Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Vũ Thị Diệu Linh
Xem chi tiết
hnamyuh
11 tháng 5 2021 lúc 10:34

Muối :

NaHCO3 : Natri hidrocacbonat

Fe(HSO4)2 : Sắt II hidrosunfat

Al2(SO4)3 : Nhôm sunfat

KH2PO4: Kali đihirophotphat

FeSO3 : Sắt II sunfit

Axit : 

H3PO4 : Axit photphoric

H2S:  Axit sunfuhidric

Oxit : 

N2O5 : đinito pentaoxit

Pb3O4 : Chì (II,IV) oxit

SO3 : Lưu huỳnh trioxit

Bazo :

Al(OH)3 : Nhôm hidroxit

Ba(OH)2 : Bari hidroxit

Nguyễn Nho Bảo Trí
11 tháng 5 2021 lúc 10:51

Bazo : Al(OH)3 : Nhôm hidroxit

           Ba(OH)2 : bari hidroxit

 Axit : H3PO4 : axit photphoric

           H2S : Hidro sunfua ( còn gọi là axit sunfuhidric khi tan trong nước )

Oxit : N2O5 : đi nito pentaoxit 

         SO3 : lưu huỳnh trioxit

         Pb3O4 : chì đỏ 

Muối : Fe (HSO4)2 : muối sắt (2) hidrosunfat

           NaHCO3 : muối natri hidrocacbonat

           Al2(SO4)3 : muối nhôm sunfat

           KH2PO4 : muối kali đi hidro photphat

           FeSO3 : muối sắt sunfit

Chúc bạn học tốt

SIRO
Xem chi tiết
Kudo Shinichi
4 tháng 5 2022 lúc 18:19
CTHHPhân loạiGọi tên
K2Ooxitkali oxit
Zn(OH)2bazơkẽm hiđroxit
H2SO4axitaxit sunfuric
AlCl3muốinhôm clorua
Na2CO3muốinatri cacbonat
CO2oxitcacbon đioxit
Cu(OH)2bazơđồng (II) hiđroxit
HNO3axit axit nitric
Ca(HCO3)2muốicanxi hiđrocacbonat
K3PO4muốikali photphat
HClaxitaxit clohiđric
PbOoxitchì (II) oxit
Fe(OH)3bazơsắt (III) hiđroxit
NaHSO3muối natri hiđrosunfat
Mg(H2PO4)2muốimagie hiđrophotphat
CrO3oxit axitcrom (VI) oxit
H2Saxitaxit sunfuhiđric
MnO2oxitmangan (IV) oxit
   

 

Nguyễn Quang Minh
4 tháng 5 2022 lúc 18:17

H2SO4 - axit -axit sunfuric 
AlCl3 - muối - nhôm clorua 
Na2CO3 - muối - natri cacbonat 
CO2 - oxit - cacbonic 
Cu(OH)2 - bazo - đồng (II) hidroxit 
HNO3 - axit - axit nitric 
Ca(HCO3)2 - muối - canxi hidrocacbonat 
K3PO4 - muối - kali photphat 
HCl - axit - axit clohidric 
PbO - oxit - chì Oxit 
Fe(OH)3 - sắt (III) hidroxit 
NaHCO3 - muối - natri hidrocacbonat 
Mg(H2PO4)2 - muối - magie đihidrophotphat 
CrO3 - oxit - crom (VI) oxit 
H2S - axit - axit sunfuhidric 
MnO2 - oxit - Mangan (IV) oxit 

Kudo Shinichi đã xóa
Diệu Linh nguyễn
Xem chi tiết
Lê Minh Khải
29 tháng 8 2021 lúc 14:59

Oxit bazơ : Fe2O3, CuO ;

Axit : H3PO4, HNO3 ;

Bazơ : KOH, Zn(OH)2 ;

Muối : ZnSO4, CuCl2, CuSO4
Tick nha thanks

Như Thùy
23 tháng 9 2021 lúc 18:30

....

Tuấn Anh
Xem chi tiết
Edogawa Conan
8 tháng 9 2021 lúc 22:04

Hu ???

   CTHH      Phân loại          Tên gọi
  NaOH  bazơ tan   natri hidroxit
  SO2  oxit axit   lưu huỳnh đioxit
  BaSO4  muối trung hòa   bari sunfat
  HNO3  axit    axit nitric   
  Fe(OH)3  bazơ không tan   sắt(lll) hidroxit
  K2O  oxit bazơ   kali oxit
  NaCl  muối trung hòa   natri clorua

 

Nguyễn Vũ Thành Danh
Xem chi tiết
Kudo Shinichi
22 tháng 4 2022 lúc 22:20
CTHHPhân loạiGọi tên
K2Ooxitkali oxit
Al2(SO4)3muốinhôm sunfat
Fe(OH)2bazơsắt (II) hiđroxit
NaOHbazơnatri hiđroxit
P2O5oxitđiphotpho pentaoxit
CuCl2muốiđồng (II) clorua
HClaxitaxit clohiđric
H2SO4axitaxit sunfuric
HNO3axitaxit nitric
Fe2O3oxitsắt (III) oxit
NaHCO3muốinatri hiđrocacbonat

 

