liệu bên dưới. Sử dụng đoạn hội thoại trong bài E làm mẫu.)
Quiche - eggs - cheese - milk - onion - salt and pepper | Frittata - butter - eggs - cheese - turkey bacon - tomato |
A: I'm hungry. What's in the fridge?
B: There are some eggs.
A: Do you have any salt and pepper?
B: Yes, I have some salt and pepper.
A: Great! Let's make a quiche. Do you have any mushrooms?
B: No, but I have some onions. That should be okay.
A: Sure. And we need some milk and cheese.
B: I don't have any milk and cheese, but I can go to the store.
A: OK, I'll start cooking.
USE IT! Work in pairs. Read the situation, prepare and practise a new dialogue using the key phrases and the dialogue in exercise 1 to help you.
(Làm việc theo cặp. Đọc tình huống, chuẩn bị và thực hành một đoạn hội thoại mới bằng cách sử dụng các cụm từ khóa và đoạn hội thoại trong bài tập 1 để giúp bạn.)
Student A: Suggest watching one of these films:
X-Men: Apocalypse – adventure with Jennifer Lawrence
Finding Dory – comedy with Ellen DeGeneres
London Has Fallen – crime film with Gerard Butler
Note: you don’t like crime films.
Student B: Student A suggests you watch a film. Your favourite actor is Jennifer Lawrence. You’d really like to see a funny film today.
A: Hi, B. How about going to the cinema tonight?
B: Hi, A. All right.
A: So, what about X-Men: Apocalypse. It stars Jennifer Lawrence.
B: I’m a big fan of Jennifer Lawrence. But I saw that three days ago. I’d prefer to see something I haven’t seen.
A: Well, you might fancy London Has Fallen. But actually, I don’t fancy any crime films.
B: I prefer Finding Dory. It’s a comedy. I’d really like to see a funny film today.
A: I’m not really into that kind of thing, but it’s had great reviews. I’d prefer that to London Has Fallen.
6. Work in pairs. Prepare and practise two dialogues using the Key Phrases and the situations below. Use the menu in exercise 1.
(Làm việc theo cặp. Chuẩn bị và thực hành hai đoạn hội thoại sử dụng Cụm từ chính và các tình huống bên dưới. Sử dụng menu trong bài tập 1.)
Situation A: You’re very hungry and you love desserts. You’ve got £10.
(Tình huống A: Bạn đang rất đói và bạn thích món tráng miệng. Bạn có £ 10.)
Situation B: You’re a vegetarian and you don’t like cola. You’ve got £6.
(Tình huống B: Bạn là người ăn chay và bạn không thích cola. Bạn có £ 6.)
Situation A:
(Tình huống A:)
Waitress: Hi there, can I help you?
(Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?)
You: Yes, can I have a burger, please?
(Vâng, cho tôi một cái bánh mì kẹp thịt được không?)
Waitress: Sure! Would you like a salad or cheese with it?
(Chắc chắn rồi! Bạn có muốn ăn kèm với salad hoặc pho mát không?)
You: Erm…salad, please!
(Ờm… sa lát, làm ơn!)
Waitress: Desserts?
(Bạn có dùng món tráng miệng không?)
You: No, thanks.
(Không, cảm ơn.)
Waitress: Anything else?
(Còn gì nữa không?)
You: Oh, yes. I’ll have mineral water, please.
(Ồ, vâng. Tôi sẽ có nước khoáng, làm ơn.)
Waitress: Ok. That’s £ 5. 90, please.
(Vâng. Vui lòng 5 pao 90 xu.)
You: £5.90. Here you are.
(5 pao 90 xu. Của bạn đây.)
Waitress: Thank you.
(Cảm ơn bạn.)
Situation B
(Tình huống B)
Waitress: Hi there, can I help you?
(Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?)
You: Yes, can I have a burger, please?
(Vâng, cho tôi một cái bánh bơ gơ chay được không?)
Waitress: Sure! Would you like a salad or cheese with it?
