Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Anh Thư
Xem chi tiết
Khinh Yên
29 tháng 5 2022 lúc 8:09

is coming

isn't - is going

Do you like

does he drive

drives

don't want - is raining

aren't learning - are visiting

is Lan talking 
does not work - has
are reading
Is there - are
is rising 
are always blaming
begins
am
Are you seeing

Nguyễn Lê Việt An
29 tháng 5 2022 lúc 8:12

1. is coming

2. isn't- is going

3. do you like? 

4. drives

5. don't want- is raining

6. doesn't learn- will visit

7. is talking

8. doesn't work- has

9. are reading

10. is- are

11. are rising

12. always blame

13. begins

14. are

15. see

phựợng Nguyễn
Xem chi tiết
blueesky~~~
24 tháng 10 2021 lúc 14:47

watch

Thuc Tran
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
14 tháng 8 2021 lúc 15:01

1 am

2 doesn't study

3 aren't

4 has

5 have

6 lives

7 are your children

8 works

9 like

9 live

Anh Minh
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Khánh Huyền
22 tháng 2 2022 lúc 19:04

boils

Anh Minh
22 tháng 2 2022 lúc 19:05

khocroi

Phan Phi Long
14 tháng 4 2023 lúc 20:43

boiles

 

Lê Minh cương
Xem chi tiết
Tinz
11 tháng 11 2019 lúc 19:34

khẳng định 

S + V(s/es) + ……

I, You, We, They  +  V (nguyên thể)

He, She, It  + V (s/es)

phủ định 

S + do/ does + not + V (nguyên thể)

do not = don’t

does not = doesn’t

nghi vấn 

Yes – No question (Câu hỏi ngắn)

Q: Do/ Does (not) + S + V(ng.thể)..?

A: Yes, S + do/ does.

      No, S + don’t/ doesn’t.

Wh- questions (Câu hỏi có từ để hỏi)

Wh- + do/ does (not) + S + V(nguyên thể)….?

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Dương Nguyệt Linh
11 tháng 11 2019 lúc 20:16

https://www.voca.vn/blog/thi-hien-tai-don-trong-tieng-anh-488

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Đan Sa
11 tháng 11 2019 lúc 20:21

 Ví dụ về thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn - simple present tense

Khách vãng lai đã xóa
Lê minh cương
Xem chi tiết
Tinz
10 tháng 11 2019 lúc 20:23

thể khẳng định :

S + V(s/es) + ……

I, You, We, They  +  V (nguyên thể)

He, She, It  + V (s/es)

thể phủ định:

S + do/ does + not + V (nguyên thể)

do not = don’t

does not = doesn’t

Thể Nghi vấn : 

Yes – No question (Câu hỏi ngắn)

Q: Do/ Does (not) + S + V(ng.thể)..?

A: Yes, S + do/ does.

      No, S + don’t/ doesn’t.

Wh- questions (Câu hỏi có từ để hỏi)

Wh- + do/ does (not) + S + V(nguyên thể)….?

Khách vãng lai đã xóa
♥Hàn Băng Nhi ♥
10 tháng 11 2019 lúc 20:34

Cách chia V-s hoặc V-es

                         – Bỏ y và thêm ies vào sau các động từ kết thúc bởi một phụ âm + y:study-studies;…

                        ~Thêm es vào các động từ kết thúc bằng ch, sh, x, s: watch-watches;miss-misses; wash-washes; fix-fixes;…

                         – Thêm s vào đằng sau hầu hết các động từ: want-wants; work-works;…

                     – Động từ bất quy tắc: Go-goes; do-does; have-has.