Nguyễn phúc khánh sơn
Xem chi tiết
^($_DUY_$)^
21 tháng 11 2023 lúc 20:38

b, Acid là:
+ HCL:  hydrochloric acid
+ H2SO4: sulfuric acid
+ HNO3: nitric acid
c, Base là:
+ KOH: potassium hydroxide
+ Ba(OH)2: barium hydroxide
+ Cu(OH): copper (II) hydroxide
d, Muối là: 
+ Na2CO3: sodium cacbonat
+ CaSO: calcium sunfit
+ NH4Cl : ammonium chloride
+ NaHCO3: sodium hydrogen carbonate
+ CH3COONa: sodium acetat

huỳnh long nhật
Xem chi tiết
Kudo Shinichi
19 tháng 5 2022 lúc 11:59
CTHHOxitAxitBazơMuốiTên gọi
HNO3 x  Axit nitric
KOH  x Kali hiđroxit
CuCl2   xĐồng (II) clorua
Zn(OH)2  x Kẽm hiđroxit
CuSO4   xĐồng (II) sunfat
H2SO4 x  Axit sunfuric
HCl x  Axit clohiđric
H2SO3 x  Axit sunfurơ
Cu(OH)2  x Đồng (II) hiđroxit
CuOx   Đồng (II) oxit
ZnSO4   xKẽm sunfat
P2O5x   Điphotpho pentaoxit
Al2O3x   Nhôm oxit
H3PO4 x  Axit photphoric
Fe2O3x   Sắt (III) oxit
N2O5x   Đinitơ pentaoxit
Ba(OH)2 x  Bari hiđroxit
NaOH x  Natri hiđroxit
KBr   xKali bromua
CaOx   Canxi oxit

 

Phạm Công Thành
Xem chi tiết
Phước Lộc
14 tháng 12 2021 lúc 9:11

\(SO_2\): Lưu huỳnh đioxit, oxit axit

\(HCl\): Axit clohiđric, axit

\(CaO\): Canxi oxit, oxit bazơ

\(NaOH\): Natri hiđroxit, bazơ

\(H_2SO_4\): Axit sunfuric, axit

\(NaCl\): Natri clorua, muối trung hoà

\(Al\left(OH\right)_3\): Nhôm hiđroxit, lưỡng tính

\(SiO_2\): Silic đioxit, oxit axit

\(KNO_3\): Kali nitrat, muối trung hoà

\(CO\): Cacbon monoxit, oxit trung tính

\(H_3PO_4\): Axit photphoric, axit

\(NaHCO_3\): Natri hiđrocacbonat, muối axit

\(HNO_3\): Axit nitric, axit

\(CO_2\): Cacbon đioxit, oxit axit

\(Ca\left(H_2PO_4\right)_2\): Canxi đihiđrophotphat, muối axit

\(Ca\left(OH\right)_2\): Canxi hiđroxit, bazơ

Khách vãng lai đã xóa
Phạm Trang
Xem chi tiết
mai quy so
1 tháng 5 2019 lúc 18:03

bai 1

a)-lay mau thu danh so thu tu

-nhung quy tim vao cac dung dich tren

+) neu quy tim chuyen sang mau xanh thi do la dung dich naoh\(\rightarrow\)chat ban dau la na2o

+)neu quy tim k lam doi mau thi do la dung dich nacl\(\rightarrow\)chat ban dau la nacl

+)neu quy tim chuyen sang mau do thi do la dung dich hcl\(\rightarrow\)chat ban dau la hcl

b) -lay mau thu danh so thu tu

-cho cac mau thu vao cac ong nghiem dung nuoc

mau thu tan trong nc la p2o5,na2o,nacl va tao ra cac dung dich h3po4,naoh, nacl

phiong trinh hoa hoc

p2o5+3h20\(\rightarrow\)2h3po4

na2o+h2o\(\rightarrow\)naoh

- nhung quy tim vao cac d2 tren

+) neu thay quy tim chuyen sang mau do thi do la d2h3po4\(\rightarrow\)chat ban dau la p2o5

+)neu thay quy tim k doi mau thi do la d2nacl\(\rightarrow\)chat ban dau la nacl

+)neu thay quy tim chuyen sang mau xanh thi do la d2naoh\(\rightarrow\)chat ban dau la na2o

ti mk lam not cho

xin loiok

Nguyễn Thành Tâm
1 tháng 5 2019 lúc 18:30

2/ PbO: chì (II) oxit

NaHCO3: natri hidrocacbonat

Fe(OH)2: sắt (II) hidroxit

HNO3: axit nitric

3/ Oxit axit: N2O5

Oxit bazơ: Na2O

Axit: H2CO3,

Bazơ: Fe(OH)3

Muối: CaCO3

Nguyễn Thành Tâm
1 tháng 5 2019 lúc 18:32

4/ H2SO4: axit sunfuric_axit

Ba(OH)2: bari hidroxit_bazơ

CuSO4: Đồng (II) sunfat_ muối

ZnCl2: kẽm clorua_muối

Fe(OH)3: sắt (III) hidroxit_bazơ không tan

HBr: axit bromhydric_axit

Ca(NO3)2: canxi nitrat_muối

HCl: axit clohidric_axit