viết số 40,60 thành số la mã
E sắp nộp r,mọi người giúpo hộ
100 viết thành số La Mã thế nào ?
50 viết thành số La Mã thế nào ?
200 viết thành số La Mã thế nào ?
500 viết thành số La Mã thế nào ?
1000 viết thành số La Mã thế nào ?
100 viết thành số La Mã là:C
50 viết thành số La Mã là:L
200 viết thành số La Mã là CC
500 viết thành số La Mã là D
1000 viết thành số La Mã làM
100=C
50=L
200=CC
500=D
1000=M
100 viết thành số La Mã thế nào ?
50 viết thành số La Mã thế nào ?
200 viết thành số La Mã thế nào ?
500 viết thành số La Mã thế nào ?
1000 viết thành số La Mã thế nào ?
X = 10
XX=20
XXX=30
XL=40
L=50
LX=60
LXX=70
LXXX=80
XC=90
C=100
D=500
M=1000
bà mới rảnh nói **** cho người đầu tiên mà **** cho ai ko đấy
Viết số La Mã có nhiều số nhất
Viết số La Mã lớn nhất
Viết số La Mã nhỏ nhất
Viết số La Mã ít chữ số nhất
Viết số sau thành số La Mã : 1.000.000.000 , 1.000.000 , 1.000 , 1
Số la mã có nhiều số nhất là : 28(XXVIII)
Số la mã lớn nhất là : M(1000)
Số la mã nhỏ nhất là : I(1)
Số la mã ít chữ số nhất là : I(1)
1.000.000.000 : ko có số thỏa mãn
1.000.000 : ko có số thỏa mãn
1000:M
1:I
LLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLL 1 CHỮ L LÀ 50
L
I
I
XIN LỖI KHÔNG BIẾT
Những thành tựu văn hóa của La Mã cổ đại vẫn được ứng dụng trong thời kì hiện đại là
(0.5 Điểm)
a.hệ thống chữ La-tinh.
b.các số từ 0 đến 9.
c.kĩ thuật làm giấy.
d.chữ số La Mã.
e.chữa bệnh bằng thảo dược
Chọn ít nhất 2 đáp an nhé các bạn mik sắp nộp bài rồi
a) ( 1 + 1 x 2 ) x 10 so với ( 10 + 10 x 20 ) x 1
b) 1/1 + 1/1 x 2/2 so với 1 + 1 x 2
c) 1+2-3+4-5+6-7+8-9 so với 0+1-2+3-4+5-6+7-8+9
d) Viết số La Mã lớn nhất mà bạn cho đó chắc chắn đó là số la mã lớn nhất ( cấm cộng , trừ , nhân , chia )
e) Viết số La Mã nhỏ nhất mà bạn cho đó chắc chắn đó là số la mã nhỏ nhất ( cấm cộng , trừ , nhân , chia )
f) Viết các số La Mã nhiều chữ nhất
g) Viết các số La Mã ít chữ nhất
h) Viết số La Mã trung bình
i) Viết các số sau thành chữ số La Mã : 9, 49, 69, 490, 409, 449, 494, 609, 690, 669, 696, 1999, 2999, 3999,
i.2) Viết các số sau thành chữ số La Mã ( tui khẳng định chắc chắn ghi được ): 4000, 9000, 10.000, 1.000.000
1 viết các số sau thành số la mã :
1369 = ........ ; 936 = ............ ; 1999 = ............. ; 1998 = .............. ;
tớ làm rồi nhưng bạn hàng xóm có bảo viết khác . giúp tớ nhé . chiều tớ nộp rồi
Với dãy số từ 0 đến 15. Em hãy mã hóa số 3 và số 6 thành dãy các kí tự 0 và 1?
Mong mọi người giải hộ ạ (có cả lời giải càng tốt) làm nhanh hộ mình nhé
Sử dụng hệ cơ số 2 (hệ nhị phân)
Ta có:
Số 3 trong hệ nhị phân là 0011.
Số 6 trong hệ nhị phân là 0110.
Vậy số 3 được mã hóa thành dãy "0011" và số 6 được mã hóa thành dãy "0110" trong hệ nhị phân.
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
lần 1 0 1 2 3 4 5 6 7 | trái 0
lần 2 0 1 2 3|trái 0
lần 3 | 2 3 phải 1
lần 4 | 3 phải 1
3=0011
mã hóa số 6 :
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
lần 1 :0 1 2 3 4 5 6 7 | trái 0
lần 2: | 4 5 6 7 phải 1
lần 3: | 6 7 phải 1
lần 4: 6 | trái 0
6=0110
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
lần 1 0 1 2 3 4 5 6 7 | trái 0
lần 2 0 1 2 3|trái 0
lần 3 | 2 3 phải 1
lần 4 | 3 phải 1
3=0011
mã hóa số 6 :
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
lần 1 :0 1 2 3 4 5 6 7 | trái 0
lần 2: | 4 5 6 7 phải 1
lần 3: | 6 7 phải 1
lần 4: 6 | trái 0
6=0110
a) Đọc các số La Mã sau: VI; V; VIII; II; XI; IX.
b) Viết các số từ 1 đến 15 thành số La Mã.
a) Đọc các số La Mã sau: VI; V; VIII; II; XI; IX.
b) Viết các số từ 1 đến 15 thành số La Mã.
Lời giải:
a) Đọc số La Mã: VI: số 6; V: số năm; VIII: số tám; II: số hai; XI: số mười một; IX: số chín.
b) Viết các số từ 1 đến 15 thành số La Mã:
1 – I | 9 – IX |
2 – II | 10 – X |
3 – III | 11 – XI |
4 – IV | 12 – XII |
5 – V | 13 – XIII |
6 – VI | 14 – XIV |
7 – VII | 15 – XV |
8 – VIII |
số 2015 viết thành số la mã
Số 15 được viết thành số La Mã là:
A. VVV
B. VX
C. XV
D. IIIII
Đáp án C
Số 15 được viết thành số La Mã là: XV.