32cm2 5mm2.........cm2
8km362m=.....km 1 phút 30 giây=.....phút
15kg262g=.....g 32cm2 5mm2=.....cm2
8,362 km
1,5 phút
15262g
32,05cm2
kết bạn mình nha
học tốt
8km362m=..8,362...km
1 phút 30 giây=.1,5....phút
15kg262g=...15 262..g
32cm2 5mm2=..32,05...cm2
34 cm2 5mm2 = .....cm2
2cm2 5mm2 = cm2
\(2\)\(cm^2\) \(5\)\(mm^2\) \(=\) \(2,05\)\(cm^2\)
6cm2 5mm2= .........cm2
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
2 cm2 5mm2 =…cm2
a)8km362m=............km b)1phút30giây=..............phút c)15kg262g..............kg d)32cm2 5mm2=..........cm2
a) 8 km 362 m = 8,362 km
b) 1 phút 30 giây = 1,5 phút
c) 15 kg 262 g = 15,262 kg
d) 32 cm2 5 mm2 = 32,05 cm2
đổi 4 giờ 30 phút = .....giờ.
2cm2 5mm2 = ..........cm2
2cm\(^2\)5mm\(^2\)= 2,05cm\(^2\)
tick nha thanks nhiều
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a) 8km 362m = ...... km
b) 32 c m 2 5 m m 2 = . . . . . . c m 2
3dm2 15cm2 = dm2
20m2 33dm2 = m2
25m2 6dm2= m2
2cm2 5mm2 = cm2
\(3dm^215cm^2=3,15dm^2\)
\(20m^233dm^2=20,33m^2\)