MN ơi giúp em với ;-; "Khi cộng hai số thập phân một bạn đã viết nhầm dấu phẩy của một số hạng sang bên phải một chữ số do đó dẫn đến kết quả sai là 226,5 Em hãy tìm hai số ban đầu biết kết quả đúng của phép cộng trên là 89,25
giúp em với mn ơi,e đag cần gấp, mn giúp em với ạ
a: Xét ΔBAC có
D là trung điểm của AB
M là trung điểm của AC
Do đó: DM là đường trung bình của ΔABC
Suy ra: DM//BC và \(DM=\dfrac{BC}{2}=3.5\left(cm\right)\)
Mn ơi giúp em câu 6 với ạ, em đang cần gấp Mong mn giúp đỡ em^^
giúp em bài 3 với ạ, mn ơi giúp em với
Bài 4:
a: \(A=\left(x-5\right)\left(2x+3\right)-2x\left(x-3\right)+x+7\)
\(=2x^2+3x-10x-15-2x^2+6x+x+7\)
=-8
mn ơi giúp em với ạ và giải thích giúp em e cảm ơn mn ❤
Mn ơi, giúp em với! Thanks mn!
a) \(\Rightarrow\left(n+2\right)+3⋮\left(n+2\right)\)
\(\Rightarrow\left(n+2\right)\inƯ\left(3\right)=\left\{-3;-1;1;3\right\}\)
\(\Rightarrow n\in\left\{-5;-3;-1;1\right\}\)
b) \(\Rightarrow\left(n+1\right)+6⋮\left(n+1\right)\)
\(\Rightarrow\left(n+1\right)\inƯ\left(6\right)=\left\{-6;-3;-2;-1;1;2;3;6\right\}\)
\(\Rightarrow n\in\left\{-7;-4;-3;-2;0;1;2;5\right\}\)
c) \(\Rightarrow\left(n+1\right)^2-\left(n+1\right)+13⋮\left(n+1\right)\)
\(\Rightarrow\left(n+1\right)\inƯ\left(13\right)=\left\{-13;-1;1;13\right\}\)
\(\Rightarrow n\in\left\{-14;-2;0;12\right\}\)
d) \(\Rightarrow\left(n+2\right)^2-\left(n+2\right)+7⋮\left(n+2\right)\)
\(\Rightarrow\left(n+2\right)\inƯ\left(7\right)=\left\{-7;-1;1;7\right\}\)
\(\Rightarrow n\in\left\{-9;-3;-1;5\right\}\)
Mn ơi giúp em giải với ạh,e cần gấp mong mn giúp em ạ.Em cảm ơn
giúp em bài 5 với ạ,em cần gấp, mn ơi giúp em với nha
Bài 5:
a: \(x\left(x-1\right)-x^2+4x=-3\)
\(\Leftrightarrow x^2-x-x^2+4x=-3\)
hay x=-1
i: \(x^2-9x+8=0\)
\(\Leftrightarrow\left(x-1\right)\left(x-8\right)=0\)
\(\Leftrightarrow\left[{}\begin{matrix}x=1\\x=8\end{matrix}\right.\)
Mn ơi ! Giúp em với ạ ! Em camon /
Mn ơi em đang cần gấp ai giúp em với ạ . Em cảm ơn mn nhìu ạ !
mn ơi giúp em với em đg cần gấp ạ . E cảm ơn mn nhiều =)))
1, That
2, This
3, that
4, those
5, these - that
6, these
7, this
8, that
9, that
10, this
11, those
12, this
13, it
14, these
15, them
16, those
this/that dùng cho ng, vật số ít
this: dùng cho ng, vật ở gần
that: dùng cho ng, vật ở xa
these/those dùng cho ng, vật số nhiều
these: ở gần
those: ở xa
1. this
2. This
3. that
4. those
5. these/ that
6. these
7. This
8. that
9. that
10. this
11. those
12. this
13. it
14. these
15. them
16. those