Khách vãng lai đã xóa
Jeon phu nhân
10 tháng 11 2019 lúc 22:35

1. Khẳng định: S + V(s/es) +...

2. Phủ định: S+ don't/ doesn't + V(ng thể)+...

3. Nghi vấn : Do/Does + S+ V( ng thể)+.....

Khách vãng lai đã xóa
Vũ Văn Minh Quân
Xem chi tiết
🤣🤣🤣 Ŧùɔ
7 tháng 7 2021 lúc 20:20

Trả lời :

he ( be) .............is............good at english

~~Học tốt~~

Khách vãng lai đã xóa
Anh Khôi
7 tháng 7 2021 lúc 20:21

Tham khảo

He is good at English

Học tốt

Tíc cho mình

Khách vãng lai đã xóa
Mai hìn lành UnU
7 tháng 7 2021 lúc 20:21

Đáp án :

he ( be) ...........is..............good at english.

Hok tốt

Khách vãng lai đã xóa
dâu cute
Xem chi tiết

what does she do at 7.00 am?

Khinh Yên
20 tháng 8 2021 lúc 21:31

is she doing

IamnotThanhTrung
20 tháng 8 2021 lúc 21:32

What does she do at 7.00 am?

Trung Hieu
Xem chi tiết
Khinh Yên
18 tháng 12 2021 lúc 19:53

go 
are
has
watches
is 
am/ are
are helping
stays
travel
are studying
walks/ is going 
go 
likes/ like 
are staying
reads 
is running
listens/ is not listening 
is/ is 
teaches/ is teaching
are

minh nguyet
18 tháng 12 2021 lúc 19:54

1. I _____go______ (go) swimming twice a week.
2. Cars _____are______ (be) more expensive than motorbikes.
3. Jane always ______has_____ (have) breakfast at 6 o’clock.
4. He usually ___watches________ (watch) TV after dinner.
5. London ___is________ (be) a very big country.
6. I _____am______ (be) a student and my parents ____are_______ (be) teachers.
7. They ____are helping_______ (help) the teacher right now.
8. She ___stays________ (stay) in a hotel.
9. I ______travel_____ (travel) a lot these days.
10. We ____are studying_______ (study) science at present
11. Duong normally (walk) ____walks______ to school, but today he (go) _____goes_____ by bus.
12. Every night, We (go) ____go______ to bed at 9 p.m
13. Mai (like) ____likes______ Music but I (like) ____like______ Math
14. Now, they (stay) ____are studying______ in Hoi An .
15. My father (read) _____reads_____ a newspaper in the afternoon.
16. Look! Han (run) ___is running_______.
17. Nga usually (listen) ___listens_____ to the teacher in the class, but she (not listen) ____isn't listening___ now.
18. Where (be) ___is_______ your father?
- He (be) ____is______ living room.
19. Mr.Smith often (teach)_teaches___ class 4A1,but this morning he (teach)__teaches___class 4A2.
20. There (be) __are________ many flowers in our garden.

htfziang
18 tháng 12 2021 lúc 19:55

1. go

2. are

3. has

4. watches

5. is

6. am- are

7. are helping

8.stays

9. travel

10. are studying

11. walks - is going 

12. go

13. likes - like

14. are staying

15. reads

16. is running

17. listens - isn't listening 

18. is - is

19. teaches - is teaching 

20. are

Lê minh cương
Xem chi tiết
Trần Nguyễn Hà My
10 tháng 11 2019 lúc 19:54

Nếu có he/she/it thì ta chia động từ tobe là is

Nếu có i thì ta chia động từ tobe thành am

Nếu có you/we/they ta chia động từ tobe thành are

Khách vãng lai đã xóa
•Oωε_
10 tháng 11 2019 lúc 19:54

Khẳng định

S + am/is/are + ……

Phủ định

S + am/is/are + not + ....

Nghi vấn

Yes – No question (Câu hỏi ngắn) 
Q: Am/ Are/ Is  (not) + S + ….?

A: Yes, S + am/ are/ is.

     No, S + am not/ aren’t/ isn’t. 

Khách vãng lai đã xóa
TRẦN THỊ BÍCH HỒNG
10 tháng 11 2019 lúc 19:57

 +)he/she/it + Ves

     you / we/they /I+  V

-) he/she/it + does n't + v

    you / we/they /I+ don't+  V

Khách vãng lai đã xóa