23 yến = .......tấn
2 tấn 3 tạ=.... kg. 2 tạ 34 yến=....kg 23 tạ 4kg=....kg 3 yến 45kg=....kg 5 tấn 6 tạ=....yến 5 tạ 67 yến=...yến 2 kg 3 hg=....g 23kg 4 dag=...g
2 tấn 3 tạ = 2300 kg
2 tạ 34 yến = 540 kg
23 tạ 4 kg = 2304 kg
3 yến 45 kg = 75 kg
5 tấn 6 tạ = 560 yến
5 tạ 67 yến = 117 yến
2kg 3hg = 2300 g
23kg 4dag = 2340 g
2 tấn 3 tạ= 2300 kg.
2 tạ 34 yến= 540 kg
23 tạ 4kg= 2304 kg
3 yến 45kg= 75 kg
5 tấn 6 tạ= 560 yến
5 tạ 67 yến= 117 yến
2 kg 3 hg= 2300 g
23kg 4 dag= 2340 g
điền số vào thích hợp chỗ chấm:
18 tấn 5 yến =...... kg
21 thế kỉ=.... năm
25 phút = 18 giây= ....... giây
23 tấn 7 tạ=........ yến
768 giây= ....... phút.......giây
17 tạ 8 kg=......... kg
2 500 năm = ....... thế kỉ
18 tấn 5 yến = 18050kg
21 thế kỉ = 2100 năm
25 phút 18 giây = 1518 giây
23 tấn 7 tạ = 2370 yến
768 giây = 12 phút 48 giây
2500 năm = 25 thế kỉ.
18 tấn 5 yến = 18050kg
21 thế kỉ = 2100 năm
25 phút 18 giây = 1518 giây
23 tấn 7 tạ = 2370 yến
768 giây = 12 phút 48 giây
2500 năm = 25 thế kỉ.
17 tạ 8kg = 1708kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7 yến = …. kg yến = ….kg
60 kg = …. yến 4 yến 5kg = ….kg
b) 6 tạ = …. yến tạ = ….kg
200 yến =….tạ 5 tạ 5kg = ….kg
c) 21 tấn = …. tạ tấn = ….kg
530 tạ = …. tấn 4 tấn 25 kg = ….kg
d) 1032kg = …. tấn …. kg 5890 kg = …. tạ …. kg
a) 7 yến = 70 kg yến = 2kg
60 kg = 6 yến 4 yến 5kg = 45kg
b) 6 tạ = 60 yến tạ = 50kg
200 yến = 20 tạ 5 tạ 5kg = 505kg
c) 21 tấn = 210 tạ tấn = 100kg
530 tạ = 53 tấn 4 tấn 25 kg = 4025kg
d) 1032kg = 1 tấn 32 kg 5890 kg = 50 tạ 890kg
70kg ; 2kg ; 6yến ; 45kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a) 10 yến = ... kg 1 2 yến = ... kg
50 kg = ... yến 1 yến 8kg = ... kg
b) 5 tạ = ... yến 1500kg = ... tạ
30 yến = ... tạ 7 tạ 20kg = ... kg
c) 32 tấn = ... tạ 4000kg = ... tấn
230 tạ = ... tấn 3 tấn 25kg = ... kg
a) 10 yến = 100 kg yến = 5 kg
50 kg = 5 yến 1 yến 8kg = 18 kg
b) 5 tạ = 50 yến 1500kg = 15 tạ
30 yến = 3 tạ 7 tạ 20kg = 720 kg
c) 32 tấn = 320 tạ 4000kg = 4 tấn
230 tạ = 23 tấn 3 tấn 25kg = 3025 kg
a, 10 yến = 100 kg \(\frac{1}{2}\)yến = 5 kg
50 kg = 5 yến 1 yến 8kg = 18 kg
b,5 tạ = 50 yến 1500kg = 15 tạ
30 yến = 3 tạ 7 tạ 20kg = 720 kg