(Chắc chắn rồi! Bạn có muốn ăn kèm với salad hoặc pho mát không?)
You: Erm…salad, please!
(Ờm… salad, làm ơn!)
Waitress: Desserts?
(Món tráng miệng không ạ?)
You: No, thanks.
(Không, cảm ơn.)
Waitress: Anything else?
(Còn gì nữa không?)
You: Oh, yes. I’ll have mineral water, please.
(Ồ, vâng. Tôi sẽ có nước khoáng, làm ơn.)
Waitress: Ok. That’s £ 4.90, please.
(Vâng. Xin vui lòng 4 pao 90 xu.)
You: £ 4.90. Here you are.
(4 pao 90 xu. Của bạn đây.)
Waitress: Thank you.
(Cảm ơn bạn.)
Exercise 6. Work in pairs. Look at the situation. Prepare and practise a new dialogue. Use the dialogue in Exercise 2 and the Key Phrases.
(Làm việc theo cặp. Xem tình huống. Chuẩn bị và thực hành bài hội thoại mới. Sử dụng bài hội thoại ở bài tập 2 và Key Phrases.)
You want to use the computer in your classroom. Ask your teacher for permission. (Em muốn sử dụng máy vi tính trong lớp học. Hỏi giáo viên để xin phép.) |
A: Mr. Minh.
(Thầy Minh ơi!)
B: Yes?
(Ơi! Sao thế em?)
A: Is it OK if I use the computer in our classroom?
(Em có thể sử dụng máy vi tính trong lớp học được không ạ?)
B: No, I’m afraid you can’t.
(Không, thầy e rằng em không thể.)
A: But teacher, why not? I need to seach some infromation on the Internet to finish this exercise.
(Nhưng thầy ơi, sao lại không được ạ? Em cần tìm thông tin trên mạng để hoàn thành bài tập này ạ.)
B: It doesn’t work know. I need to call the computer mechanic to fix it first.
(Hiện tại nó đang bị hỏng. Thầy cần gọi thợ sửa máy tính để sửa nó đã.)
A: Oh OK. Can I use it after that?
(Ồ, vâng ạ. Vậy em có thể sử dụng nó sau đó được không ạ?)
B: Yes, of course you can.
(Ừm, dĩ nhiên em có thể.)
A: Great. Thanks, Mr. Minh.
(Hay quá. Cảm ơn thầy Minh ạ!)
5. USE IT! Work in pairs. Look at the mini-dialogue. Prepare and practise new dialogues. Use your friends' names and the ideas in the pictures.
(Thực hành. Làm việc đoạn hội thoại ngắn. Chuẩn bị và thực hành các đoạn hội thoại mới. Sử dụng tên của bạn em và những ý tưởng trong các bức tranh.)
A: Have you got a present for...?
B: No, I haven't.
A: Has he/she got a ...?
B: Yes, he/she has. OR No, he/she hasn't.
A: Look, they've got a really nice one in this shop.
B: Thanks! That's a really good idea.
4. Work in pairs. Practise mini - dialogues using the phrases in exercises 2 and 3.
(Làm việc theo cặp. Thực hành các đoạn hội thoại nhỏ sử dụng các cụm từ trong bài tập 2 và 3.)
1.
Ha: Hi, Lam. How was your weekend?
(Chào Lâm. Cuối tuần của bạn như thế nào?)
Lam: It was great. I went on a trip. It was interesting.
(Thật là tuyệt. Tôi đã tham gia một chuyến đi ngắn. Nó rất thú vị.)
2.
Mai: Hi, Lan. How was your weekend?
(Chào Lan. Cuối tuần của bạn như thế nào?)
Lan: It was cool. I went to a tennis match. It was amazing.
(Nó thật tuyệt. Tôi đã đến một trận đấu quần vợt. Thật là tuyệt.)
3. Work in pairs. Practise the dialogue.
(Làm việc theo cặp. Thực hành các đoạn hội thoại.)