tìm từ láy có tiếng vui giúp mik zới
tìm 4 từ láy có nghĩa mạnh thêm . Tìm 4 từ láy có nghĩa giảm nhẹ so với tiếng gốc.
giúp mik nhe
long lanh, lung ling, xao xac, nguy nga, xan xao, xao xuyen, nhon nhip, tap nap
TÌm 5 từ láy có tiếng vui.
Tìm những từ láy miêu tả tiếng:
- Tiếng mưa rơi.
- Tiếng chim hót.
-Tiếng súng.
-Tiếng sáo
Giúp mik với
- Tiếng mưa rơi: lộp bộp
- Tiếng chim hót: líu lo
-Tiếng súng: pằng pằng
-Tiếng sáo: véo von
tk
a) Tiếng mưa rơi: ầm ầm, ào ạt, ào ào, tí tách, rào rào
b) Tiếng chim hót: líu lo, thánh thót, ríu rít, lách chách, ồn ào
c) Tiếng gió thổi: ào ào, vi vu, xào xạc, rì rào, vi vút
d) Tiếng súng: ầm ầm, đùng đoàng, đoàng đoàng, loạng choạng, đì đẹt
e) Tiếng sáo: vi vu, réo rắt, du dương, véo von, trong trẻo
Tìm 5 tính từ có tiếng ''đẹp'' trong đó có 1 từ đơn,2 từ láy,1 từ ghép có nghĩa tổng hợp, 1 từ ghép có phân loại
giúp mik, mik đang cần gấp
từ đơn: đẹp
từ láy: đẹp đẽ, đèm đẹp
từ ghép tổng hợp: tươi đẹp
từ ghép phân loại: đẹp trai
3từ ghép có tiếng vui có nghĩ tổng hợp:........................
3 từ ghép có tiếng vui có nghĩ phân loại:.......................
3 từ láy có tiếng vui:......................................................
giúp mình nha,mình biết là các bạn sẽ phản ứng là đây là trang hỏi đáp toán . nhưng mình ko biết trang hỏi đáp tiếng việt nên mình chỉ còn cách này . Các bạn giúp mình nha
Hãy tìm các từ láy và từ ghép có tiếng vui ( đứng trước hoặc đứng sau ).
இ௰இ
Từ láy có tiếng vui:
Vui vẻ, vui vui
Từ ghép có tiếng vui:
Vui mừng, vui sướng
Tìm từ láy và ghép có các tiếng đã ghi vào bảng:
tiếng từ ghép từ láy
đẹp
xấu
cong
lạnh
vui
nhỏ
ăn
mềm
Bạn nào làm giúp mik mik kb và k nhé
ko có từ láy ,từ ghép
Bạn ơi có nghĩa là có các tiếng ở kia thì mik điền vào các từ láy có tiếng kia mà mik nghĩ ra
Tìm 2 từ ghép, 2 từ láy có tiếng: nhỏ, mềm, lạnh, buồn,vui, mới, trắng, nhẹ, đẹp, đỏ.
tìm 2 từ láy , 2 từ ghép phân loại và 2 từ ghép tổng hợp có tiếng " Vui "
Từ láy: vui vẻ, vui vui
Từ ghép tổng hợp: vui sướng, vui tươi
Từ ghép phân loại: vui lòng, vui tai
Từ láy :Vui vẻ
Từ ghép phân loại:Vui tươi
Từ ghép tổng hợp: Vui tai