c,32 tấn = 320 tạ 4000kg = 4 tấn
230 tạ = 23 tấn 3 tấn 25kg = 3025 kg
a) 10 yến = 100 kg yến = 5 kg
50 kg = 5 yến 1 yến 8kg = 18 kg
b) 5 tạ = 50 yến 1500kg = 15 tạ
30 yến = 3 tạ 7 tạ 20kg = 720 kg
c) 32 tấn = 320 tạ 4000kg = 4 tấn
230 tạ = 23 tấn 3 tấn 25kg = 3025 kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
1 yến = ..kg
1 tạ = … yến
1 tạ = …yến
1 tấn = … tạ
1 tấn = … kg
1 tấn = … yến
1 yến = 10kg
1 tạ = 10 yến
1 tạ = 100 yến
1 tấn = 10 tạ
1 tấn = 1000 kg
1 tấn = 100 yến
1 yến =100kg 1 tạ = 10 yến
1 tạ =10 yến 1 tấn = 10 tạ
1 tấn = 1000 kg 1 tấn =100 yến
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
1 yến = ..kg
1 tạ = … yến
1 tạ = …yến
1 tấn = … tạ
1 tấn = … kg
1 tấn = … yến
1 yến = 10kg
1 tạ = 10 yến
1 tạ = 100 yến
1 tấn = 10 tạ
1 tấn = 1000 kg
1 tấn = 100 yến
a.5 tấn= tạ b. 80 tạ= tấn c.1 tạ= tấn
34 tạ= yến 130kg= tạ 1 yến= tạ
21 yến= kg 310kg= yến 1 kg= yến
5kg= g 25000kg= tấn 1g= kg
a, 50 tạ 340 yến 210kg 5000g
b, 8 tấn 1,3 tạ 31 yến 25 tấn
c, 0,1 tấn 0,1 tạ 0,1 yến 0,001 kg
a.5 tấn= 50 tạ b. 80 tạ= tấn c.1 tạ= tấn
34 tạ=340 yến 130kg= 1,3 tạ 1 yến= 0,1 tạ
21 yến= 210 kg 310kg=31yến 1 kg= 0,1 yến
5kg=5000g 25000kg= 25tấn 1g=0,001 kg
a.5 tấn= 50 tạ b. 80 tạ= 8 tấn c.1 tạ= 0,1 tấn
34 tạ= 340 yến 130kg= 1,3 tạ 1 yến= 0,1 tạ
21 yến= 210 kg 310kg= 31 yến 1 kg= 0,1 yến
5kg= 5000 g 25000kg= 25 tấn 1g= 0,001 kg
TL:
câu hỏi kiểu j v
ko hỉu lắm
~HT~
lằng nhằng quá
a) Số?
1 yến = ? kg
2 tạ = ?kg
8 yến=?kg
5 tấn =?kg
1 tấn=? tạ
1 tấn=? yến
20 yến =? tạ
30 tạ= ? tấn
40kg= ?yến
600kg=? tạ
7000kg= ?tấn
100 tạ =? tấn
b) Tính:
1 358 tấn + 416 tấn
7 850 yến – 1 940 yến
416 tạ x 4
8 472 tấn : 6
a) Số?
1 yến = ? 10 kg
2 tạ = ? 200 kg
8 yến=? 80 kg
5 tấn =? 5000 kg
1 tấn=? 10 tạ
1 tấn=? 100 yến
20 yến =? 2 tạ
30 tạ= ? 3 tấn
40kg= ? 4 yến
600kg=? 6 tạ
7000kg= ? 7 tấn
100 tạ =? 10 tấn
b) Tính:
1 358 tấn + 416 tấn = 1 774 tấn
7 850 yến – 1 940 yến = 5 910 yến
416 tạ x 4 = 1 664 tạ
8 472 tấn : 6 = 1 412 tấn
a. 1 yến= 10 kg
2 tạ= 200 kg
8 yến= 80 kg
5 tấn= 5 000 kg
1 tấn= 10 tạ
1 tấn= 100 yến
20 yến= 2 tạ
30 tạ= 3 tấn
40 kg= 4 yến
600= 6 tạ
7 000 = 7 tấn
100 tạ = 10 tấn
b.1774 tấn
5910 yến
1412 yến