a) 6,5 km = ....... m b) 5 tấn 9 kg = ...... tấn c) 4,05 km² = ...... ha d) 8000 m = ....... km
5,74m=dm 494m=km 8.3km=m 3hm6m=m 586dam=km vs dam 2,4km vuông= ha 654m vuông =dam vuông 3.5ha=m vuông 3ha6dam vuông =ha 6,5 tấn =kg 432kg=tấn 9.05ta=kg 2 tấn 35kg =tấn 9 yến 3dag=yến 672kg=tạ kg 45m vuông 69dm vuông =m vuông 152cm vuông = dm vuông cm vuông
5,74 m = 57,4 m
494 m = 0,494 km
8,3km = 8300 m
3hm 6m= 306 m
586dam=5 km 86 dam
2,4 km2 = 240 ha
654 m2 = 6,54 dam2
3,5ha= 35000 m2
3ha 6dam2 = 3,06 ha
6,5 tấn = 6500 kg
432kg=0,432tấn
9.05 tạ =905 kg
2 tấn 35kg = 2,035 tấn
9 yến 3dag=9,003yến
672kg=6tạ 72 kg
45 m2 69 dm2 = 45,69 m2
152 cm2 = 1 dm2 52cm2
5 , 74 m = 57 , 4 dm
494 m = 0 , 494 km
8 , 3 km = 8300 m
3 hm 6 m = 306 m
586 dam = 5 km 86 dam
2 , 4 km2 = 240 ha
654 m2 = 6 , 54 dam2
3 , 5 ha = 350 m2
3 ha 6 dam2 = 3 , 06 ha
6 , 5 tấn = 6500 kg
432 kg = 0 , 432 tấn
9 , 05 tạ = 905 kg
2 tấn 35 kg = 2 , 035 tấn
9 yến 3 dag = 9 , 003 yến
672 kg = 6 tạ 72 kg
45 m2 69 dm2 = 45 , 69 m2
152 cm2 = 1 dm2 52 cm2
Học vui nha !
Bài 1: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a. 9m4cm = ..... m= ..... m
b. 1m2dm= .....m = .....m
c. 22m2cm = .....m= .....m
d. 9 dm= = .....m= .....m
e. 9dm7mm= .....dm= .....dm
f. 2321m= .....km= .....km
Bài 2 Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 7,306m = ..... m .... dm ..... mm
2,586 km = ..... km .... m = ..... m ..... cm ..... mm = ...... m = ...... m ......... mm
8,2 km = ....... km ....... m = ........... mm = .........m
b) 1kg 275g = ......... kg
3 kg 45 g = ............ kg
12 kg 5g = ......... kg
6528 g = ............. kg
789 g = .......... kg
64 g = .......... kg
7 tấn 125 kg = ............. tấn
2 tấn 64 kg = ............ tấn
177 kg = .......... tấn
1 tấn 3 tạ = ............. tấn 4 tạ = ............ tấn
4 yến = ..... tấn
c) 8,56 dm 2 = ........... cm2
0,42 m2 = ............ dm
2 2,5 km2 = .......... m2
1,8 ha = .............m2
0,001 ha = ........... m2
80 dm2 = .........m2
6,9 m2 = ........... m2 ......... dm2
2,7dm 2= ........dm 2 ...... cm2
0,03 ha = ........... m2
a . 4 tấn/ha = ...kg/m2
B. 10kg / m2 =.....tấn/ha
C.60 km/giờ =....m/phút =....m/giây
D. 12m/ giây =...km/giờ
a: 0,4
b: 100
c: 60km/h=16,68m/s=1000m/p
d: 43,2
a) 19 tấn 34 kg=..... kg b) 24 km² 2 hm²=..... km² c) 1/25 ha =....m²
a) 1,587
b) 24,02
c) 400
\(a,158,7dm^2=1,587m^2\\ b,24km^22hm^2=24,02km^2\\ c,\dfrac{1}{25}ha=400m^2\)
a) 19,034 kg
b) 24,02 hm22
c) 400 m2
a) 19 tấn 34 kg=..... kg b) 24 km² 2 hm²=..... km² c) 1/25 ha =....m²
a) 19 034
b) 24,02
c) 400
Em đừng đăng trùng nữa nha!
a)2.305kg = ? g
b)428 ha = ? km2
c)9m = ? km
d)1 tấn 8 kg = ? tấn
e)9,2 km = ? a
g)3,25 km = ? m
Ai nhanh nhất mình sẽ tick
a) = 2305g
b) = 4,28 km2
c) 0,009 km
d) 1,008 tấn
e ) đề bài ko rõ
g) 3250m hok tốt
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm: a) 3/5 ha......ha 2/5 kg....kg 4/5 km.....Km 7/8 giờ.....giờ 3/2 tấn......tấn 2 tấn 617kg....tấn 4ta70kg......tạ 3hm2 4dam......ha 2ta 7kg.....tạ Mọi người làm giúp m ah
3/5ha=0,6ha
2/5kg=0,4kg
4/5km=0,8km
7/8h=0,875h
3/2 tấn=1,5 tấn
2 tấn 617kg=2,617 tấn
4 tạ 70kg=4,7 tạ
\(3hm^24dam^2=3,04ha\)
2 tạ 7kg=2,07 tạ
3/5ha=0,6ha
2/5kg=0,4kg
4/5km=0,8km
7/8h=0,875h
3/2 tấn=1,5 tấn
2 tấn 617kg=2,617 tấn
4 tạ 70kg=4,7 tạ
3hm2 4dam2 = 3,04 ha
2 tạ 7kg=2,07 tạ
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
a. 123,9 ha =………………………………km²
b. 36,9 dm² = …………………………… m²
c. 2 tấn 35 kg =……………………..…..tấn
d. 21cm 3 mm = ….…………………..……cm
a. 123,9 ha =………12390000………………………km²
b. 36,9 dm² = ……0,369……………………… m²
c. 2 tấn 35 kg =……2,035………………..…..tấn
d. 21cm 3 mm = ….…21,3………………..……cm
12 ha=........km vuông
16,5 tấn=.......tấn........kg
3,05 kg=......g
12,5 km=........m
28,4 m=.....m....dm
16,5 tấn=......tấn......kg
12ha = 0,12km2
16,5 tấn = 16 tấn 500kg
3,05kg = 3050g
12,5km = 12500m
28,4m = 28m 4dm
16,5 tấn = 16 tấn 500kg
12 ha = 0,12 km2
16,5 tấn = 16 tấn 500 kg
3,05 kg = 3050 g
12,5 km = 12500 m
28,4 m = 28 m 4 dm